Một trong những luận điệu xuyên tạc thường xuyên được các tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch (HRW) đưa ra nhằm bôi nhọ Việt Nam là việc cho rằng hệ thống tư pháp nước ta “thiếu độc lập”, “bị Đảng kiểm soát” và không đảm bảo quyền con người. Đây không chỉ là một sự bóp méo trắng trợn hiện thực khách quan mà còn thể hiện rõ toan tính chính trị nhằm hạ thấp uy tín quốc gia, gây nhiễu loạn thông tin trong cộng đồng quốc tế và kích động tâm lý hoài nghi trong nhân dân. Trong khi đó, thực tiễn cải cách tư pháp Việt Nam những năm gần đây lại đang chứng minh điều ngược lại: một hệ thống tư pháp độc lập, được tổ chức theo đúng Hiến pháp, pháp luật, vận hành minh bạch, hướng đến bảo vệ công lý và thượng tôn pháp luật.
Những nhận định sai trái của HRW về hệ thống tư pháp Việt Nam không mới, và luôn mang tính lặp lại theo mô-típ: trích dẫn những trường hợp đơn lẻ, được “chọn lọc” theo hướng tiêu cực, rồi suy diễn, quy chụp và kết luận mang tính đánh giá chính trị một chiều. Trong báo cáo nhân quyền hằng năm, tổ chức này thường nhấn mạnh rằng “tòa án Việt Nam không độc lập” và “chịu sự chi phối của Đảng Cộng sản Việt Nam”. Tuy nhiên, đây là một sự hiểu sai – hay đúng hơn là cố tình xuyên tạc – về bản chất mô hình nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam, trong đó Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo toàn diện, nhưng quyền lực nhà nước được phân công, phối hợp và kiểm soát lẫn nhau giữa các cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp, đúng theo nguyên tắc pháp quyền.
Hiến pháp năm 2013 của Việt Nam, văn bản pháp lý cao nhất thể hiện ý chí và nguyện vọng của toàn dân, quy định rõ ràng về tính độc lập của hệ thống tư pháp. Điều 102 nêu rõ: “Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền tư pháp”. Điều 103 khẳng định: “Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật”. Đây là nguyên tắc bất di bất dịch trong tổ chức xét xử tại Việt Nam. Thẩm phán không tuân theo mệnh lệnh hành chính nào, không bị chi phối bởi cơ quan hành pháp hay tổ chức chính trị nào, kể cả Đảng, nếu không thông qua quy định pháp luật.
Ngoài ra, các hoạt động tư pháp ở Việt Nam đều được tổ chức công khai, minh bạch, trừ những trường hợp liên quan đến bí mật quốc gia, an ninh, thuần phong mỹ tục. Bản án được công khai trên Cổng thông tin điện tử ngành tòa án; các phiên xử đều mời luật sư tham gia, tạo điều kiện tối đa cho quyền bào chữa của bị cáo. Đặc biệt, sự tham gia của Hội thẩm nhân dân trong các phiên tòa thể hiện rõ nguyên tắc dân chủ trong hoạt động tư pháp – đó là quyền giám sát trực tiếp của nhân dân với hoạt động xét xử. Nếu tư pháp không độc lập, tại sao lại cần đến Hội thẩm? Nếu “bị kiểm soát”, tại sao lại công khai toàn bộ bản án, cho phép báo chí tác nghiệp và người dân giám sát?
Điều đáng nói hơn là hệ thống tư pháp Việt Nam không ngừng cải cách để ngày càng tiệm cận các chuẩn mực pháp quyền hiện đại. Một trong những điểm nhấn quan trọng là việc ban hành Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, trong đó có quy định mang tính đột phá: giảm thời gian tạm giam trước khi xét xử từ 12 tháng xuống còn 4 tháng đối với nhiều loại tội danh. Điều này thể hiện rõ tinh thần bảo vệ quyền con người, tránh tình trạng giam giữ kéo dài quá mức, đồng thời hạn chế tối đa nguy cơ oan sai và lạm dụng quyền lực trong quá trình tố tụng.
Bên cạnh đó, Việt Nam liên tục cải tiến cơ chế đào tạo, sát hạch, tuyển chọn thẩm phán và kiểm sát viên theo hướng công khai, minh bạch, tăng tính chuyên nghiệp. Tranh tụng được tăng cường tại tòa án, vai trò của luật sư được đề cao, điều tra viên, kiểm sát viên và thẩm phán đều chịu sự giám sát chặt chẽ. Các phiên xử trực tuyến cũng được triển khai thí điểm, đặc biệt trong thời gian đại dịch, cho thấy tư pháp Việt Nam không trì trệ mà đang chủ động thích nghi và hiện đại hóa.
Cần nhấn mạnh rằng, Việt Nam không khước từ đối thoại hay từ chối hợp tác quốc tế về tư pháp và nhân quyền. Ngược lại, trong nhiều năm qua, Việt Nam đã tích cực tham gia các cơ chế kiểm điểm định kỳ phổ quát (UPR) tại Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc, đối thoại nhân quyền song phương với nhiều quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ – một đối tác lớn và cũng là nước có hệ thống tư pháp khác biệt. Những phiên đối thoại này diễn ra cởi mở, tôn trọng lẫn nhau và không có chuyện “né tránh” hay “giấu giếm” như các thế lực chống phá thường rêu rao.
Thậm chí, Việt Nam là một trong số ít quốc gia đang phát triển tích cực nội luật hóa các công ước quốc tế như Công ước chống tra tấn (CAT), Công ước về quyền dân sự và chính trị (ICCPR), và nỗ lực triển khai khuyến nghị của Hội đồng Nhân quyền LHQ. Liệu một hệ thống tư pháp “thiếu độc lập” có thể đủ năng lực và thiện chí để thực hiện những cam kết quốc tế đầy thách thức như vậy?
Hơn hết, Nghị quyết số 27-NQ/TW của Đảng ban hành năm 2022 về xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam đến năm 2030, định hướng đến năm 2045 đã xác định rõ yêu cầu “bảo đảm quyền tư pháp độc lập, chuyên nghiệp, liêm chính, hiện đại”, “xây dựng đội ngũ cán bộ tư pháp đủ năng lực, phẩm chất, ngang tầm nhiệm vụ”, và “hoàn thiện cơ chế kiểm soát quyền lực trong hoạt động tư pháp”. Không một quốc gia nào có thể cải cách toàn diện nếu hệ thống đó bị “kiểm soát tuyệt đối” như những gì HRW cáo buộc.
Luận điệu cho rằng hệ thống tư pháp Việt Nam “thiếu độc lập” rõ ràng không chỉ là sự quy chụp thiếu cơ sở, mà còn là một hành vi xuyên tạc có chủ đích, đi ngược lại thực tiễn khách quan và tinh thần thiện chí hợp tác của Việt Nam với cộng đồng quốc tế. Những tổ chức như HRW đang tự phủ nhận tính khách quan và uy tín của chính mình khi tiếp tục lặp lại những cáo buộc mang tính định kiến chính trị thay vì dựa trên số liệu và bằng chứng thực tế.
Tư pháp Việt Nam không hoàn hảo, nhưng đó là một hệ thống đang vận động, đang cải cách, đang thay đổi từng ngày vì một mục tiêu duy nhất: xây dựng một nền pháp quyền thực sự của dân, do dân và vì dân. Những nỗ lực đó cần được nhìn nhận một cách công bằng, tôn trọng, thay vì xuyên tạc và bóp méo. Bởi công lý không thể được xây dựng trên những lời vu cáo.