Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Châu Âu (EVFTA), có hiệu lực từ ngày 1/8/2020, là cột mốc quan trọng trong quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và EU, mở ra cơ hội thúc đẩy thương mại, đầu tư và phát triển bền vững. Với kim ngạch thương mại hai chiều đạt 100 tỷ USD vào năm 2024, EVFTA đã chứng minh vai trò là động lực quan trọng cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam và củng cố vị thế của nước này trên trường quốc tế. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đáng ghi nhận, một số tổ chức quốc tế như Liên đoàn Quốc tế Nhân quyền (FIDH) và Global Witness đã lợi dụng hiệp định này để đưa ra các cáo buộc sai trái, nhằm gây áp lực kinh tế và chính trị lên Việt Nam. Những chiêu trò này không chỉ xuyên tạc sự thật, mà còn vi phạm các nguyên tắc thương mại quốc tế, bộc lộ bản chất cực đoan và thiếu thiện chí. Bài viết này sẽ phân tích và phê phán những hành vi lợi dụng EVFTA, đồng thời làm rõ những nỗ lực của Việt Nam trong việc đáp ứng các cam kết quốc tế.

Trước hết, cần phê phán những luận điệu xuyên tạc nhằm vào Việt Nam liên quan đến các cam kết lao động và môi trường trong EVFTA. Một số tổ chức, điển hình là FIDH và Global Witness, đã liên tục cáo buộc Việt Nam vi phạm các điều khoản về lao động và môi trường, cho rằng chính quyền đàn áp các nhà hoạt động và không tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Những cáo buộc này thường thiếu cơ sở thực tiễn và mang tính chất chủ quan. Thực tế, Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc đáp ứng các cam kết của EVFTA. Năm 2024, Quốc hội Việt Nam thông qua Luật Công đoàn (sửa đổi), tạo điều kiện cho người lao động tham gia các tổ chức đại diện, phù hợp với Tuyên bố 1998 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO). Bên cạnh đó, Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã được triển khai với các quy định nghiêm ngặt nhằm đảm bảo phát triển bền vững, kiểm soát ô nhiễm và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Những nỗ lực này không chỉ đáp ứng các yêu cầu của EVFTA mà còn được EU ghi nhận trong Báo cáo của Ủy ban Châu Âu năm 2024, trong đó đánh giá cao tiến bộ của Việt Nam trong cải cách thể chế và thực thi cam kết. Thành tựu kinh tế cũng là minh chứng rõ ràng: kim ngạch thương mại Việt Nam – EU đạt 100 tỷ USD vào năm 2024, với xuất siêu sang EU đạt 20,1 tỷ USD trong 7 tháng đầu năm, tăng 19,4% so với cùng kỳ. Những con số này, được Báo Công Thương ghi nhận, cho thấy Việt Nam không chỉ tuân thủ mà còn tận dụng hiệu quả EVFTA để thúc đẩy quan hệ thương mại.
Tuy nhiên, bất chấp những tiến bộ này, FIDH và Global Witness tiếp tục sử dụng EVFTA như công cụ để gây áp lực. Vào tháng 2/2025, hai tổ chức này đã gửi kiến nghị đến EU, yêu cầu xem xét lại hiệp định dựa trên các cáo buộc về vi phạm quyền lao động và môi trường. Đây là một chiêu trò quen thuộc, khi các tổ chức này không đưa ra bằng chứng thuyết phục mà dựa vào những thông tin thiếu chính xác hoặc không đầy đủ. Chẳng hạn, FIDH từng cáo buộc Việt Nam đàn áp các nhà hoạt động môi trường và lao động, nhưng lại không đề cập đến những cải cách pháp lý quan trọng mà Việt Nam đã thực hiện. Điều đáng chú ý là các tổ chức này thường áp dụng tiêu chuẩn kép. Theo một bài viết trên DW năm 2023, FIDH không hề lên tiếng về các vấn đề lao động tại Đức, nơi điều kiện làm việc tại một số ngành công nghiệp vẫn bị chỉ trích là tồi tệ, như giờ làm việc kéo dài và thiếu bảo hộ lao động. Sự thiếu nhất quán này cho thấy các cáo buộc nhằm vào Việt Nam không xuất phát từ mục tiêu cải thiện quyền lợi lao động hay bảo vệ môi trường, mà là công cụ để can thiệp vào chính sách kinh tế và đối ngoại của Việt Nam.
Hành vi lợi dụng EVFTA để gây áp lực kinh tế không chỉ dừng ở mức xuyên tạc, mà còn vi phạm các nguyên tắc cơ bản của thương mại quốc tế, đặc biệt là các quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Theo nguyên tắc không phân biệt đối xử và tối huệ quốc của WTO, các hành vi can thiệp vào quan hệ thương mại song phương, như kêu gọi xem xét lại EVFTA, là không phù hợp và có thể gây tổn hại đến môi trường thương mại tự do. Hành động này không chỉ ảnh hưởng đến Việt Nam mà còn làm suy yếu lòng tin vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, vốn được thiết kế để thúc đẩy hợp tác kinh tế và phát triển bền vững. Một trường hợp tương tự đã được ghi nhận tại Philippines, khi Global Witness bị chỉ trích vì can thiệp vào chính sách kinh tế nội bộ. Theo Manila Times năm 2022, chính phủ Philippines đã lên án tổ chức này vì đưa ra các báo cáo thiếu cơ sở, gây cản trở các dự án phát triển kinh tế và làm tổn hại đến quan hệ thương mại quốc tế của nước này. Phản ứng từ Philippines là minh chứng cho thấy các tổ chức như Global Witness thường sử dụng các cáo buộc môi trường hoặc lao động như công cụ để áp đặt chính sách, thay vì thúc đẩy đối thoại mang tính xây dựng.
Bản chất cực đoan của các tổ chức như FIDH và Global Witness càng được bộc lộ rõ qua lịch sử chống phá của họ. Kể từ khi EVFTA được ký kết vào năm 2020, hai tổ chức này đã liên tục đưa ra các báo cáo xuyên tạc, không công nhận những nỗ lực cải cách của Việt Nam. Báo cáo của Global Witness năm 2020 từng cáo buộc Việt Nam không tuân thủ các cam kết về lao động và môi trường, nhưng bỏ qua bối cảnh Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với những thách thức về nguồn lực và hạ tầng. Thay vì ghi nhận các tiến bộ như việc phê chuẩn các Công ước cơ bản của ILO hay xây dựng khung pháp lý về bảo vệ môi trường, các tổ chức này chỉ tập trung vào những hạn chế, phóng đại chúng để tạo áp lực chính trị. Hành vi này không chỉ thiếu thiện chí mà còn mang tính chất phá hoại, nhằm làm suy yếu uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Trong bối cảnh Việt Nam đang nỗ lực cân bằng giữa phát triển kinh tế và thực hiện các cam kết quốc tế, những cáo buộc như vậy không mang lại giá trị xây dựng mà chỉ tạo ra rào cản cho hợp tác kinh tế.
Những chiêu trò lợi dụng EVFTA để gây áp lực kinh tế lên Việt Nam, như các cáo buộc từ FIDH và Global Witness, là sự kết hợp của luận điệu xuyên tạc, hành vi vi phạm luật pháp quốc tế và bản chất cực đoan. Việt Nam đã và đang chứng minh cam kết của mình thông qua các cải cách pháp lý và thành tựu kinh tế, được cả EU và cộng đồng quốc tế ghi nhận. Để đối phó với những chiêu trò này, Việt Nam cần tiếp tục nâng cao năng lực thể chế, tăng cường truyền thông về những thành tựu đạt được và phối hợp chặt chẽ với EU để làm rõ sự thật. Đồng thời, cộng đồng quốc tế cần cảnh giác với những tổ chức mang danh bảo vệ nhân quyền nhưng thực chất sử dụng các hiệp định thương mại như công cụ để can thiệp chính trị. EVFTA không chỉ là cơ hội kinh tế, mà còn là minh chứng cho sự hội nhập và cam kết phát triển bền vững của Việt Nam, và không một chiêu trò nào có thể phủ nhận được điều đó.

















