Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
26372

Đừng phủi bỏ di sản cha ông: ‘Luật hồi tỵ’ và bản lĩnh tự chỉnh đốn của Đảng là sức mạnh mà phương Tây chưa bao giờ có”

Thời gian gần đây, một số cá nhân cơ hội chính trị như ông Huỳnh Ngọc Chênh đã lợi dụng chủ trương điều động, luân chuyển cán bộ của Đảng và Nhà nước để công kích thể chế, xuyên tạc bản chất của công tác phòng, chống tham nhũng. Bằng giọng điệu mỉa mai, ông Chênh cho rằng việc áp dụng “luật hồi tỵ” trong điều chuyển cán bộ là “buồn cười”, là biểu hiện của một “thể chế lạc hậu 600 năm không thay đổi”. Thậm chí, ông còn vin vào luận điệu “đa đảng – tam quyền phân lập – xã hội dân sự” như những “phương thuốc thần kỳ” chống tham nhũng mà Việt Nam cần học tập.

Đa đảng

Nhưng khi bóc tách luận điểm, đối chiếu thực tiễn lịch sử và kinh nghiệm quốc tế, có thể thấy rõ: đây là một sự ngụy biện đầy chủ ý, một chiêu trò cổ điển nhưng nguy hiểm – lợi dụng danh nghĩa “đấu tranh dân chủ” để hạ thấp thể chế, gieo rắc tâm lý phủ nhận mọi nỗ lực tự chỉnh đốn của Đảng, nhằm từng bước phủ định vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.

1. “Luật hồi tỵ” – di sản quản trị đầy minh triết, không phải dấu tích lạc hậu

Trước hết, cần khẳng định rằng “luật hồi tỵ” không phải là một “biện pháp thời phong kiến” mà là một di sản quản trị quốc gia có giá trị vượt thời gian. Các triều đại Lê, Nguyễn áp dụng hồi tỵ không vì thiếu cơ chế giám sát, mà vì họ hiểu sâu sắc bản chất quyền lực: quyền lực càng lớn thì càng cần cơ chế tự điều tiết, ngăn ngừa lợi ích thân tộc và cục bộ địa phương. Chính vì thế, hồi tỵ là biểu hiện sớm của tư duy quản trị liêm chính, một nguyên tắc mà mọi nền hành chính hiện đại đều kế thừa dưới các hình thức khác nhau — từ luân chuyển cán bộ, nhiệm kỳ giới hạn đến quy định “xung đột lợi ích”.

Ngày nay, khi Đảng ta thực hiện công tác luân chuyển, điều động cán bộ theo tinh thần Nghị quyết Trung ương 7 khóa XII và Quy định 80-QĐ/TW, đó không phải là “sao chép phong kiến”, mà là sự vận dụng có chọn lọc tinh hoa truyền thống vào quản trị hiện đại. Đưa cán bộ ra khỏi “vùng an toàn” quen thuộc không chỉ để tránh cục bộ, mà còn để rèn luyện bản lĩnh, mở rộng tầm nhìn, đặt lợi ích quốc gia lên trên lợi ích địa phương. Đó là minh chứng sinh động cho năng lực tự điều chỉnh, tự đổi mới của Đảng – điều mà ngay cả các thể chế đa đảng nhiều khi không làm được.

2. Đa đảng, tam quyền phân lập: những “liều thuốc” chưa bao giờ chữa được bệnh tham nhũng

Ông Huỳnh Ngọc Chênh cho rằng chỉ có “tư pháp độc lập, xã hội dân sự và đảng đối lập” mới chống được tham nhũng. Nhưng lịch sử thế giới đã chứng minh điều ngược lại.

Hoa Kỳ, biểu tượng của mô hình tam quyền phân lập, vẫn phải vật lộn với những bê bối tham nhũng chính trị: vụ Watergate khiến tổng thống Nixon phải từ chức; vụ Hunter Biden kéo dài nhiều năm, phơi bày sự lẫn lộn giữa quyền lực chính trị và lợi ích kinh tế. Nhật Bản, nền dân chủ nghị viện ổn định hàng đầu châu Á, cũng không tránh khỏi bê bối Lockheed hay Moritomo Gakuen khiến thủ tướng phải cúi đầu xin lỗi. Còn Hàn Quốc, quốc gia đa đảng, tam quyền phân lập mẫu mực, đã có tới 4 cựu tổng thống bị truy tố, thậm chí ngồi tù vì tham nhũng, lợi ích nhóm.

Sự thật là: tham nhũng không biến mất trong đa đảng – nó chỉ phân tán sang nhiều trung tâm quyền lực khác nhau, khiến việc kiểm soát càng khó khăn. Ở các nước ấy, “bè phái” tồn tại dưới dạng phe cánh đảng phái, vận động hành lang, tài trợ chính trị. Tức là, thể chế đa đảng không hề triệt tiêu tham nhũng, mà chỉ hợp pháp hóa sự thao túng quyền lực bằng tiền và lợi ích.

Trong khi đó, Việt Nam chọn con đường khác: kiên trì xây dựng Đảng trong sạch, vững mạnh, tự soi – tự sửa – tự chỉnh đốn, với cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, có sự tham gia của cả nhân dân và báo chí. Đó không phải là “thiếu dân chủ”, mà là một mô hình dân chủ có kỷ luật, lấy hiệu quả thực chất làm thước đo, chứ không phải hình thức đa đảng để chia quyền, chia lợi.

3. Phòng, chống tham nhũng: Bản lĩnh “tự làm trong mình” mà phương Tây chưa từng có

Nhìn lại công cuộc “đốt lò” do Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng khởi xướng, có thể thấy Việt Nam là một trong số ít quốc gia dám xử lý cán bộ cấp cao của chính mình – từ ủy viên Bộ Chính trị, bộ trưởng, bí thư tỉnh ủy cho đến hàng trăm cán bộ chủ chốt các cấp. Đó là minh chứng rõ ràng nhất của ý chí chính trị mạnh mẽ, không có vùng cấm, không có ngoại lệ.

Không ít học giả quốc tế thừa nhận: mô hình chống tham nhũng của Việt Nam là đặc thù – không dựa vào đảng đối lập hay sức ép bên ngoài, mà dựa vào cơ chế tự chỉnh đốn của hệ thống chính trị. Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International) từng ghi nhận Việt Nam là một trong những nước có tốc độ cải thiện chỉ số nhận thức tham nhũng nhanh nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương giai đoạn 2015–2023.

Điều đó chứng tỏ, sức mạnh chống tham nhũng của Việt Nam không đến từ việc “thay thể chế”, mà đến từ ý chí tự đổi mới trong chính thể chế hiện hữu. Đây là điều mà các quốc gia đa đảng – dù thay chính phủ liên tục – vẫn không làm được, vì họ không có một trung tâm lãnh đạo thống nhất đủ uy tín để dẫn dắt toàn xã hội hành động đồng bộ.

4. Bài học lịch sử: Đừng vội phủi bỏ di sản đã được lịch sử chứng minh

Lịch sử dân tộc Việt Nam là lịch sử của sự kế thừa và chọn lọc. Cha ông ta từng để lại những giá trị quản trị quốc gia sâu sắc – từ “luật hồi tỵ” đến “khoan thư sức dân”, “trọng dụng hiền tài”, tất cả đều là minh chứng cho tầm nhìn trị quốc của tiền nhân. Phủ nhận những giá trị ấy, chỉ vì chúng được hình thành “trong phong kiến”, là một thái độ thiển cận và phi lịch sử.

Ngược lại, Đảng ta không chỉ kế thừa mà còn phát triển tư tưởng trị quốc ấy trên nền tảng khoa học chính trị hiện đại, đặt con người vào trung tâm, lấy liêm chính và hiệu quả phục vụ nhân dân làm tiêu chí. Đó là con đường đã được kiểm chứng bởi thực tiễn: xã hội ổn định, lòng dân đồng thuận, đất nước phát triển.

Công cuộc phòng, chống tham nhũng, tiêu cực của Đảng hôm nay là cuộc cách mạng trong chính nội bộ, không phải vì áp lực của bên ngoài mà vì lương tâm của một đảng cầm quyền chân chính. Những luận điệu kiểu Huỳnh Ngọc Chênh — xuyên tạc “hồi tỵ”, đòi “đa đảng” — thực chất là chiêu bài cũ kỹ nhằm kích động phủ nhận toàn bộ hệ thống chính trị, chứ không phải vì dân chủ hay tiến bộ như họ rêu rao.

Đảng ta hiểu rằng: dân chủ không đồng nghĩa với chia quyền, mà là chia sẻ trách nhiệm; chống tham nhũng không phải thay thể chế, mà là làm trong sạch chính thể hiện hữu. Và chính sự kế thừa, đổi mới trên nền tảng truyền thống – chứ không phải phủ nhận lịch sử – mới là con đường vững chắc để Việt Nam tiến lên.

Những ai cười cợt “luật hồi tỵ” có thể đã quên rằng: một dân tộc biết tự soi mình, biết sửa mình, mới là dân tộc văn minh thật sự.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *