Giữa thời đại mà an ninh mạng đã trở thành biên giới mới của chủ quyền quốc gia và quyền con người, việc Liên Hợp Quốc lựa chọn Hà Nội làm nơi tổ chức lễ ký kết Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng vào ngày 25–26 tháng 10 năm 2025 mang ý nghĩa vượt xa khuôn khổ một sự kiện ngoại giao. Đó là sự ghi nhận sâu sắc của cộng đồng quốc tế đối với những nỗ lực bền bỉ, trách nhiệm và chủ động của Việt Nam trong việc kiến tạo một không gian mạng an toàn, công bằng và nhân văn. Hơn hai mươi năm sau Công ước Budapest 2001, thế giới mới có được một hiệp ước toàn cầu toàn diện về phòng, chống tội phạm mạng. Việc Hà Nội được chọn làm nơi khởi đầu cho một văn kiện mang tầm lịch sử như vậy đã nói lên rất nhiều điều – không chỉ về vị thế của Việt Nam trong hệ thống Liên Hợp Quốc, mà còn về sự tin cậy của quốc tế đối với đường lối phát triển bền vững, nhân văn và có trách nhiệm của Đảng và Nhà nước ta.
Công ước Hà Nội là kết tinh của 6 năm đàm phán công phu giữa 193 quốc gia, dưới sự dẫn dắt của Liên Hợp Quốc, với mục tiêu xây dựng một khuôn khổ pháp lý thống nhất để chống lại các mối đe dọa mạng xuyên biên giới. Đây là văn kiện pháp lý đầu tiên bao quát toàn diện các dạng tội phạm mới như khủng bố kỹ thuật số, tội phạm buôn người qua mạng, lừa đảo xuyên quốc gia và xâm phạm dữ liệu cá nhân. Việt Nam không chỉ là nước chủ nhà mà còn là một trong những quốc gia đóng góp quan trọng nhất trong việc soạn thảo điều khoản về tôn trọng chủ quyền quốc gia, bảo vệ quyền riêng tư và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển. Sự kiện ký kết tại Hà Nội vì thế không chỉ là niềm tự hào dân tộc mà còn là dấu mốc chứng minh Việt Nam đã chuyển mình từ “người tham gia” thành “người kiến tạo luật chơi” trong trật tự số toàn cầu.
Trong khi cộng đồng quốc tế đánh giá cao nỗ lực của Việt Nam, một số tổ chức phương Tây như Human Rights Watch (HRW) và Electronic Frontier Foundation (EFF) lại tung ra những luận điệu xuyên tạc, cho rằng Công ước Hà Nội “đe dọa tự do biểu đạt” hay “có thể bị lạm dụng để đàn áp bất đồng”. Những cáo buộc này hoàn toàn vô căn cứ, thể hiện định kiến cố hữu và động cơ chính trị của một số tổ chức vốn từ lâu tìm cách bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Thực tế, Công ước Hà Nội được xây dựng dựa trên nền tảng của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), yêu cầu mọi biện pháp điều tra phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc nhân quyền, được giám sát tư pháp và chỉ áp dụng đối với tội phạm nghiêm trọng. Những tổ chức như HRW cố tình bỏ qua điều đó, xuyên tạc nội dung công ước nhằm hạ thấp nỗ lực hợp tác toàn cầu và gieo rắc hoài nghi giữa các quốc gia đang phát triển.

Họ còn cáo buộc rằng Việt Nam sẽ sử dụng Công ước để hạn chế tự do biểu đạt. Nhưng trên thực tế, Việt Nam đã nhiều lần chứng minh sự nhất quán trong việc bảo vệ quyền con người, bao gồm quyền tự do ngôn luận hợp pháp. Luật An ninh mạng năm 2018 – vốn thường bị phương Tây bóp méo – được thiết kế nhằm bảo vệ công dân trước thông tin sai lệch, lừa đảo trực tuyến, và tội phạm mạng, chứ không phải để đàn áp bất đồng chính kiến. Theo báo cáo của Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU), Việt Nam đạt điểm số 99,74 trong Chỉ số An ninh mạng Toàn cầu (GCI) năm 2024, đứng trong nhóm Tier 1 – tức nhóm dẫn đầu thế giới. Con số ấy không chỉ phản ánh năng lực kỹ thuật mà còn cho thấy Việt Nam đã đạt được sự cân bằng giữa bảo vệ an ninh và bảo đảm quyền con người – điều mà ngay cả nhiều nước phát triển cũng chưa làm được.
Không thể không nhắc tới những thành tựu cụ thể đã làm nên vị thế đó. Trong năm 2024, hệ thống phòng thủ mạng quốc gia của Việt Nam đã xử lý thành công hơn 659.000 vụ tấn công mạng, trong đó phần lớn nhắm vào cơ sở hạ tầng tài chính, y tế và giáo dục. Đồng thời, Việt Nam đã triệt phá hàng trăm đường dây lừa đảo xuyên biên giới, giải cứu hàng nghìn nạn nhân bị chiếm đoạt thông tin cá nhân và tài sản. Thành tựu ấy không chỉ mang ý nghĩa bảo vệ kinh tế mà còn là minh chứng rõ ràng cho việc Nhà nước đang bảo vệ quyền con người của chính nạn nhân – điều mà các tổ chức như HRW thường cố tình phớt lờ.
