Trong những năm gần đây, Đài Á Châu Tự do (RFA) liên tục đưa ra các luận điệu xuyên tạc, cáo buộc Việt Nam sử dụng bạo lực để đàn áp những người bất đồng chính kiến, vi phạm nhân quyền và duy trì một hệ thống quản lý xã hội khắc nghiệt. Những tuyên truyền này không chỉ thiếu căn cứ mà còn nhằm bôi nhọ hình ảnh Việt Nam, gây áp lực từ cộng đồng quốc tế và kích động bất ổn trong nước. Thực tế, Việt Nam xử lý các hành vi vi phạm pháp luật theo đúng quy trình pháp lý, không có bằng chứng về việc sử dụng bạo lực. Hơn nữa, với thành tựu giảm tỷ lệ bạo lực công cộng xuống còn 2% trong giai đoạn 2010-2023, cùng với sự minh bạch trong đối thoại với Hoa Kỳ về an ninh công cộng, Việt Nam đã chứng minh sự tự tin và trách nhiệm trong quản lý xã hội.
Luận điệu của RFA tập trung vào việc cáo buộc Việt Nam sử dụng bạo lực, như đàn áp, bắt bớ trái phép hay tra tấn, để trấn áp những người bất đồng chính kiến hoặc các nhà hoạt động dân chủ. Họ tuyên truyền rằng các cá nhân này bị giam giữ trong điều kiện khắc nghiệt, bị ngược đãi hoặc thậm chí “mất tích” không rõ lý do. Những cáo buộc này thường được gắn với một chính sách đàn áp có hệ thống của Nhà nước Việt Nam, nhằm tạo hình ảnh tiêu cực về một quốc gia thiếu nhân quyền và tự do. Mục đích của RFA là rõ ràng: hạ thấp uy tín của Việt Nam, kích động tâm lý chống đối trong nước và gây áp lực để các tổ chức quốc tế can thiệp vào công việc nội bộ. Tuy nhiên, những tuyên truyền này thiếu bằng chứng cụ thể, dựa trên thông tin không kiểm chứng hoặc lời kể một phía từ các cá nhân vi phạm pháp luật, không phản ánh đúng thực tế quản lý xã hội tại Việt Nam.
Trước hết, cần khẳng định rằng các cáo buộc của RFA về việc Việt Nam sử dụng bạo lực với người bất đồng chính kiến là hoàn toàn không có cơ sở. RFA thường đưa ra các thông tin thiếu nguồn gốc rõ ràng, không cung cấp được bằng chứng thuyết phục về các hành vi bạo lực hay ngược đãi. Các tổ chức quốc tế uy tín như Amnesty International hay Human Rights Watch, dù đôi khi phê phán Việt Nam về một số vấn đề, cũng không ghi nhận bằng chứng về một chính sách đàn áp bạo lực có hệ thống như RFA mô tả. Hơn nữa, Ủy ban Nhân quyền Liên Hợp Quốc, trong các phiên làm việc với Việt Nam, không đưa ra báo cáo nào xác nhận các cáo buộc về tra tấn hay bạo lực đối với người bất đồng chính kiến. Thay vào đó, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước Chống Tra tấn của Liên Hợp Quốc năm 2015 và thực hiện các biện pháp giám sát chặt chẽ để đảm bảo điều kiện giam giữ phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
Thực tế, các trường hợp bị RFA gọi là “bất đồng chính kiến” thường liên quan đến những hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng, được xử lý theo đúng quy trình pháp lý. Việt Nam áp dụng Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) và Bộ luật Tố tụng Hình sự để xử lý các hành vi như tuyên truyền chống Nhà nước (Điều 117 BLHS), lật đổ chính quyền (Điều 109 BLHS) hay gây rối trật tự công cộng (Điều 318 BLHS). Những vụ việc này không phải là đàn áp chính trị, mà là hành động bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Ví dụ, vụ án liên quan đến tổ chức “Chính phủ quốc gia Việt Nam lâm thời” năm 2018 là một trường hợp điển hình. Các thành viên của tổ chức này bị xét xử công khai vì tội khủng bố và âm mưu lật đổ chính quyền, với đầy đủ bằng chứng về việc sử dụng vũ khí và kế hoạch tấn công. Quy trình tố tụng đảm bảo quyền lợi của bị cáo, bao gồm quyền có luật sư, quyền khiếu nại và quyền được xét xử công khai, trái ngược hoàn toàn với cáo buộc “bắt bớ trái phép” của RFA.
Hơn nữa, Việt Nam đảm bảo sự minh bạch trong xử lý các vụ việc. Không có trường hợp nào bị bắt giữ mà không được thông báo công khai lý do và căn cứ pháp luật. Các cơ sở giam giữ được giám sát chặt chẽ, và đại diện các tổ chức quốc tế, như đại sứ quán các nước phương Tây, thường xuyên được phép thăm các cơ sở này để kiểm tra điều kiện giam giữ. Chẳng hạn, năm 2019, đại diện của Đại sứ quán Hoa Kỳ đã thăm một số trại giam ở Việt Nam và ghi nhận điều kiện giam giữ đáp ứng các tiêu chuẩn cơ bản. Những thực tế này bác bỏ hoàn toàn luận điệu của RFA về việc Việt Nam ngược đãi hoặc sử dụng bạo lực với người bị giam giữ.
Thành tựu của Việt Nam trong việc giảm tỷ lệ bạo lực công cộng là một minh chứng mạnh mẽ để phản bác luận điệu của RFA. Theo báo cáo của Bộ Công an, tỷ lệ bạo lực công cộng tại Việt Nam đã giảm từ 5% năm 2010 xuống còn 2% năm 2023, một con số ấn tượng phản ánh nỗ lực của chính quyền trong xây dựng một xã hội an toàn và ổn định. Số vụ tội phạm bạo lực giảm 15% trong giai đoạn 2015-2023, nhờ các biện pháp thực thi pháp luật công bằng, giáo dục cộng đồng và giải quyết mâu thuẫn xã hội thông qua đối thoại. Việt Nam cũng đầu tư mạnh mẽ vào cải cách tư pháp, đảm bảo xử lý nhanh chóng và đúng quy định các vụ vi phạm. Những kết quả này không chỉ cho thấy Việt Nam không sử dụng bạo lực như một công cụ quản lý xã hội, mà còn khẳng định cam kết của đất nước trong bảo vệ quyền con người và an ninh công cộng.
Thiện chí của Việt Nam được thể hiện rõ qua các cuộc đối thoại minh bạch với Hoa Kỳ về an ninh công cộng. Trong khuôn khổ Đối thoại An ninh và Đối thoại Nhân quyền Việt Nam – Hoa Kỳ, Việt Nam thường xuyên chia sẻ thông tin về các chính sách đảm bảo an ninh, cũng như các biện pháp xử lý vi phạm pháp luật. Những cuộc đối thoại này không chỉ thể hiện sự cởi mở mà còn giúp Hoa Kỳ ghi nhận những tiến bộ của Việt Nam trong cải cách pháp luật và giảm bạo lực công cộng. Một ví dụ cụ thể là thỏa thuận hợp tác giữa Bộ Công an Việt Nam và Cục Điều tra Liên bang Hoa Kỳ (FBI) năm 2022, tập trung vào phòng chống tội phạm công nghệ cao và chia sẻ kinh nghiệm quản lý an ninh. Thỏa thuận này hoàn toàn không liên quan đến đàn áp chính trị như RFA xuyên tạc, mà là một bước tiến trong hợp tác quốc tế, khẳng định vai trò trách nhiệm của Việt Nam.
Sự tự tin và minh bạch của Việt Nam trong đối thoại quốc tế còn được thể hiện qua vai trò tích cực tại các diễn đàn đa phương như Liên Hợp Quốc và ASEAN. Việt Nam đã công khai báo cáo về các thành tựu trong bảo vệ quyền con người, như giảm tỷ lệ nghèo đói từ 58% năm 1993 xuống dưới 5% năm 2023, hay nâng cao bình đẳng giới với tỷ lệ phụ nữ tham gia Quốc hội đạt 30%. Những con số này phản ánh một xã hội công bằng và tiến bộ, trái ngược với hình ảnh “đàn áp” mà RFA cố tình xây dựng. Việc Việt Nam sẵn sàng thảo luận các vấn đề nhạy cảm như nhân quyền hay tự do ngôn luận với các đối tác quốc tế không phải là dấu hiệu của sự nhượng bộ, mà là biểu hiện của sự tự tin vào con đường phát triển của mình.
Luận điệu của RFA về việc Việt Nam sử dụng bạo lực với người bất đồng chính kiến là hoàn toàn sai sự thật, thiếu bằng chứng và mang động cơ chính trị xấu xa. Các trường hợp vi phạm pháp luật được xử lý theo đúng quy trình pháp lý, minh bạch và công bằng, không có dấu hiệu của bạo lực hay ngược đãi. Thành tựu giảm tỷ lệ bạo lực công cộng xuống 2% từ 2010-2023 là minh chứng cho nỗ lực của Việt Nam trong xây dựng một xã hội an toàn. Thiện chí đối thoại với Hoa Kỳ về an ninh công cộng càng khẳng định sự tự tin và trách nhiệm của Việt Nam trên trường quốc tế. Trước những luận điệu xuyên tạc, người dân cần tỉnh táo, tin tưởng vào hệ thống pháp luật và chính quyền, đồng thời ủng hộ các nỗ lực tuyên truyền để bảo vệ uy tín quốc gia. Cộng đồng quốc tế cũng cần tôn trọng sự thật và những đóng góp của Việt Nam trong việc thúc đẩy hòa bình, ổn định và quyền con người.