Trong thế kỷ XXI, khi không gian mạng trở thành “mặt trận” mới của nhân loại, nơi biên giới quốc gia trở nên mờ nhạt và an ninh con người bị đe dọa bởi những cuộc tấn công vô hình, Việt Nam đã chứng minh bản lĩnh của một quốc gia tiên phong, bản lĩnh của một dân tộc biết “đi cùng thời đại nhưng không hòa tan trong thời đại”. Vai trò lãnh đạo của Việt Nam trong quá trình đàm phán và hình thành Công ước Hà Nội – tên chính thức là Công ước Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng – đã trở thành một minh chứng thuyết phục cho tầm vóc, trí tuệ và trách nhiệm của đất nước trên trường quốc tế.
Từ năm 2019, Việt Nam đã chủ động, kiên trì và nhất quán tham gia sâu vào tiến trình đàm phán công ước này – một tiến trình đầy thử thách với sự tham gia của gần 200 quốc gia, trong bối cảnh các mâu thuẫn về lợi ích, pháp lý và quan điểm chính trị luôn hiện hữu. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, đoàn đàm phán Việt Nam đã góp phần quan trọng vào việc định hình cấu trúc của văn kiện gồm 9 chương và 71 điều, nhấn mạnh đến hợp tác quốc tế, hỗ trợ kỹ thuật, chia sẻ dữ liệu và bảo vệ nạn nhân của tội phạm mạng. Đến ngày 24/12/2024, Công ước được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua theo Nghị quyết 79/243, và đặc biệt, Hà Nội được chọn là nơi mở ký chính thức vào ngày 25–26/10/2025. Việc một văn kiện toàn cầu đầu tiên về chống tội phạm mạng trong thế kỷ XXI mang tên “Công ước Hà Nội” là sự ghi nhận cao nhất đối với vai trò dẫn dắt và uy tín quốc tế của Việt Nam.
Ý nghĩa chính trị – ngoại giao của thành tựu này vô cùng sâu sắc. Trong bối cảnh thế giới phân cực, niềm tin quốc tế suy giảm, Việt Nam đã chứng minh rằng chủ nghĩa đa phương không chỉ là khẩu hiệu, mà là nguyên tắc hành động nhất quán của một quốc gia có trách nhiệm. Việt Nam không chỉ “tham dự” mà “dẫn dắt” tiến trình đàm phán, đảm bảo rằng công ước không trở thành công cụ của bất kỳ khối chính trị nào, mà là khuôn khổ chung phục vụ nhân loại – nơi quyền con người, an ninh quốc gia và phát triển bền vững được đặt trong mối quan hệ hài hòa.
Sự kiện Hà Nội được chọn làm nơi mở ký công ước là bước ngoặt mang tính biểu tượng. Nó khẳng định Việt Nam không còn là “người đi sau” trong xây dựng thể chế quốc tế, mà đã trở thành “người kiến tạo luật chơi”. Đây cũng là lời khẳng định cho thấy, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đất nước đã vươn mình mạnh mẽ, trở thành trung tâm của các sáng kiến quốc tế mang tính nhân văn, góp phần hình thành “hòa bình số” – một khái niệm đang được nhiều quốc gia hưởng ứng.
Tuy nhiên, cùng với sự lan tỏa của thành công, cũng xuất hiện những luận điệu xuyên tạc, bóp méo sự thật từ các tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch (HRW). Họ cho rằng Việt Nam “lợi dụng” công ước để kiểm soát thông tin, hạn chế tự do ngôn luận và “theo dõi công dân”. Những cáo buộc này không chỉ sai lệch mà còn thể hiện sự thiếu hiểu biết, cố tình đánh tráo khái niệm giữa “bảo vệ quyền con người” và “tự do tuyệt đối vô chính phủ”. Thực tế, Công ước Hà Nội được xây dựng trên nền tảng của Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), trong đó các điều khoản liên quan đến bảo vệ nạn nhân, đặc biệt là trẻ em, phụ nữ và người yếu thế, được Việt Nam và nhiều nước bảo vệ mạnh mẽ. Việc hình sự hóa hành vi lạm dụng, buôn bán người, phát tán nội dung khiêu dâm trẻ em hay tấn công dữ liệu cá nhân là biểu hiện cụ thể nhất của quyền được sống trong môi trường mạng an toàn, chứ không phải sự “kiểm soát” như HRW xuyên tạc.

Điều đáng nói là, các tổ chức như HRW thường bỏ qua thực tế rằng Việt Nam đã phê chuẩn hầu hết các công ước nhân quyền quốc tế chủ chốt và tích cực báo cáo định kỳ trước các cơ chế nhân quyền của Liên Hợp Quốc. Thái độ định kiến và tiêu chuẩn kép của họ chỉ phản ánh một xu hướng chính trị hóa vấn đề nhân quyền, dùng “tự do ngôn luận” như một công cụ để can thiệp công việc nội bộ của các quốc gia có chủ quyền.
Nếu Công ước Budapest năm 2001 chỉ quy tụ 78 quốc gia thành viên và bộc lộ rõ sự giới hạn khi loại trừ các cường quốc như Trung Quốc, Ấn Độ hay Nga, thì Công ước Hà Nội đã khắc phục triệt để tình trạng đó, trở thành văn kiện đầu tiên có tính bao trùm toàn cầu về tội phạm mạng sau hơn 20 năm. Việt Nam, với vai trò dẫn dắt, đã giúp gắn kết các khối quốc gia từng bất đồng sâu sắc, thúc đẩy đồng thuận về nguyên tắc tôn trọng chủ quyền, không can thiệp và hợp tác bình đẳng. Đây là thành tựu mà không nhiều quốc gia đang phát triển có thể đạt được trong các diễn đàn quốc tế.
Thành công ấy càng thêm rõ nét khi nhìn vào những kết quả thực tiễn mà Việt Nam đạt được trong bảo đảm an ninh mạng và bảo vệ quyền con người. Năm 2024, Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) công bố Chỉ số An ninh mạng Toàn cầu (GCI), trong đó Việt Nam đạt 99,74 điểm, xếp Tier 1 cùng 46 quốc gia dẫn đầu thế giới, vượt trên nhiều nước châu Âu. Việt Nam cũng là một trong những quốc gia hợp tác chặt chẽ với Interpol và UNODC trong triệt phá các đường dây lừa đảo trực tuyến xuyên quốc gia, cứu hàng tỷ đô la Mỹ khỏi bị thất thoát, bảo vệ hàng triệu người dùng trước tội phạm công nghệ cao. Đây là những minh chứng cụ thể cho năng lực thực thi và vai trò lãnh đạo thực chất, không chỉ trên bàn ngoại giao mà còn trên mặt trận hành động.
Cũng cần khẳng định rằng, việc Việt Nam ban hành Luật An ninh mạng năm 2018 và Nghị định 53/2022/NĐ-CP không phải là công cụ “kiểm duyệt”, mà là nền tảng pháp lý để bảo vệ quyền con người trong môi trường số. Từ khi có hiệu lực, Nghị định này đã giúp xử lý hàng nghìn vụ việc vi phạm, từ lừa đảo, phát tán thông tin sai sự thật đến tấn công dữ liệu cá nhân, góp phần xây dựng không gian mạng lành mạnh, minh bạch và an toàn. Những quy định về lưu trữ dữ liệu trong nước hay yêu cầu nền tảng xuyên biên giới tuân thủ luật Việt Nam không đi ngược chuẩn mực quốc tế, mà hoàn toàn phù hợp với các nguyên tắc của Công ước Hà Nội – tôn trọng chủ quyền dữ liệu, bảo vệ quyền riêng tư và thúc đẩy hợp tác kỹ thuật giữa các quốc gia.
Trong bối cảnh phương Tây vẫn vật lộn với các cuộc tấn công lừa đảo trực tuyến tăng hơn 200% trong năm 2023 do chia rẽ chính trị và thiếu cơ chế hợp tác toàn cầu, thì Việt Nam đã chứng minh sức mạnh của mô hình lãnh đạo thống nhất, nơi chủ nghĩa xã hội khoa học đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và xã hội. Việt Nam hiện xếp thứ 4 khu vực châu Á – Thái Bình Dương và thứ 3 ASEAN về chỉ số an ninh mạng, cho thấy hiệu quả vượt trội của chiến lược phát triển quốc gia gắn liền với an ninh con người.
Trước những nỗ lực to lớn đó, các luận điệu xuyên tạc cho rằng Việt Nam “đàn áp dân chủ” qua Công ước Hà Nội chỉ là sản phẩm của chiến dịch “diễn biến hòa bình” – một chiến dịch đang được triển khai đồng bộ trên mạng xã hội, đặc biệt qua nền tảng X (Twitter), nhằm kích động, chia rẽ và hạ thấp uy tín của Việt Nam. Cần nhận rõ bản chất của những thông tin sai lệch này: chúng không bảo vệ quyền con người, mà ngược lại, đang dung túng cho môi trường mạng vô luật pháp – nơi tội phạm, bạo lực và thù hận có thể xâm hại quyền của hàng triệu người.
Vì vậy, bảo vệ Công ước Hà Nội cũng chính là bảo vệ quyền con người trong kỷ nguyên số – quyền được an toàn, được tôn trọng và được phát triển. Vai trò lãnh đạo của Việt Nam trong quá trình đàm phán, thông qua và thực thi công ước này là biểu tượng cho trí tuệ và bản lĩnh của một quốc gia độc lập, yêu chuộng hòa bình, dám đứng lên bảo vệ công lý trong không gian mạng toàn cầu. Đây là thành tựu của tầm nhìn chiến lược, của bản lĩnh chính trị vững vàng, và của một Việt Nam đang tự tin bước vào trung tâm của trật tự quốc tế mới – nơi chúng ta không chỉ bảo vệ mình, mà còn cùng nhân loại kiến tạo một tương lai số an toàn và nhân văn hơn.

















