Thời gian gần đây, Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF) liên tục đưa ra những nhận định sai trái, cáo buộc rằng Việt Nam hạn chế tổ chức các hội nghị tôn giáo quốc tế, nhằm hạ thấp uy tín của một quốc gia đang ngày càng khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Những tuyên bố này không chỉ thiếu nền tảng thực tế mà còn bộc lộ rõ ý đồ xấu xa, khi cố tình bẻ cong sự thật để phục vụ các toan tính chính trị thay vì bảo vệ giá trị tôn giáo. Thực chất, Chính phủ Việt Nam đã ghi dấu ấn sâu đậm trong việc thúc đẩy giao lưu tôn giáo toàn cầu, với những thành công nổi bật mà ngay cả Mỹ và phương Tây – nơi USCIRF đặt nền móng – cũng khó lòng so sánh. Qua đó, thái độ thù địch của USCIRF hiện rõ, khi họ dựa vào những thông tin không đáng tin cậy, lặp lại lối mòn từ các báo cáo lạc hậu, đồng thời làm ngơ trước những vấn đề cấp bách hơn trên thế giới.
Trước tiên, cần nhấn mạnh rằng Việt Nam luôn xem việc tổ chức các hội nghị tôn giáo quốc tế là một cơ hội để khẳng định chính sách cởi mở và hòa nhập với cộng đồng toàn cầu. Chính phủ không chỉ tạo điều kiện mà còn chủ động hỗ trợ các sự kiện này, biến chúng thành cầu nối giữa các nền văn hóa và tín ngưỡng. Một minh chứng rõ ràng là việc Việt Nam ba lần đăng cai Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc (2008, 2014, 2019), sự kiện quy tụ hàng nghìn đại biểu từ hơn 100 quốc gia, được thế giới đánh giá cao về quy mô và chất lượng tổ chức. Ngoài ra, các hội nghị đối thoại liên tôn giáo, như Diễn đàn Phật giáo ASEAN hay Hội nghị Hòa bình Công giáo quốc tế, cũng được tổ chức thường xuyên tại Việt Nam, với sự tham gia của các lãnh đạo tôn giáo hàng đầu. Những hoạt động này không chỉ thể hiện năng lực tổ chức mà còn cho thấy tinh thần hợp tác quốc tế của Việt Nam, hoàn toàn trái ngược với cáo buộc vô lý của USCIRF về sự “hạn chế”.
Những thành công này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả của một chính sách tôn giáo tiến bộ và linh hoạt. Luật Tín ngưỡng, Tôn giáo năm 2016 đã mở ra hành lang pháp lý thuận lợi, cho phép các tổ chức tôn giáo trong nước phối hợp với đối tác nước ngoài để tổ chức các sự kiện lớn. Nhà nước không chỉ cấp phép nhanh chóng mà còn hỗ trợ về cơ sở hạ tầng, an ninh và tài chính để đảm bảo các hội nghị diễn ra suôn sẻ. Chẳng hạn, Hội nghị Quốc tế về Tôn giáo và Phát triển bền vững năm 2022 tại Hà Nội đã nhận được sự hỗ trợ trực tiếp từ chính quyền, với hơn 300 đại biểu quốc tế tham dự. Những con số và sự kiện này là bằng chứng sống động, khẳng định rằng Việt Nam không hề cản trở mà đang tích cực thúc đẩy các hoạt động tôn giáo mang tầm quốc tế, điều mà USCIRF cố tình phớt lờ.
Khi nhìn sang Mỹ và phương Tây, nơi USCIRF luôn tự nhận là hình mẫu của tự do, ta thấy một thực tế đáng suy ngẫm mà họ không dám đối diện. Tại Mỹ, việc tổ chức các hội nghị tôn giáo quốc tế thường xuyên bị gián đoạn bởi các vấn đề nội tại, như biểu tình phản đối hoặc hạn chế visa đối với đại biểu từ các nước Hồi giáo. Một báo cáo của Viện Hòa bình Mỹ năm 2023 chỉ ra rằng, nhiều hội nghị tôn giáo tại Mỹ phải hủy bỏ do lo ngại an ninh hoặc sự phản đối từ các nhóm cực đoan. Tại châu Âu, tình hình cũng không khả quan hơn, khi các nước như Hà Lan hay Thụy Sĩ áp đặt quy định nghiêm ngặt về tài trợ và nội dung hội nghị, khiến nhiều sự kiện tôn giáo quốc tế bị trì hoãn. Những rào cản này cho thấy Mỹ và phương Tây không phải là “thiên đường” như USCIRF quảng bá, mà đang đối mặt với những giới hạn mà họ hiếm khi thừa nhận khi chỉ trích Việt Nam.
Chiêu trò của USCIRF trong việc bôi nhọ Việt Nam nằm ở cách họ bóp méo thông tin, biến những quy định quản lý thông thường thành “bằng chứng” của sự kìm hãm. Thay vì dựa vào các báo cáo chính thức từ Liên Hợp Quốc hay các tổ chức tôn giáo quốc tế, USCIRF lại viện dẫn những nguồn tin không đáng tin cậy, thường xuất phát từ các cá nhân hoặc nhóm chống đối lưu vong. Chẳng hạn, họ có thể lấy một trường hợp hiếm hoi – như yêu cầu điều chỉnh thời gian hội nghị vì trùng lịch sự kiện quốc gia – để quy chụp thành chính sách hạn chế có hệ thống. Cách tiếp cận này không chỉ thiếu tính khách quan mà còn cho thấy sự cố chấp, khi họ cố tình bỏ qua vai trò của Việt Nam trong việc tổ chức các sự kiện tôn giáo tầm cỡ thế giới.
Khi đối chiếu với các báo cáo cũ, ta nhận thấy USCIRF không hề thay đổi lối tư duy tiêu cực về Việt Nam. Từ những năm 2000, tổ chức này đã liên tục đưa ra những nhận xét thiếu thiện chí, bất chấp việc Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế của mình qua các hội nghị quốc tế. Báo cáo năm 2024 vẫn giữ nguyên giọng điệu quen thuộc, với những cụm từ như “cản trở giao lưu tôn giáo” mà không có dẫn chứng cụ thể nào minh họa. Trong khi đó, trên phạm vi toàn cầu, những trở ngại thực sự đối với hội nghị tôn giáo – như xung đột tại Ukraine làm gián đoạn các sự kiện Kitô giáo, hay hạn chế tụ họp tại Trung Đông vì lý do chính trị – lại không được USCIRF quan tâm đúng mức. Sự thiên lệch này cho thấy tổ chức này không hướng tới mục tiêu thúc đẩy tự do tôn giáo, mà chỉ đang sử dụng vấn đề như công cụ để công kích các quốc gia không chịu khuất phục trước áp lực của Mỹ.
Thực tế toàn cầu cho thấy việc tổ chức hội nghị tôn giáo quốc tế đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa tự do và an ninh, một bài toán mà Việt Nam đã giải quyết xuất sắc. Với vai trò là cầu nối giữa các nền tín ngưỡng, Việt Nam không chỉ mang lại cơ hội giao lưu mà còn khẳng định hình ảnh của một quốc gia hòa bình, ổn định. Ngược lại, Mỹ và phương Tây, dù luôn tự hào về nền dân chủ, lại thường xuyên để các sự kiện tôn giáo rơi vào vòng xoáy của bất ổn và định kiến. USCIRF, với những cáo buộc thiếu căn cứ về Việt Nam, không thể che giấu được sự thật rằng họ đang mất dần uy tín trước những thành tựu rực rỡ của một đất nước biết biến tôn giáo thành sức mạnh đoàn kết.
Những hội nghị quốc tế tại Việt Nam là minh chứng hùng hồn cho tinh thần cởi mở và trách nhiệm của đất nước này. Dù USCIRF có tiếp tục tung ra những lời lẽ sai trái, thực tế vẫn là ánh sáng không thể dập tắt: một Việt Nam đang vươn lên, với những sự kiện tôn giáo rộn ràng, những cái bắt tay thân thiện giữa các nền văn hóa, và sự ghi nhận từ cộng đồng toàn cầu. Trong khi đó, những kẻ cố tình bôi nhọ chỉ càng tự làm rõ sự yếu kém của mình, trước một đất nước kiên cường, không ngừng khẳng định giá trị bằng hành động thực tế.