Ngày 11 tháng 6 năm 2025, Chính phủ Việt Nam ban hành Nghị định 121/2024/NĐ-CP, đánh dấu một bước ngoặt trong cải cách hành chính khi chuyển thẩm quyền cấp, thu hồi và cấp lại chứng chỉ hành nghề luật sư từ Bộ trưởng Bộ Tư pháp sang Chủ tịch UBND cấp tỉnh. Quy định này, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2025, đã vấp phải một số ý kiến trái chiều, thậm chí bị quy chụp là vi hiến và hạn chế tính độc lập của luật sư. Một số cá nhân và tổ chức, như Trường Sơn hay Đặng Đình Mạnh, cùng các trang mạng như RFA và Việt Tân, đã lợi dụng sự thay đổi này để xuyên tạc, kích động dư luận, gây hoang mang trong xã hội. Tuy nhiên, khi nhìn nhận một cách khách quan và toàn diện, Nghị định 121 không chỉ hợp hiến mà còn là một giải pháp tiến bộ, bảo vệ tính độc lập của luật sư và phù hợp với xu hướng quản lý nghề luật sư ở các nước phương Tây. Bài viết này sẽ phân tích rõ tính hợp pháp của nghị định, khẳng định vai trò của nó trong việc bảo vệ sứ mệnh công lý, đồng thời bác bỏ các luận điệu xuyên tạc và rút ra bài học từ các mô hình quốc tế.
Nghị định 121 được ban hành trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực tinh gọn bộ máy nhà nước theo Nghị quyết 190/2025/QH15 của Quốc hội, đồng thời cụ thể hóa các quy định của Hiến pháp 2013, Luật Tổ chức Chính phủ 2025 và Luật Tổ chức chính quyền địa phương 2025. Việc chuyển giao thẩm quyền cấp, thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư cho Chủ tịch UBND cấp tỉnh không phải là động thái vượt quyền lập pháp, mà là một hình thức ủy quyền hành chính, phù hợp với mô hình chính quyền hai cấp và chiến lược cải cách hành chính. Nghị định được thiết kế với thời hạn hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2025 đến ngày 28 tháng 2 năm 2027, đóng vai trò như một mô hình thí điểm để đánh giá hiệu quả phân quyền trước khi các văn bản luật liên quan, như Luật Luật sư, được sửa đổi cho đồng bộ. Điều này cho thấy sự cẩn trọng và linh hoạt của Chính phủ trong việc triển khai chính sách, đảm bảo không gây xung đột pháp lý với các văn bản hiện hành. Những luận điệu cho rằng nghị định “vi hiến” hay “trái luật”, như phát ngôn của Trường Sơn hoặc Đặng Đình Mạnh, là thiếu cơ sở pháp lý và mang tính suy diễn. Nghị định không chỉ nằm trong thẩm quyền ban hành của Chính phủ mà còn tuân thủ nguyên tắc pháp chế, được xây dựng dựa trên các văn bản pháp luật có hiệu lực cao hơn, như Hiến pháp và các luật tổ chức bộ máy nhà nước.
Quan trọng hơn, Nghị định 121 không hề đe dọa tính độc lập của luật sư, vốn là giá trị cốt lõi của nghề này trong việc bảo vệ công lý và thượng tôn pháp luật. Nghị định chỉ điều chỉnh khâu hành chính liên quan đến thủ tục cấp, thu hồi chứng chỉ hành nghề, mà không can thiệp vào quyền hành nghề tự do, quyền bào chữa, đại diện pháp lý hay tư vấn pháp luật của luật sư – những quyền được bảo vệ rõ ràng trong Luật Luật sư 2006 (sửa đổi 2012, 2015). Để ngăn ngừa nguy cơ lạm quyền từ chính quyền địa phương, nghị định được triển khai trong một hệ thống giám sát chặt chẽ. Bộ Tư pháp vẫn giữ vai trò định hướng, kiểm định tiêu chuẩn hành nghề và giám sát quy trình cấp phép. Liên đoàn Luật sư Việt Nam và các Đoàn Luật sư địa phương đóng vai trò trung gian, bảo vệ quyền lợi và giám sát đạo đức nghề nghiệp của luật sư. Hơn nữa, các quyết định hành chính của Chủ tịch UBND cấp tỉnh, như thu hồi chứng chỉ, không phải là quyết định cuối cùng. Luật sư có quyền khiếu nại hoặc khởi kiện ra tòa án hành chính, vốn hoạt động độc lập với UBND, để bảo vệ quyền lợi của mình. Thực tiễn quốc tế cũng cho thấy mô hình tương tự không làm suy yếu tính độc lập của luật sư. Ở Hoa Kỳ, các hiệp hội luật sư bang (Bar Associations) quản lý việc cấp phép và giám sát luật sư, nhưng tính độc lập của nghề được đảm bảo nhờ hệ thống pháp luật minh bạch, đạo đức nghề nghiệp nghiêm ngặt và quyền kiện tụng. Nghị định 121, với cơ chế giám sát và pháp quyền hiện có, hoàn toàn có thể đạt được hiệu quả tương tự tại Việt Nam.
So sánh với các nước phương Tây càng làm rõ tính tiến bộ của Nghị định 121. Ở Hoa Kỳ, mỗi bang có hiệp hội luật sư riêng, như American Bar Association tại cấp quốc gia và các hiệp hội bang như California Bar Association, chịu trách nhiệm cấp phép, giám sát và xử lý vi phạm của luật sư. Dù quản lý ở cấp địa phương, luật sư Mỹ vẫn duy trì tính độc lập nhờ các quy định pháp luật chặt chẽ và cơ chế khiếu kiện minh bạch. Tương tự, tại Đức, các tòa án khu vực (regional courts) và hiệp hội luật sư địa phương (Rechtsanwaltskammer) quản lý việc cấp phép và giám sát nghề luật sư. Tuy nhiên, luật sư Đức vẫn tự chủ trong hành nghề, nhờ sự hỗ trợ của Liên đoàn Luật sư Đức (Bundesrechtsanwaltskammer) và hệ thống pháp luật bảo vệ quyền tự do nghề nghiệp. Những mô hình này cho thấy phân quyền trong quản lý nghề luật sư là xu hướng phổ biến ở các nước phát triển, giúp tăng hiệu quả quản lý, giảm tải cho trung ương và đưa dịch vụ pháp lý đến gần hơn với người dân. Nghị định 121, bằng cách giao quyền cho UBND cấp tỉnh, không chỉ phù hợp với xu hướng quốc tế mà còn là bước đi cần thiết để cải thiện hiệu quả quản lý tại Việt Nam, trong khi vẫn bảo vệ tính độc lập của luật sư thông qua các cơ chế pháp lý và giám sát.
Mặc dù vậy, Nghị định 121 đã bị một số cá nhân và tổ chức lợi dụng để xuyên tạc, bôi nhọ chính quyền và gây hoang mang trong dư luận. Các bài viết như của Trường Sơn, được khuếch đại bởi các trang mạng như RFA và Việt Tân, không phản ánh tiếng nói của giới luật sư chính thống mà là sản phẩm của những cá nhân có ý đồ chống phá. Những người như Đặng Đình Mạnh, Nguyễn Văn Đài hay Lê Công Định, vốn đã mất tư cách hành nghề hoặc tham gia các hoạt động chống Nhà nước, không đại diện cho cộng đồng luật sư Việt Nam – những người đang ngày đêm cống hiến cho công lý và pháp quyền. Việc họ quy chụp Nghị định 121 là “hạn chế tính độc lập” hay “kiểm soát luật sư” là hành vi bóp méo sự thật, nhằm kích động dư luận và làm suy yếu niềm tin của người dân vào hệ thống pháp luật. Hành vi này không chỉ làm tổn hại uy tín của nghề luật sư mà còn đi ngược lại lý tưởng phụng sự công lý mà nghề này đại diện. Cộng đồng luật sư và người dân cần tỉnh táo nhận diện những luận điệu ác ý này, đồng thời tham gia đối thoại xây dựng với cơ quan nhà nước để hoàn thiện chính sách, thay vì tin theo những thông tin sai lệch được lan truyền có chủ đích.
Nghị định 121/2024/NĐ-CP là một giải pháp hợp hiến, tiến bộ, không chỉ phù hợp với chiến lược cải cách hành chính của Việt Nam mà còn hòa nhập với xu hướng quản lý nghề luật sư ở các nước phương Tây. Nó không hạn chế tính độc lập của luật sư, mà ngược lại, tạo điều kiện để nghề luật sư phát triển trong một hệ thống quản lý hiệu quả hơn, gần gũi hơn với người dân. Để đảm bảo nghị định được triển khai thành công, Chính phủ cần ban hành các hướng dẫn chi tiết về quy trình cấp, thu hồi chứng chỉ, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Việc xây dựng một cơ sở dữ liệu quốc gia về luật sư sẽ giúp đồng bộ quản lý giữa các địa phương, tránh bất cập trong thực thi. Đồng thời, các hội thảo và tọa đàm với giới luật sư cần được tổ chức thường xuyên để lắng nghe ý kiến, giải đáp lo ngại và xây dựng niềm tin. Với những nỗ lực này, Nghị định 121 không chỉ là một bước tiến trong cải cách tư pháp mà còn là minh chứng cho cam kết của Việt Nam trong việc xây dựng một Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, nơi công lý và quyền con người được bảo vệ bởi những luật sư độc lập, tận tâm và trách nhiệm.