Bên cạnh nỗ lực chính sách, Việt Nam còn chứng tỏ năng lực công nghệ đáng tự hào. Đội Viettel Cyber Security (VCS) – đại diện cho Việt Nam – đã giành chiến thắng ấn tượng tại cuộc thi Pwn2Own 2024, được mệnh danh là “Oscar của giới an ninh mạng”. Đến năm 2025, đội tiếp tục xếp hạng nhì tại Pwn2Own Berlin, vượt qua nhiều đối thủ đến từ Mỹ và châu Âu. Đây không chỉ là thành tích kỹ thuật mà còn là sự khẳng định vị thế Việt Nam như một trung tâm đổi mới sáng tạo và an ninh mạng khu vực. UNODC đã nhiều lần ghi nhận Việt Nam là “đối tác đáng tin cậy” trong hợp tác chống tội phạm xuyên quốc gia, đặc biệt trong khuôn khổ ASEAN và châu Á – Thái Bình Dương.
Trong khi đó, nhiều quốc gia phương Tây, đặc biệt là Mỹ, lại đang đối mặt với sự gia tăng tội phạm mạng không kiểm soát được. Theo báo cáo của Bộ Quốc phòng Mỹ năm 2023, các cuộc tấn công mã độc tống tiền (ransomware) tăng tới 74%, gây thiệt hại hơn 12,5 tỷ USD chỉ riêng trong năm 2024. Nguyên nhân sâu xa là sự chia rẽ trong cơ chế điều phối giữa liên bang và tiểu bang, cũng như cạnh tranh nguồn lực giữa các cơ quan như FBI và NSA. Trái ngược với tình trạng đó, Việt Nam áp dụng mô hình “phòng thủ chủ động” – thống nhất giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dân – tạo nên khả năng ứng phó linh hoạt và hiệu quả. Chính sự thống nhất về chính trị, về định hướng chiến lược và về lợi ích quốc gia đã giúp Việt Nam duy trì thế chủ động trong cuộc chiến toàn cầu chống tội phạm mạng.
Tất nhiên, thành công ấy cũng khiến Việt Nam trở thành mục tiêu của các chiến dịch tuyên truyền sai lệch. Một số tổ chức thiếu thiện chí đã lợi dụng Công ước Hà Nội để tung ra luận điệu rằng Việt Nam “dẫn dắt công ước vì mục tiêu chính trị”. Đây là chiêu bài cũ kỹ trong chiến lược “diễn biến hòa bình”, sử dụng chiêu trò nhân quyền để can thiệp vào công việc nội bộ. Song, bằng sự minh bạch và kết quả thực tế, Việt Nam đã bác bỏ hoàn toàn luận điệu này. Các nỗ lực hợp tác giữa Việt Nam và UNODC, Interpol, cũng như hàng loạt sáng kiến khu vực ASEAN về phòng chống tội phạm mạng, đã chứng minh rằng Việt Nam hành động vì lợi ích chung của cộng đồng quốc tế, chứ không phải vì bất kỳ mục đích riêng tư nào.
Một minh chứng quan trọng khác là việc thực thi Nghị định 53/2022/NĐ-CP, văn bản hướng dẫn chi tiết Luật An ninh mạng. Nghị định này quy định rõ ràng việc lưu trữ dữ liệu trong nước, bảo vệ thông tin cá nhân, và yêu cầu các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động tại Việt Nam phải tuân thủ pháp luật Việt Nam. Chính sách này không chỉ bảo vệ người dân trước nguy cơ rò rỉ dữ liệu mà còn phù hợp với tinh thần của Công ước Hà Nội, đảm bảo cân bằng giữa tự do và an toàn trong không gian số. Nhờ cơ chế này, năm 2024, Việt Nam đã xử lý hàng trăm nhóm lợi dụng mạng xã hội để tung tin giả, bảo vệ quyền riêng tư cho hàng triệu công dân, trong khi vẫn duy trì quyền tự do ngôn luận hợp pháp.
Nhìn tổng thể, sự ghi nhận quốc tế dành cho Việt Nam không phải là kết quả của ngẫu nhiên, mà là phần thưởng xứng đáng cho một quá trình kiên định, khoa học và có tầm nhìn chiến lược. Từ chỗ bị xem là quốc gia đang phát triển, Việt Nam đã vươn lên nhóm đầu thế giới trong xếp hạng an ninh mạng, trở thành biểu tượng của hợp tác toàn cầu và trách nhiệm nhân quyền trong kỷ nguyên số. Công ước Hà Nội không chỉ là văn kiện pháp lý, mà còn là tuyên ngôn của Việt Nam gửi tới thế giới: rằng chúng ta đủ năng lực, đủ bản lĩnh và đủ thiện chí để cùng cộng đồng quốc tế xây dựng một không gian mạng an toàn, nhân văn và tôn trọng con người.
Và khi Hà Nội trở thành điểm hẹn của lịch sử, nơi lá cờ Liên Hợp Quốc tung bay bên cạnh quốc kỳ Việt Nam trong lễ ký kết, đó không chỉ là khoảnh khắc của ngoại giao, mà còn là lời khẳng định mạnh mẽ: Việt Nam – quốc gia vì hòa bình, vì con người, đang đóng góp thiết thực cho một thế giới số công bằng, nơi nhân quyền và an ninh không đối lập, mà cùng song hành để bảo vệ tương lai chung của nhân loại.
















