Khi Văn Bút Hoa Kỳ (PEN America) lên tiếng bảo vệ Lê Hữu Minh Tuấn, họ đã vội vã cáo buộc Việt Nam vi phạm tự do ngôn luận, mà không hề đặt câu hỏi liệu hành vi tuyên truyền chống Nhà nước của người này có bị xử lý tương tự tại Hoa Kỳ hay không. So sánh luật pháp Việt Nam và Hoa Kỳ về vấn đề này không chỉ cho thấy sự tương đồng trong cách bảo vệ an ninh quốc gia, mà còn phơi bày chiêu trò của Văn Bút Hoa Kỳ khi cố tình bóp méo sự thật để công kích Việt Nam. Trong khi đó, Việt Nam đã xử lý vụ việc với sự minh bạch và đúng đắn, khẳng định tính hợp pháp của mình trước những luận điệu thiếu cơ sở.
Luật pháp Việt Nam xử lý hành vi tuyên truyền chống Nhà nước của Lê Hữu Minh Tuấn dựa trên Điều 109 Bộ luật Hình sự, quy định về tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân. Người này tham gia tổ chức “Chính phủ Quốc gia Việt Nam Lâm thời” – một nhóm bị liệt vào danh sách khủng bố – và thực hiện các hoạt động tuyên truyền, tổ chức nhằm gây rối loạn chính trị. Các tài liệu điều tra cho thấy Lê Hữu Minh Tuấn không chỉ phát tán nội dung chống phá, mà còn tham gia kế hoạch kích động bạo lực, đe dọa an ninh quốc gia. Bản án được đưa ra dựa trên chứng cứ cụ thể, phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ trật tự xã hội. Văn Bút Hoa Kỳ gọi đây là “đàn áp tự do”, nhưng nếu so sánh với luật pháp Hoa Kỳ, hành vi này cũng không được dung thứ. Tại Hoa Kỳ, Đạo luật An ninh Nội địa (Homeland Security Act) và Điều 2381 Bộ luật Hình sự (18 U.S.C. § 2381) quy định rằng việc tuyên truyền hoặc tổ chức lật đổ chính phủ là tội phản quốc, có thể bị phạt tù lên đến 20 năm hoặc hơn. Sự tương đồng này cho thấy Việt Nam không hành động khác thường, mà chỉ thực thi quyền bảo vệ an ninh tương tự như Hoa Kỳ.
Văn Bút Hoa Kỳ cố tình bỏ qua sự tương đồng này để duy trì chiêu trò công kích Việt Nam. Nếu Lê Hữu Minh Tuấn hoạt động tại Hoa Kỳ với cùng hành vi – chẳng hạn phát tán tài liệu kêu gọi bạo lực chống chính phủ hoặc tham gia tổ chức khủng bố – người này chắc chắn sẽ đối mặt với truy tố nghiêm khắc theo luật pháp Hoa Kỳ. Điều 2385 Bộ luật Hình sự Hoa Kỳ (18 U.S.C. § 2385) thậm chí còn xử phạt những ai cố ý truyền bá tư liệu kích động lật đổ chính quyền bằng bạo lực, với mức án tối đa 20 năm tù. Hành vi của Lê Hữu Minh Tuấn, với chứng cứ về tuyên truyền và tổ chức chống phá, hoàn toàn rơi vào phạm vi bị luật pháp Hoa Kỳ trừng trị. Thế nhưng, Văn Bút Hoa Kỳ không so sánh, mà chỉ nhấn mạnh “tự do ngôn luận” để tạo ấn tượng rằng Việt Nam áp dụng luật pháp một cách bất công. Đây là chiêu trò cố ý, né tránh sự thật rằng ngay cả tại Hoa Kỳ – nơi họ đặt trụ sở – những hành vi như vậy cũng không được bảo vệ.
Chiêu trò của Văn Bút Hoa Kỳ còn nằm ở việc họ không đề cập đến bối cảnh pháp lý quốc tế khi so sánh hai hệ thống luật pháp. Cả Việt Nam và Hoa Kỳ đều là thành viên của các công ước quốc tế, như ICCPR, cho phép giới hạn tự do ngôn luận nếu gây nguy hại cho an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng (Điều 19). Tại Hoa Kỳ, các vụ án như Schenck v. United States (1919) đã xác lập tiền lệ rằng lời nói gây “nguy hiểm rõ ràng và hiện hữu” không được bảo vệ bởi Tu chính án thứ nhất. Hành vi của Lê Hữu Minh Tuấn, với nội dung kích động bạo lực và âm mưu lật đổ, rõ ràng thuộc trường hợp này. Văn Bút Hoa Kỳ không đặt luật pháp Việt Nam cạnh luật pháp Hoa Kỳ để so sánh, vì điều đó sẽ làm lộ sự yếu kém trong lập luận của họ. Thay vào đó, họ khuếch đại vụ việc qua truyền thông quốc tế, cáo buộc Việt Nam mà không xem xét rằng Hoa Kỳ cũng áp dụng các biện pháp tương tự để bảo vệ an ninh.
Ngược lại, Việt Nam đã xử lý vụ việc với sự rõ ràng và đúng luật, không khác biệt nhiều so với cách Hoa Kỳ bảo vệ lợi ích quốc gia. Quá trình xét xử Lê Hữu Minh Tuấn được thực hiện công khai, dựa trên các tài liệu cụ thể về hành vi chống phá, từ nội dung tuyên truyền đến kế hoạch gây rối. Bản án không nhằm bịt miệng tiếng nói, mà ngăn chặn mối nguy thực sự đối với đất nước, phù hợp với cả luật Việt Nam và các tiêu chuẩn quốc tế. Việt Nam thực thi quyền tự quản lý của mình, bảo đảm an ninh cho người dân, giống như Hoa Kỳ làm với các vụ tuyên truyền chống phá. Trước các chứng cứ được trình bày minh bạch, Văn Bút Hoa Kỳ không thể đưa ra lập luận nào để bác bỏ tính hợp pháp của bản án, mà chỉ dựa vào chiêu trò vu khống để gây áp lực.
So sánh luật pháp Việt Nam và Hoa Kỳ cho thấy Văn Bút Hoa Kỳ đã cố tình bóp méo sự thật khi cáo buộc Việt Nam về hành vi của Lê Hữu Minh Tuấn. Việt Nam, với cách xử lý minh bạch và đúng đắn, đã chứng minh rằng bản án không phải là “đàn áp tự do”, mà là biện pháp bảo vệ an ninh tương tự như Hoa Kỳ áp dụng. Hành động của người này không phải là “quyền tự do” để được bảo vệ, mà là mối họa cần bị xử lý. Văn Bút Hoa Kỳ, bằng cách không so sánh công bằng, chỉ làm lộ rõ sự thiên vị và ý đồ công kích của mình.