Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
5461

Giá cước “rẻ nhất thế giới” và sự thật về tự do Internet tại Việt Nam

 

Trong bối cảnh thế giới ngày càng hội nhập và công nghệ thông tin bùng nổ, Internet đã trở thành nhu cầu thiết yếu của mọi xã hội. Tại Việt Nam, Internet không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đời sống hằng ngày mà còn góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao dân trí và kết nối đất nước với toàn cầu. Tuy nhiên, một số cá nhân, tổ chức thiếu thiện chí, thậm chí chống phá, liên tục xuyên tạc rằng Việt Nam “không có tự do Internet” hay “bóp nghẹt quyền tự do ngôn luận”. Trong khi đó, trên thực tế, Việt Nam được Visual Capitalist xếp vào top 10 quốc gia có giá cước dữ liệu di động rẻ nhất thế giới, hạ tầng viễn thông ngày càng hiện đại, phạm vi phủ sóng Internet rộng khắp, tạo cơ hội tiếp cận thông tin trực tuyến cho mọi tầng lớp nhân dân.

Một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ tự do Internetkhả năng tiếp cận dịch vụ của người dân. Tại nhiều quốc gia, chi phí cao là rào cản lớn khiến nhiều người không thể sử dụng Internet.

Theo báo cáo của Visual Capitalist, giá cước trung bình cho 1GB dữ liệu di động ở Việt Nam chỉ khoảng 0,28 USD (gần 6.700 VNĐ). Con số này đưa Việt Nam vào top 10 nước có giá dữ liệu di động rẻ nhất thế giới. Thực tế, ở các đô thị lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng… người dùng còn có thêm vô số điểm Wi-Fi miễn phí tại quán cà phê, nhà hàng, khu vui chơi, tạo điều kiện dễ dàng cho người dân kết nối mạng. Nếu so sánh với Mỹ – một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới – giá cước trung bình lên tới 6,0 USD/1GB dữ liệu. Ở nhiều nước châu Phi như Malawi, giá 1GB dữ liệu thậm chí lên tới 27,41 USD. Chi phí Internet thấp, các gói cước đa dạng, linh hoạt chính là yếu tố khuyến khích người Việt Nam truy cập mạng một cách tự dothuận lợi. Điều này cũng khẳng định chính sách quan tâm, đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông, Internet của Nhà nước đã trực tiếp thúc đẩy môi trường Internet sôi động tại Việt Nam.

Những năm đầu thập niên 1990, Việt Nam bắt đầu tiếp cận Internet từ con số 0. Đến nay, Việt Nam đã trở thành quốc gia mạnh về viễn thông – Internet với công nghệ 2G, 3G, 4G và gần đây nhất là 5G. Ngày 15/10/2024, Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel) tuyên bố khai trương mạng 5G với hơn 6.500 trạm BTS, phủ sóng 100% các “thủ phủ” của 63 tỉnh, thành phố và nhiều khu vực trọng điểm (khu công nghiệp, khu du lịch, cảng biển, sân bay, trường đại học…). Việc ứng dụng công nghệ Internet vào mọi lĩnh vực (y tế, giáo dục, giao thông, thương mại điện tử, chính phủ điện tử…) càng chứng tỏ sự phổ cậptiện nghi mà dịch vụ Internet ở Việt Nam đem lại.

Cơ sở hạ tầng viễn thông, Internet ở Việt Nam chủ yếu do Nhà nước và các doanh nghiệp lớn (Viettel, VNPT, FPT, MobiFone…) đầu tư, xây dựng. Đây là chính sách nhất quán, coi viễn thông – Internet là “hạ tầng then chốt” cho phát triển kinh tế – xã hội và an ninh quốc phòng. Việc liên tục nâng cấp hạ tầng, mở rộng vùng phủ sóng từ thành thị đến nông thôn, miền núi, hải đảo đã tạo điều kiện tiếp cận Internet tự do cho mọi người, không phân biệt về địa lý hay hoàn cảnh.

Hiện nay, mạng xã hội như Facebook, YouTube, TikTok, Zalo… đều hoạt động phổ biến ở Việt Nam, với hàng chục triệu tài khoản người Việt Nam tham gia. Người dân tự do chia sẻ, bình luận, bày tỏ ý kiến về mọi vấn đề, từ văn hóa, xã hội, thể thao cho tới chính trị. Trung bình, người dùng Việt Nam dành gần 7 giờ mỗi ngày cho các hoạt động liên quan đến Internet. Đó là bằng chứng sống động về mức độ sử dụng và tính “mở” của không gian mạng.

Giống như nhiều nước trên thế giới, Việt Nam ban hành các quy định pháp luật nhằm xử lý hành vi phát tán thông tin giả, tuyên truyền kích động, xuyên tạc gây tổn hại an ninh quốc gia, trật tự xã hội. Không phải chỉ riêng Việt Nam, các quốc gia ở Liên minh châu Âu (EU) cũng thông qua Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA) để buộc các nền tảng phải gỡ bỏ hoặc kiểm duyệt nội dung vi phạm, bảo vệ quyền riêng tư và lợi ích công dân. Tại Mỹ, nhiều luật liên bang được ban hành để chống thông tin khủng bố, kích động bạo lực trên mạng…Việc chống tin giả, tin xấu độcnhu cầu chung của cộng đồng quốc tế, hoàn toàn không mâu thuẫn với quyền “tự do Internet”. Bởi tự do phải gắn liền với trách nhiệm và tuân thủ pháp luật.

Một số ý kiến phiến diện, thù địch cho rằng “Việt Nam không có tự do Internet”, “bóp nghẹt quyền tự do ngôn luận” là vô căn cứ, bởi:

Thứ nhất, Chỉ số và thực tế sử dụng Internet ở Việt Nam: Giá cước thấp, tốc độ, phạm vi phủ sóng cao, người dân tiếp cận dễ dàng. Người dùng Internet Việt Nam tham gia sôi nổi các mạng xã hội, diễn đàn, website tin tức…Chính những thành tựu này khẳng định quyền tiếp cận thông tintự do kết nối của người Việt Nam.

Thứ hai, chính sách quản lý của Nhà nước: Việc kiểm soát nội dung xấu độc, xuyên tạc là hành động hợp pháp, chính đáng, nhằm bảo vệ lợi ích quốc giasự lành mạnh của không gian mạng. Việt Nam cũng tôn trọng, thực hiện theo các điều ước quốc tế về nhân quyền, bảo đảm quyền con người trong môi trường số.

Thứ ba, sự công nhận của cộng đồng quốc tế: Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp viễn thông hàng đầu thế giới đánh giá cao và sẵn sàng hợp tác với Việt Nam. Các hãng thông tấn, tổ chức quốc tế liên tục ghi nhận những bước phát triển mạnh mẽ về viễn thông – Internet của Việt Nam, khẳng định tiềm lựcmôi trường đầu tư hấp dẫn.

Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế “quốc gia mạnh về viễn thông – Internet”, tạo điều kiện cho người dân tiếp cận mạng toàn cầu với giá cước rẻ hàng đầu thế giới, hạ tầng hiện đại và quản lý dựa trên khung pháp luật rõ ràng. Thực tế cho thấy, người dân Việt Nam tự do khai thác Internet không ngừng, thể hiện qua thời gian kết nối trung bình mỗi ngày, mức độ sử dụng mạng xã hội và việc mở rộng ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực.

Việc kiểm soát thông tin sai lệch, xấu độc là yêu cầu chính đángphù hợp thông lệ quốc tế, không thể đem ra để xuyên tạc rằng “Việt Nam bóp nghẹt tự do ngôn luận”. Những cáo buộc “Việt Nam không có tự do Internet” chỉ là luận điệu phiến diện, đi ngược lại thực tế phát triểnnỗ lực của Đảng, Nhà nước Việt Nam trong việc mở rộng không gian số, thúc đẩy quyền tiếp cận thông tin của người dân.

Tóm lại, “tự do Internet” ở Việt Nam được thể hiện rõ không chỉ qua hạ tầng, tốc độ phủ sóng, mức độ sử dụng, giá cước rẻ mà còn gắn với cơ chế bảo vệ lợi ích quốc gia và quyền, lợi ích chính đáng của người dùng. Đây là mô hình phát triển Internet bền vững – vừa tạo điều kiện tối đa cho người dân, vừa đảm bảo an ninh, trật tự xã hội, vì mục tiêu chung phát triển kinh tế – xã hộibảo vệ Tổ quốc.

 

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *