Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
6604

Việt Nam dẫn đầu cuộc chiến chống tội phạm mạng: Minh chứng cho tầm vóc và trách nhiệm quốc gia

Trong thế kỷ XXI, khi công nghệ số trở thành huyết mạch của nền kinh tế và đời sống, không gian mạng đã vượt khỏi vai trò kết nối thông tin để trở thành một mặt trận mới – nơi an ninh quốc gia, chủ quyền số và quyền con người đan xen chặt chẽ. Trong bức tranh toàn cầu đó, Việt Nam nổi lên như một điểm sáng hiếm hoi ở khu vực đang phát triển, không chỉ trong năng lực ứng phó mà còn trong vai trò định hình trật tự pháp lý quốc tế về chống tội phạm mạng. Thành tựu mà Việt Nam đạt được trong năm 2024–2025 là kết quả của tầm nhìn chiến lược, sự lãnh đạo kiên định của Đảng, cùng nỗ lực không ngừng của các cơ quan thực thi pháp luật, thể hiện bản lĩnh của một quốc gia có trách nhiệm và chủ quyền thực sự trong kỷ nguyên số.

Thực tế cho thấy, Việt Nam không chỉ là “người chống đỡ” mà đã trở thành “người chủ động tấn công” trong cuộc chiến chống tội phạm mạng. Trong năm 2024, lực lượng chức năng đã triệt phá hơn 1.500 vụ án liên quan đến lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng và đánh bạc qua mạng – con số tăng tới 65% so với cùng kỳ nhưng đồng thời cho thấy năng lực xử lý ngày càng hiệu quả. Hơn 23.500 trang mạng vi phạm pháp luật đã bị chặn, 28 vụ án lớn xuyên quốc gia được khởi tố, 112 đối tượng bị bắt giữ, hàng nghìn tỷ đồng được thu hồi cho người dân và doanh nghiệp. Dưới góc độ chính trị, đây không chỉ là thành tựu nghiệp vụ mà còn là minh chứng sinh động cho sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam, cụ thể hóa các nghị quyết như Nghị quyết 27-NQ/TW về xây dựng văn hóa, con người Việt Nam trong kỷ nguyên số. Chiến dịch “Toàn dân chống lừa đảo” năm 2024 là ví dụ điển hình cho tinh thần toàn dân tham gia bảo vệ an ninh mạng, với hơn 94.000 cá nhân và tổ chức đồng hành, góp phần làm giảm 27,2% tội phạm về trật tự xã hội. Sự thống nhất trong lãnh đạo, điều hành đã biến không gian mạng thành một mặt trận đoàn kết, nơi sức mạnh của nhân dân được chuyển hóa thành năng lực quốc gia.

Tuy nhiên, cùng với những thành công ấy, các thế lực thù địch không ngừng tung ra các luận điệu xuyên tạc, cáo buộc Việt Nam “đàn áp tự do ngôn luận” hay “vi phạm nhân quyền” dưới danh nghĩa chống tội phạm mạng. Đây là luận điệu cũ rích, mang tính áp đặt, được lặp lại bởi một số tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch hay Electronic Frontier Foundation, với mục tiêu duy nhất là bôi nhọ hình ảnh Việt Nam. Họ cố tình bỏ qua thực tế rằng mọi biện pháp xử lý của Việt Nam đều hướng tới tội phạm thực sự, như các đường dây lừa đảo chiếm đoạt hàng trăm tỷ đồng, chứ không hề nhắm vào người dân bày tỏ ý kiến hợp pháp. Việc ngăn chặn hơn 16.000 bài viết sai sự thật trong năm 2024 không phải là “kiểm duyệt tự do ngôn luận”, mà là hành động bảo vệ quyền tiếp cận thông tin chính xác của người dân, chống lại nạn thông tin độc hại gây hoang mang xã hội. Việt Nam vẫn tuân thủ nghiêm ngặt Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR), đảm bảo quyền con người được thực hiện song hành với an ninh quốc gia.

Trong khi đó, các báo cáo quốc tế uy tín lại ghi nhận điều hoàn toàn ngược lại so với các cáo buộc trên. Theo Chỉ số An toàn An ninh mạng Toàn cầu (GCI) năm 2024, Việt Nam thuộc nhóm quốc gia có năng lực bảo vệ người dùng mạng hàng đầu châu Á. Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC) cũng đánh giá Việt Nam là mô hình thành công trong việc kết hợp giữa pháp luật, công nghệ và hợp tác quốc tế, với tỷ lệ phá án đạt tới 83,48% trong các vụ tội phạm sử dụng công nghệ cao. Đặc biệt, Phó Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc Ghada Waly đã khẳng định Việt Nam là “đối tác đáng tin cậy và tiên phong trong lĩnh vực chống tội phạm mạng khu vực châu Á–Thái Bình Dương”. Đây là sự ghi nhận mang tính quốc tế, bác bỏ mọi luận điệu xuyên tạc của các tổ chức thiếu thiện chí, đồng thời khẳng định vị thế ngày càng lớn mạnh của Việt Nam.

Một minh chứng khác cho tầm vóc và bản lĩnh Việt Nam là vai trò chủ nhà của Công ước Hà Nội về Chống Tội phạm Mạng, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24/12/2024 và chính thức mở ký tại Hà Nội vào ngày 25–26/10/2025. Sau hơn hai thập kỷ kể từ Công ước Buda-pét 2001, đây là hiệp ước toàn cầu đầu tiên về lĩnh vực này, quy tụ 193 quốc gia thành viên, thể hiện sự đồng thuận rộng rãi của thế giới. Việt Nam không chỉ là nơi tổ chức, mà còn là một trong những quốc gia đóng góp lớn nhất cho nội dung công ước – đặc biệt là các điều khoản về tôn trọng chủ quyền quốc gia, bảo vệ dữ liệu cá nhân và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển. Việc Hà Nội được chọn làm nơi ký kết là sự công nhận quốc tế đối với nỗ lực không mệt mỏi của Việt Nam trong việc biến từ “nạn nhân của tội phạm mạng” trở thành “người kiến tạo quy tắc” toàn cầu.

Song hành với các thành tựu quốc tế ấy, Việt Nam cũng kiên quyết vạch trần và bác bỏ các thủ đoạn lợi dụng Công ước Hà Nội để chống phá. Một số tổ chức phương Tây như Human Rights Watch hay Quỹ Dân chủ (FDD) cố tình diễn giải sai lệch, cho rằng công ước có thể bị “vũ khí hóa” bởi các nước đang phát triển. Thực chất, đây là chiêu trò chính trị nhằm chia rẽ cộng đồng quốc tế, duy trì vị thế độc quyền của phương Tây trong thiết lập luật chơi toàn cầu. Công ước Hà Nội được thiết kế với cơ chế bảo vệ quyền con người chặt chẽ hơn cả Công ước Buda-pét, yêu cầu giám sát tư pháp bắt buộc trước khi chia sẻ dữ liệu, và quy định rõ chỉ áp dụng cho “tội phạm nghiêm trọng”. Do đó, những cáo buộc cho rằng công ước có thể bị lạm dụng chỉ là ngụy biện nhằm che đậy ý đồ thao túng thông tin của một số thế lực.

Hiệu quả thực tiễn trong phòng, chống tội phạm mạng của Việt Nam càng làm rõ tính đúng đắn của đường lối đó. Trong khi Mỹ – quốc gia có nền công nghệ hàng đầu thế giới – ghi nhận tới hơn 800.000 vụ lừa đảo mạng trong năm 2024 với thiệt hại 12,5 tỷ USD và tỷ lệ phá án chỉ 20%, thì Việt Nam với nguồn lực khiêm tốn hơn rất nhiều lại đạt hiệu quả vượt trội: xử lý hơn 1.500 vụ, thu hồi khoảng 16.600 tỷ đồng, đồng thời giảm gần 30% tội phạm xã hội. Mô hình “phòng thủ chủ động” của Việt Nam, dựa trên hệ thống cảnh báo sớm và sự phối hợp khu vực, đã giúp ngăn chặn hơn 20 triệu cảnh báo tấn công mạng, minh chứng rằng sự chủ động chính trị và đoàn kết xã hội có thể bù đắp hạn chế về tài chính hay công nghệ.

Bên cạnh đó, Luật An ninh mạng năm 2018 tiếp tục chứng minh vai trò nền tảng trong bảo vệ chủ quyền số và quyền công dân. Luật yêu cầu các doanh nghiệp nước ngoài lưu trữ dữ liệu người dùng tại Việt Nam – một biện pháp được nhiều quốc gia học hỏi – giúp ngăn chặn rò rỉ thông tin, đồng thời tăng khả năng truy tố tội phạm xuyên biên giới. Trong năm 2024, nhờ quy định này, hàng trăm nhóm phản động và tổ chức lừa đảo quốc tế đã bị triệt phá, hàng triệu tài khoản người dân được bảo vệ an toàn. Việt Nam đã khẳng định rằng bảo vệ an ninh mạng không đối lập với quyền con người, mà chính là bảo đảm điều kiện để các quyền ấy được thực thi trong môi trường an toàn, lành mạnh và có trách nhiệm.

Nhìn từ toàn cảnh, Việt Nam đã vượt qua giới hạn của một quốc gia phòng vệ để trở thành trung tâm hợp tác, nơi kết nối các sáng kiến quốc tế vì một không gian mạng an toàn, công bằng và thượng tôn pháp luật. Công ước Hà Nội không chỉ là một văn kiện pháp lý mà còn là biểu tượng cho khát vọng của Việt Nam: khát vọng kiến tạo trật tự mạng toàn cầu dựa trên công lý, bình đẳng và tôn trọng chủ quyền. Thành tựu ấy không đến từ may mắn mà là kết tinh của tầm nhìn chính trị, năng lực hành động và bản lĩnh dân tộc trong thời đại số.

Việt Nam hôm nay không còn là “người theo sau” trong lĩnh vực an ninh mạng, mà đã trở thành hình mẫu cho thế giới đang phát triển – một quốc gia biết kết hợp hài hòa giữa an ninh và nhân quyền, giữa công nghệ và đạo lý, giữa bảo vệ chủ quyền và đóng góp toàn cầu. Đó chính là bản lĩnh Việt Nam trong kỷ nguyên mới: bản lĩnh của một dân tộc biết gìn giữ hòa bình, bảo vệ nhân dân và góp phần định hình tương lai số của nhân loại.

 

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *