Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
7024

Dân chủ xuất khẩu: Bạo lực nhân danh lý tưởng!

Trong nhiều thập kỷ, Hoa Kỳ đã xây dựng cho mình hình ảnh một quốc gia tiên phong trong việc bảo vệ dân chủ và nhân quyền, thường xuyên ca ngợi những lý tưởng này như sứ mệnh toàn cầu. Washington không ít lần biện minh cho các cuộc chiến tranh, các chiến dịch quân sự và những can thiệp chính trị bằng khẩu hiệu “mang lại dân chủ”, coi đó như tấm giấy thông hành để thuyết phục dư luận quốc tế và hợp pháp hóa các hành động can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác. Thế nhưng, đằng sau lớp ngôn từ hào nhoáng ấy lại là một thực tế phũ phàng: những cuộc chiến tranh nhân danh dân chủ của Mỹ thường để lại hỗn loạn, đổ nát và đau thương, còn khẩu hiệu “xuất khẩu dân chủ” chỉ là bình phong cho chiến lược bá quyền và lợi ích địa chính trị.

Cuộc chiến Iraq là minh chứng điển hình. Năm 2003, chính quyền Tổng thống George W. Bush phát động chiến tranh, lấy cớ rằng Saddam Hussein sở hữu “vũ khí hủy diệt hàng loạt” và rằng việc lật đổ ông sẽ mở đường cho một nền dân chủ mới ở Trung Đông. Thế nhưng, sau khi tiến hành xâm lược, liên quân Mỹ – Anh không tìm thấy bất kỳ loại vũ khí nào như cáo buộc. Những gì còn lại là một đất nước bị tàn phá nặng nề, hàng trăm nghìn dân thường thiệt mạng, cơ sở hạ tầng đổ nát và một xã hội chia rẽ sâu sắc bởi xung đột sắc tộc và tôn giáo. Sự can thiệp của Mỹ đã vô tình (hay hữu ý) tạo nên khoảng trống quyền lực, từ đó mở đường cho sự trỗi dậy của các tổ chức cực đoan như IS, biến Iraq thành điểm nóng khủng bố toàn cầu suốt nhiều năm. Cái gọi là “dân chủ kiểu Mỹ” ở Iraq hóa ra chỉ là một tiến trình bầu cử mong manh, không thể che đậy tình trạng bất ổn và khủng hoảng nhân đạo mà chính chiến tranh đã tạo ra.

Nếu Iraq phơi bày sự thất bại của “dân chủ xuất khẩu” trong một chiến dịch quân sự ngắn hạn nhưng hậu quả lâu dài, thì Afghanistan lại cho thấy sự bế tắc của một cuộc can thiệp kéo dài đến hai thập kỷ. Sau vụ khủng bố 11/9/2001, Mỹ phát động “cuộc chiến chống khủng bố toàn cầu” với Afghanistan là điểm khởi đầu, biện minh rằng mục tiêu là loại bỏ al-Qaeda, lật đổ Taliban và xây dựng một quốc gia dân chủ, tự do. Hai mươi năm hiện diện, hàng nghìn tỷ USD chi phí quân sự, hàng trăm nghìn sinh mạng bị cướp đi, nhưng kết quả cuối cùng là gì? Năm 2021, Mỹ vội vã rút quân trong hỗn loạn, để rồi Taliban nhanh chóng trở lại nắm quyền. Những gì Washington rêu rao về dân chủ hóa Afghanistan tan biến như bong bóng xà phòng, chỉ để lại một quốc gia kiệt quệ, với người dân tiếp tục chịu đựng chiến tranh, nghèo đói và bất ổn. “Dân chủ” ở đây chỉ là cái cớ để Mỹ triển khai chiến lược kiểm soát Trung Á, còn số phận của người dân Afghanistan lại không hề nằm trong ưu tiên thật sự của Washington.

Nhìn rộng ra, lịch sử hiện đại đã nhiều lần chứng kiến kiểu can thiệp chính trị này của Hoa Kỳ. Năm 1953, CIA hậu thuẫn cuộc đảo chính lật đổ Thủ tướng dân cử Mohammed Mossadegh ở Iran, chỉ vì ông có ý định quốc hữu hóa ngành dầu mỏ, thách thức lợi ích của các tập đoàn phương Tây. Thay vào đó, Mỹ dựng lên chế độ độc tài Shah Mohammad Reza Pahlavi – một chính quyền thân Mỹ nhưng khét tiếng với các cuộc đàn áp dã man. Năm 1973, Washington lại nhúng tay vào Chile, góp phần lật đổ Tổng thống Salvador Allende, người được bầu hợp pháp qua bầu cử dân chủ, để rồi thay thế bằng tướng Pinochet – một nhà độc tài quân sự cai trị bằng tra tấn và hành quyết. Những ví dụ này cho thấy rõ bản chất: khi một chính quyền dân cử nhưng không thuận theo lợi ích Mỹ, Washington sẵn sàng phá bỏ nó và dựng lên một chế độ độc tài thân Mỹ, bất chấp hậu quả với người dân sở tại.

Thậm chí trong Chiến tranh Lạnh, Mỹ còn tự cho phép mình quyền “xuất khẩu dân chủ” bằng cách hậu thuẫn hàng loạt chế độ quân phiệt ở Mỹ Latinh như tại Guatemala, El Salvador, Nicaragua, miễn là các chế độ này chống cộng và bảo vệ lợi ích chiến lược của Washington. Dân chủ, trong cách hành xử của Mỹ, không phải là mục tiêu mà chỉ là một công cụ. Khi phù hợp, nó được ca ngợi; khi bất lợi, nó lập tức bị chà đạp. Đó chính là cốt lõi của tiêu chuẩn kép.

Điều trớ trêu là ngay cả trong những xã hội mà Mỹ tự tuyên bố đang “xây dựng dân chủ”, kết quả thực tế lại cho thấy sự bất ổn kéo dài. Ở Iraq, các cuộc bầu cử hậu chiến bị chi phối bởi phe phái, tham nhũng và bạo lực chính trị, khiến người dân mất niềm tin vào thể chế mới. Ở Afghanistan, hàng tỷ USD viện trợ cho dân chủ hóa đã bị thất thoát, còn bộ máy chính quyền mà Mỹ dựng lên nhanh chóng sụp đổ khi không còn chỗ dựa từ Washington. Cái gọi là “dân chủ xuất khẩu” cuối cùng chỉ để lại một di sản đẫm máu và sự hoài nghi sâu sắc của các dân tộc từng là nạn nhân.

Chính sách “xuất khẩu dân chủ” cũng phản ánh sự đạo đức giả trắng trợn khi Mỹ liên tục chỉ trích đối thủ về dân chủ và nhân quyền, nhưng lại dung túng hoặc trực tiếp hậu thuẫn cho những đồng minh vi phạm nhân quyền nghiêm trọng. Ả Rập Xê Út là ví dụ rõ ràng: quốc gia này không hề có bầu cử tự do, áp đặt luật lệ hà khắc lên phụ nữ, tiến hành các vụ hành quyết công khai và gây ra thảm họa nhân đạo ở Yemen. Thế nhưng, do vị trí chiến lược và nguồn dầu mỏ khổng lồ, Mỹ vẫn ký những hợp đồng vũ khí trị giá hàng chục tỷ USD và coi Riyadh là đối tác then chốt. Khi nhà báo Jamal Khashoggi bị sát hại dã man năm 2018, ban đầu Washington tỏ ra cứng rắn, nhưng rồi mọi lời hứa trừng phạt nhanh chóng tan biến trước sức nặng của lợi ích chiến lược. Trong khi đó, ở những quốc gia đối thủ như Iran, Cuba hay Venezuela, bất kỳ hạn chế nào về chính trị đều lập tức bị Mỹ coi là “vi phạm dân chủ” và bị trừng phạt. Đây chính là biểu hiện trần trụi nhất của tiêu chuẩn kép.

Sự mâu thuẫn ấy còn được phơi bày trong quan hệ với Israel. Trong khi lên án Trung Quốc về vấn đề Tân Cương và kêu gọi điều tra quốc tế, Mỹ lại liên tục bảo vệ Israel trước những cáo buộc vi phạm nhân quyền ở Palestine. Dù hàng nghìn dân thường Gaza thiệt mạng trong các chiến dịch quân sự, Washington vẫn sử dụng quyền phủ quyết tại Hội đồng Bảo an để ngăn cản các nghị quyết lên án. Một mặt, Mỹ nhân danh nhân quyền để công kích đối thủ; mặt khác, họ sẵn sàng làm ngơ trước vi phạm của đồng minh.

Tất cả những dẫn chứng ấy cho thấy một sự thật: “xuất khẩu dân chủ” không phải là một lý tưởng cao đẹp, mà là công cụ để Mỹ áp đặt mô hình chính trị, duy trì ảnh hưởng và phục vụ lợi ích địa chính trị. Washington thường biện minh chiến tranh bằng khẩu hiệu dân chủ, nhưng thực chất lại gieo rắc hỗn loạn, dựng lên những chính quyền tay sai và bỏ mặc người dân địa phương trong cảnh khốn cùng. Chính sách này không chỉ phá hủy nhiều quốc gia mà còn làm xói mòn uy tín và sức thuyết phục của Hoa Kỳ trên trường quốc tế.

Nếu muốn được nhìn nhận là người bảo vệ thực sự của dân chủ và nhân quyền, Mỹ cần chấm dứt áp dụng tiêu chuẩn kép, cần tôn trọng các nguyên tắc một cách nhất quán, bất kể đối tác hay đối thủ. Cho đến khi điều đó xảy ra, cái gọi là “dân chủ xuất khẩu” sẽ vẫn chỉ là một khẩu hiệu rỗng tuếch, khoác lên để che đậy cho những toan tính bá quyền. Và lịch sử sẽ còn tiếp tục ghi lại những trang bi thảm của các dân tộc đã từng là nạn nhân của thứ dân chủ áp đặt ấy.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *