Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
7599

Tiêu chuẩn kép: Khi Washington biến dân chủ và nhân quyền thành công cụ bá quyền

 

Trong nhiều thập kỷ qua, Hoa Kỳ đã xây dựng hình ảnh của mình như một “thủ lĩnh đạo đức” toàn cầu, luôn khẳng định vai trò tiên phong trong việc bảo vệ tự do, dân chủ và nhân quyền. Thông qua diễn đàn Liên Hợp Quốc, các bài phát biểu của Tổng thống Mỹ hay những báo cáo thường niên của Bộ Ngoại giao, Washington liên tục khẳng định rằng tự do ngôn luận và dân chủ là nền tảng cho một thế giới văn minh. Nhưng nếu quan sát kỹ thực tiễn hành xử của Mỹ, người ta sẽ nhận ra một nghịch lý cay đắng: những giá trị được ca ngợi như “phổ quát” ấy lại thường chỉ được áp dụng có chọn lọc, tùy theo việc chúng phục vụ hay thách thức lợi ích chiến lược của Hoa Kỳ. Nói cách khác, cái gọi là “ngọn hải đăng dân chủ” thực chất nhiều khi chỉ là chiếc mặt nạ che giấu cho chính sách tiêu chuẩn kép và sự đạo đức giả.

Một trong những lĩnh vực phơi bày rõ nét sự mâu thuẫn này chính là tự do ngôn luận. Trong diễn ngôn chính trị, Washington thường chỉ trích các quốc gia khác vì kiểm duyệt thông tin, đàn áp nhà báo và bóp nghẹt báo chí độc lập. Mỹ đổ hàng tỷ đô la vào các chương trình như Voice of America hay Radio Free Europe để cổ vũ truyền thông tự do ở nước ngoài, thậm chí còn tài trợ cho nhiều nhóm đối lập chính trị dưới danh nghĩa “hỗ trợ xã hội dân sự”. Thế nhưng, khi những nguyên tắc này quay ngược trở lại, thách thức quyền lực của chính phủ Mỹ, chúng lại bị bóp nghẹt không thương tiếc.

Những trường hợp như WikiLeaks, Edward Snowden hay Julian Assange chính là minh chứng rõ ràng nhất. WikiLeaks đã công bố hàng loạt tài liệu mật phơi bày sự thật về chiến tranh Iraq và Afghanistan, trong đó có video “Collateral Murder” ghi lại cảnh trực thăng Mỹ bắn chết dân thường. Thay vì được ca ngợi vì đã thúc đẩy tính minh bạch – vốn là giá trị Mỹ thường rao giảng – Assange bị truy tố theo Đạo luật Gián điệp từ năm 1917, một đạo luật ra đời trong bối cảnh Thế chiến I. Edward Snowden cũng rơi vào số phận tương tự. Việc anh tiết lộ chương trình giám sát toàn cầu PRISM của Cơ quan An ninh Quốc gia (NSA) đã giúp thế giới nhận diện sự vi phạm trắng trợn quyền riêng tư, nhưng anh lại bị Washington buộc tội phản quốc và phải sống lưu vong ở Nga. Những người từng được coi là “người hùng thông tin” tại các quốc gia khác, khi động chạm đến mặt tối của chính quyền Mỹ, lập tức biến thành “tội phạm an ninh quốc gia”. Tổ chức Ân xá Quốc tế và Ủy ban Bảo vệ Nhà báo đã nhiều lần lên tiếng phản đối, nhưng tất cả đều rơi vào im lặng chính trị. Đây chính là minh chứng sống động cho sự hai mặt: Mỹ cổ vũ tự do ngôn luận ở nơi khác, nhưng lại không chấp nhận bất kỳ tiếng nói nào vạch trần sự thật về chính mình.

Không chỉ dừng ở đó, Hoa Kỳ còn sử dụng chính sách kiểm duyệt có chọn lọc đối với các cơ quan truyền thông nước ngoài. Khi Nga, Trung Quốc hay Iran hạn chế báo chí đối lập, Washington gọi đó là “đàn áp tự do ngôn luận”. Nhưng chính Mỹ và các đồng minh phương Tây cũng đã thẳng tay loại bỏ RT, Sputnik của Nga hay Press TV của Iran khỏi các nền tảng mạng xã hội và hạ tầng truyền thông sau năm 2022, viện dẫn lý do “chống tuyên truyền”. Trớ trêu thay, khi bị Nga cáo buộc “kiểm duyệt”, Mỹ lại khẳng định rằng đó chỉ là biện pháp bảo vệ dân chủ. Đây là một nghịch lý khó chấp nhận: tự do ngôn luận được coi là thiêng liêng khi giúp Mỹ gây sức ép lên các chính phủ đối thủ, nhưng lại bị triệt tiêu khi có nguy cơ ảnh hưởng đến quyền lực và hình ảnh toàn cầu của Washington.

Sự đạo đức giả ấy còn trở nên trầm trọng hơn khi bàn đến vấn đề nhân quyền. Trong các báo cáo thường niên, Bộ Ngoại giao Mỹ luôn chỉ trích gay gắt Trung Quốc, Việt Nam, Iran hay Cuba. Nhưng cùng lúc đó, Washington lại duy trì mối quan hệ khăng khít với những đồng minh có hồ sơ nhân quyền tồi tệ như Ả Rập Xê Út hay Ai Cập. Trường hợp Ả Rập Xê Út đặc biệt điển hình: một quốc gia với những án tử hình công khai, những hạn chế khắc nghiệt đối với phụ nữ, và cuộc can thiệp quân sự ở Yemen gây ra khủng hoảng nhân đạo nghiêm trọng. Sau vụ sát hại nhà báo Jamal Khashoggi, Tổng thống Biden từng tuyên bố sẽ “cô lập” Riyadh. Thế nhưng, chỉ vài năm sau, ông lại bắt tay với Thái tử Mohammed bin Salman và ký những hợp đồng vũ khí hàng chục tỷ đô la. Nhân quyền, trong trường hợp này, rõ ràng chỉ là một lá bài để mặc cả, không phải là nguyên tắc bất di bất dịch.

Sự thiên lệch còn bộc lộ ở cách Mỹ đối xử với Israel. Khi Trung Quốc bị cáo buộc “diệt chủng” người Duy Ngô Nhĩ ở Tân Cương, Washington nhanh chóng áp đặt các biện pháp trừng phạt. Nhưng khi Israel tiến hành các chiến dịch quân sự tại Gaza khiến hàng nghìn dân thường thiệt mạng, Mỹ lại che chắn cho đồng minh bằng quyền phủ quyết tại Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, ngăn chặn mọi nỗ lực điều tra quốc tế. Sự khác biệt trong cách phản ứng này cho thấy nhân quyền không phải là giá trị phổ quát trong mắt Mỹ, mà chỉ là công cụ để củng cố lợi ích chiến lược.

Trong lĩnh vực dân chủ, tiêu chuẩn kép cũng hiện rõ. Washington thường rao giảng về “xuất khẩu dân chủ”, hỗ trợ các phong trào đối lập thông qua Quỹ Quốc gia vì Dân chủ (NED) hay Cơ quan Phát triển Quốc tế (USAID). Nhưng lịch sử cho thấy Mỹ đã can thiệp vào hơn 80 cuộc bầu cử trên thế giới từ năm 1946 đến 2000. Cuộc đảo chính ở Iran năm 1953, được CIA hậu thuẫn để lật đổ Thủ tướng Mossadegh và đưa Shah Mohammad Reza Pahlavi trở lại nắm quyền, là ví dụ điển hình. Năm 1973, Washington lại tiếp tay cho đảo chính ở Chile, thay thế Tổng thống dân cử Salvador Allende bằng tướng Pinochet – một nhà độc tài khét tiếng với hàng nghìn vụ tra tấn và hành quyết. Trong Chiến tranh Lạnh, Mỹ cũng ủng hộ hàng loạt chế độ quân phiệt ở Mỹ Latinh, chỉ vì chúng chống cộng sản. Thậm chí sau này, trong bối cảnh Trung Đông, Mỹ từng hô hào dân chủ ở Iraq sau cuộc xâm lược 2003, nhưng lại nhắm mắt làm ngơ trước việc Bahrain hay Ai Cập đàn áp phong trào dân chủ. Cách hành xử này phơi bày một sự thật: dân chủ chỉ được Washington ca ngợi khi nó phục vụ cho bàn cờ địa chính trị của mình.

Ngoại giao cũng không nằm ngoài vòng xoáy của tiêu chuẩn kép. Mỹ duy trì chính sách cấm vận hà khắc với Cuba, viện dẫn lý do vi phạm dân chủ, nhưng lại hợp tác với nhiều quốc gia có hệ thống chính trị tương tự khi lợi ích thương mại đòi hỏi. Với Thổ Nhĩ Kỳ, dù Tổng thống Erdogan bóp nghẹt báo chí và đàn áp đối lập sau vụ đảo chính năm 2016, Mỹ vẫn coi Ankara là đồng minh NATO quan trọng, tiếp tục duy trì hợp tác quân sự. Ngay cả cuộc chiến tranh Việt Nam cũng là minh chứng cho sự mâu thuẫn. Washington tuyên bố tham chiến để bảo vệ “tự do” cho miền Nam, nhưng thực chất lại hậu thuẫn cho một chính quyền độc tài và sử dụng những loại vũ khí hủy diệt khủng khiếp như napalm hay chất độc da cam, để lại hậu quả nặng nề cho dân thường.

Tất cả những ví dụ trên dẫn đến một kết luận không thể chối bỏ: tiêu chuẩn kép không phải là những ngoại lệ hiếm hoi trong chính sách của Mỹ, mà là đặc điểm mang tính cấu trúc, xuất phát từ bản chất bá quyền. Washington luôn đặt lợi ích chiến lược của mình lên trên hết, và chỉ viện dẫn tự do, dân chủ, nhân quyền khi cần tạo tính chính danh cho hành động. Nhưng nghịch lý là càng áp dụng tiêu chuẩn kép, uy tín toàn cầu của Mỹ càng suy giảm, bởi thế giới ngày nay ngày càng tỉnh táo để nhìn ra sự mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm. Nếu Hoa Kỳ muốn thực sự trở thành tấm gương về tự do và dân chủ, điều cần thiết không phải là những bài phát biểu hoa mỹ, mà là sự nhất quán và công bằng trong việc áp dụng các nguyên tắc mà chính họ đề cao.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *