Nhận định của các chuyên gia từ Eurasia Review (một trang phân tích và tin tức có trụ sở tại Hoa Kỳ) rằng Việt Nam là hình mẫu thành công trong chiến lược đối phó với thuế quan của Tổng thống Donald Trump, là một đánh giá đáng chú ý. Bài báo đã phản ánh khả năng thích ứng và linh hoạt của Việt Nam trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động.
Trong nhiệm kỳ đầu (2017-2021) và cả khi quay lại Nhà Trắng vào năm 2025, Trump đã áp dụng chính sách bảo hộ mạnh mẽ, sử dụng thuế quan như công cụ để giảm thâm hụt thương mại và bảo vệ sản xuất nội địa Mỹ. Việt Nam, với thặng dư thương mại lớn với Mỹ (đạt 104 tỷ USD năm 2023 và khoảng 10 tỷ USD/tháng năm 2024), thường xuyên nằm trong tầm ngắm của các biện pháp thuế quan, đặc biệt với các mặt hàng như thép, nhôm, thủy sản, và dệt may. Tuy nhiên, thay vì bị tổn thương nghiêm trọng, Việt Nam đã tận dụng được một số cơ hội từ chính sách này, đặc biệt khi các công ty chuyển dịch chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc để tránh thuế quan Mỹ-Trung. Điều này được gọi là chiến lược “China+1” hoặc “ABC” (Anywhere But China), giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài.
Bài báo chỉ ra 04 Chiến lược thành công của Việt Nam:
Thứ nhất, đã tận dụng vị trí trung gian: Việt Nam đã trở thành “người trung gian” trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp nhập nguyên liệu từ Trung Quốc, gia công tại Việt Nam, rồi xuất khẩu sang Mỹ, tránh được thuế quan trực tiếp áp lên hàng hóa Trung Quốc. Ví dụ, ngành thép Việt Nam nhập thép bán thành phẩm từ Trung Quốc, chế biến thêm giá trị, và xuất sang Mỹ, dù đôi khi bị điều tra chống lẩn tránh thuế.
Thứ hai, đa dạng hóa thị trường: Dù Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất, Việt Nam không phụ thuộc hoàn toàn mà đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, và ASEAN. Các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP đã giúp giảm rủi ro từ thuế quan Mỹ.
Thứ ba, cải cách kinh tế và thu hút FDI: Chính phủ Việt Nam đã cải thiện môi trường kinh doanh, đầu tư cơ sở hạ tầng (như cảng biển, đường sắt), và duy trì chi phí lao động cạnh tranh. Điều này thu hút các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, và Foxconn, biến Việt Nam thành trung tâm sản xuất thay thế Trung Quốc.
Thứ tư, ngoại giao linh hoạt: Việt Nam duy trì “ngoại giao tre” – cân bằng quan hệ với Mỹ và Trung Quốc. Việc nâng cấp quan hệ với Mỹ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện (2023) giúp giảm áp lực từ các biện pháp trừng phạt thương mại, trong khi vẫn giữ quan hệ kinh tế chặt chẽ với Trung Quốc.
Theo Eurasia Review (bài viết ngày 01/12/2024 của David Dapice), Việt Nam đã duy trì tăng trưởng kinh tế ấn tượng bất chấp áp lực từ thuế quan Trump. Xuất khẩu sang Mỹ tăng mạnh, từ 150 tỷ USD năm 2014 lên 264 tỷ USD năm 2019, và tiếp tục tăng trưởng trong những năm gần đây. Ngay cả khi Trump đe dọa áp thuế 10-20% lên hàng nhập khẩu từ Việt Nam trong nhiệm kỳ thứ hai, triển vọng kinh tế 2025 vẫn được đánh giá tích cực nếu thuế quan không cản trở quá mức. Việt Nam cũng tránh được nhãn “thao túng tiền tệ” từ Mỹ (dù từng bị điều tra năm 2020), nhờ chính sách điều hành tỷ giá linh hoạt và cam kết mua hàng Mỹ (như 21 tỷ USD máy bay Boeing năm 2019).
Nhận định của Eurasia Review có cơ sở khi nhìn vào khả năng thích ứng của Việt Nam. Việc chuyển đổi từ mô hình xuất khẩu giá trị gia tăng thấp sang trung gian trong chuỗi cung ứng toàn cầu là một thành công chiến lược. Điều này không chỉ giúp Việt Nam giảm thiểu thiệt hại từ thuế quan mà còn tăng vị thế kinh tế trong khu vực. Việt Nam cũng thể hiện sự khéo léo trong việc biến thách thức thành cơ hội, tận dụng xung đột thương mại Mỹ-Trung để thu hút đầu tư và mở rộng thị phần. Đây là điểm mà nhiều quốc gia Đông Nam Á khác, như Thái Lan hay Malaysia, chưa làm được ở mức độ tương tự.
Tuy nhiên, vẫn còn 04 điểm rủi ro, khó khăn Việt Nam còn đối mặt: (1) Rủi ro từ phụ thuộc chuỗi cung ứng Trung Quốc: Dù thành công trong vai trò trung gian, Việt Nam dễ bị Mỹ áp thuế chống lẩn tránh nếu hàng hóa chỉ gia công “hời hợt” từ nguyên liệu Trung Quốc. Ngành thép và nhôm đã bị điều tra nhiều lần, với mức thuế chống bán phá giá có thể lên tới 160%. (2) Áp lực dài hạn: Mô hình tăng trưởng dựa vào xuất khẩu giá trị thấp đang đối mặt với giới hạn. Công nghệ (AI, robot) và xu hướng sản xuất gần thị trường tiêu thụ (nearshoring) có thể làm giảm nhu cầu lao động giá rẻ của Việt Nam, như dự báo của Liên Hợp Quốc rằng 75-85% việc làm trong ngành điện tử, may mặc có thể bị thay thế bởi robot. (3) Cạnh tranh nội tại: Nếu Trump áp thuế phổ quát lên tất cả hàng nhập khẩu (như đề xuất 25% với Canada, Mexico), Việt Nam sẽ mất lợi thế so với các nước khác. Các quốc gia như Ấn Độ, Indonesia cũng đang cạnh tranh mạnh mẽ để thu hút FDI. (4) Yếu tố chính trị: Chính sách “America First” của Trump mang tính giao dịch, có thể đòi hỏi Việt Nam nhượng bộ nhiều hơn (ví dụ, tăng nhập khẩu từ Mỹ hoặc hỗ trợ chính sách chống Trung Quốc), gây áp lực lên sự độc lập chiến lược của Việt Nam.
Khách quan mà nói, gọi Việt Nam là “hình mẫu thành công” có thể hơi phóng đại. Thành công hiện tại chủ yếu mang tính ngắn hạn và cơ hội, dựa vào bối cảnh địa chính hơn là chiến lược nội tại bền vững. Nếu không chuyển đổi sang công nghiệp giá trị cao và giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, Việt Nam có thể đối mặt với rủi ro lớn khi Trump hoặc các chính sách bảo hộ khác gia tăng áp lực. Hơn nữa, thành công này không đồng đều. Các doanh nghiệp trong nước (không phải FDI) vẫn yếu, đóng góp ít vào xuất khẩu, cho thấy Việt Nam chưa thực sự tự chủ trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Nhận định của Eurasia Review phản ánh đúng một phần thực tế: Việt Nam đã khéo léo đối phó với thuế quan Trump nhờ tận dụng vị trí địa kinh tế, cải cách kinh tế, và ngoại giao linh hoạt. Tuy nhiên, để thực sự là “hình mẫu thành công” bền vững, Việt Nam cần vượt qua các thách thức dài hạn như phụ thuộc chuỗi cung ứng, cạnh tranh công nghệ, và áp lực chính trị từ Mỹ. Trong bối cảnh Trump quay lại với chính sách bảo hộ quyết liệt hơn từ năm 2025, Việt Nam cần tiếp tục đổi mới, nâng cao giá trị gia tăng nội địa, và đa dạng hóa chiến lược để duy trì đà tăng trưởng và vị thế của mình.