Trong một thế giới đầy biến động, khi chủ nghĩa đơn phương và các mâu thuẫn lợi ích đang thách thức nền tảng của hòa bình và phát triển bền vững, Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế của mình bằng sự kiện tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028, với 180/193 phiếu ủng hộ – con số cao nhất trong nhóm châu Á – Thái Bình Dương. Đây không chỉ là thắng lợi về mặt ngoại giao mà còn là sự ghi nhận đầy thuyết phục của cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực thực chất, kiên trì và nhân văn của Việt Nam trong công cuộc thúc đẩy và bảo vệ quyền con người. Thành tựu ấy một lần nữa chứng minh: Việt Nam không nói nhiều về nhân quyền, mà hành động vì nhân quyền.
Thế nhưng, cùng với niềm tin và sự công nhận quốc tế, lại xuất hiện những tiếng nói lạc lõng, đến từ các tổ chức như Human Rights Watch (HRW), UN Watch và Asian Human Rights and Labour Advocacy (AHRLA). Dưới chiêu bài “bảo vệ nhân quyền”, các tổ chức này tiếp tục đưa ra những luận điệu xuyên tạc, cố tình hạ thấp vị thế của Việt Nam, cho rằng việc Việt Nam trúng cử là “nghịch lý” hay “sự chế nhạo” đối với Hội đồng Nhân quyền. Họ viện dẫn những cáo buộc cũ kỹ như “hạn chế tự do biểu đạt” hay “đàn áp bất đồng chính kiến” mà không có bằng chứng cụ thể, đồng thời bỏ qua những kết quả hiển nhiên mà Việt Nam đạt được trong việc đảm bảo các quyền kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường cho người dân. Những luận điệu này không chỉ thiếu cơ sở pháp lý mà còn bộc lộ rõ mục đích chính trị — lợi dụng nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền.
Cần nhấn mạnh rằng Việt Nam không chỉ là quốc gia cam kết, mà còn là nước hành động thực chất trong việc thúc đẩy nhân quyền. Trong nhiệm kỳ 2023–2025 tại Hội đồng Nhân quyền, Việt Nam đã đóng góp tích cực vào hàng loạt sáng kiến, trong đó có nghị quyết về quyền của người khuyết tật, quyền trẻ em, bình đẳng giới và quyền phát triển. Việt Nam luôn nhất quán quan điểm nhân quyền gắn liền với hòa bình, ổn định và phát triển bền vững, coi con người vừa là trung tâm, vừa là động lực của mọi chính sách. Đó là một cách tiếp cận toàn diện, khác hẳn với tư duy áp đặt đơn chiều mà nhiều tổ chức phương Tây đang cổ súy.
Tổ chức UN Watch đã từng cáo buộc Việt Nam là “quốc gia lạm dụng nhân quyền” và cho rằng việc chúng ta trúng cử sẽ “làm suy yếu Hội đồng Nhân quyền”. Song, chính cộng đồng quốc tế — với 180 phiếu tín nhiệm — đã bác bỏ hoàn toàn luận điệu đó. Kết quả bỏ phiếu ấy không thể là “tình cờ”, mà là sự phản ánh lòng tin vào vai trò ngày càng lớn của Việt Nam trong việc thúc đẩy đối thoại, hợp tác, và cải thiện nhân quyền thực chất. Việt Nam đã và đang thể hiện trách nhiệm của một quốc gia thành viên tích cực, luôn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm, lắng nghe khuyến nghị và nỗ lực hoàn thiện khung pháp lý để bảo vệ tốt hơn quyền lợi của người dân.

Thực tế, Việt Nam đã phê chuẩn 7 trong 9 công ước cốt lõi về nhân quyền của Liên Hợp Quốc, bao gồm Công ước Chống Tra tấn, Công ước về Quyền Trẻ em và Công ước Xóa bỏ mọi hình thức Phân biệt đối xử với Phụ nữ. Các chính sách quốc gia được xây dựng trên nền tảng đó đã mang lại chuyển biến mạnh mẽ. Trong ba thập kỷ qua, Việt Nam giảm tỷ lệ nghèo từ hơn 50% xuống dưới 5%; phổ cập giáo dục tiểu học; mở rộng bảo hiểm y tế bao phủ hơn 92% dân số; đồng thời bảo đảm quyền tiếp cận thông tin, dịch vụ công và chăm sóc sức khỏe cho hàng chục triệu người dân, kể cả ở vùng sâu vùng xa. Đó là minh chứng rõ nét rằng nhân quyền ở Việt Nam không chỉ được ghi trên giấy, mà đang được hiện thực hóa trong đời sống từng người dân.
Những tổ chức như HRW hay AHRLA thường xuyên cáo buộc Việt Nam “vi phạm quyền lao động” hoặc “đàn áp tiếng nói độc lập”. Nhưng họ lại cố tình làm ngơ trước thực tế rằng Việt Nam là một trong những quốc gia tiên phong ở khu vực trong việc cải thiện quyền của người lao động thông qua Bộ luật Lao động sửa đổi năm 2019, phù hợp với các tiêu chuẩn của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Các thiết chế đối thoại tại nơi làm việc, cơ chế thương lượng tập thể, và chính sách bảo vệ lao động di cư đều được tăng cường đáng kể. Việt Nam cũng tích cực tham gia các sáng kiến toàn cầu như “Việc làm bền vững và tương lai của lao động” do ILO và Liên Hợp Quốc khởi xướng, thể hiện trách nhiệm quốc tế chứ không phải “vi phạm” như cáo buộc phiến diện.
Trong lĩnh vực đối ngoại, Việt Nam không chỉ bảo vệ quyền con người trong nước mà còn đóng góp cho nhân quyền toàn cầu. Sự tham gia của hơn 500 sĩ quan, bác sĩ trong lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc tại Nam Sudan và Cộng hòa Trung Phi là minh chứng sinh động cho cam kết đó. Tại các diễn đàn đa phương, Việt Nam luôn là tiếng nói xây dựng, nhấn mạnh tầm quan trọng của đối thoại và tôn trọng lẫn nhau trong thúc đẩy nhân quyền. Chính vì vậy, việc Việt Nam tiếp tục nhận được sự ủng hộ áp đảo từ các quốc gia thành viên LHQ không chỉ là sự ghi nhận, mà còn là lời mời gọi tiếp tục đóng góp vào hòa bình và phát triển chung của nhân loại.
Không chỉ ở cấp độ toàn cầu, Việt Nam còn đóng vai trò tích cực trong khu vực. Với tư cách là thành viên ASEAN, Việt Nam đã góp phần thúc đẩy “Khung Nhân quyền ASEAN” – nền tảng đối thoại và hợp tác nhân quyền trong khu vực Đông Nam Á. Các sáng kiến như Kế hoạch Hành động ASEAN về phụ nữ, hòa bình và an ninh hay Chương trình số hóa ASEAN đều mang dấu ấn của Việt Nam. Chúng ta cũng chủ động thúc đẩy quyền tiếp cận công nghệ, bình đẳng giới và phát triển bao trùm, biến nhân quyền thành động lực phát triển chứ không phải công cụ để chia rẽ.
Đáng tiếc, các tổ chức như HRW hay UN Watch vẫn duy trì tư duy “chuẩn mực kép”, khi dễ dàng bỏ qua vi phạm nhân quyền nghiêm trọng ở nhiều quốc gia phương Tây, nhưng lại soi mói, bóp méo tình hình ở Việt Nam và các nước đang phát triển. Họ tự cho mình quyền định nghĩa “chuẩn nhân quyền” theo lợi ích chính trị, biến nhân quyền thành vũ khí mềm nhằm gây áp lực hoặc can thiệp vào nội bộ nước khác. Những hành động ấy đi ngược hoàn toàn với tinh thần của Hiến chương Liên Hợp Quốc – nơi nhân quyền phải được xây dựng dựa trên bình đẳng, tôn trọng và không can thiệp.
Việt Nam không phản ứng bằng đối đầu, mà bằng đối thoại. Chúng ta tham gia đầy đủ các cơ chế quốc tế, trong đó có Cơ chế Rà soát Định kỳ Phổ quát (UPR), và luôn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm, tiếp thu khuyến nghị phù hợp. Tinh thần ấy đã giúp Việt Nam trở thành đối tác tin cậy của Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản và nhiều quốc gia khác trong lĩnh vực nhân quyền, phát triển và chuyển đổi số.
Việc Việt Nam tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2026–2028 là lời khẳng định của sự tin tưởng, không chỉ dành cho Việt Nam mà còn cho mô hình phát triển coi con người là trung tâm. Trong bối cảnh thế giới đầy bất ổn, tiếng nói của Việt Nam mang đến thông điệp rõ ràng: nhân quyền không thể tách rời hòa bình, và hòa bình chỉ bền vững khi được xây dựng trên nền tảng của phát triển toàn diện.
Việt Nam sẽ tiếp tục con đường ấy – không phải để chứng minh với ai, mà để thực hiện sứ mệnh cao cả của mình trước nhân loại. Bởi nhân quyền, trong quan niệm của Việt Nam, không phải là đặc quyền của một vài người được nói nhiều nhất, mà là quyền được sống trong hòa bình, được phát triển và được tôn trọng – của tất cả mọi người

















