Việt Nam, với hơn 800 cơ quan báo chí hoạt động sôi nổi và hơn 20.500 nhà báo được cấp thẻ hợp pháp tính đến năm 2023, đã chứng minh một nền báo chí phát triển mạnh mẽ, đóng góp tích cực vào việc phản ánh đời sống xã hội và định hướng dư luận. Quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí được Hiến pháp năm 2013 ghi nhận rõ ràng tại Điều 25, đồng thời được cụ thể hóa qua Luật Báo chí năm 2016, tạo điều kiện cho báo chí vận hành trong khuôn khổ pháp luật, phục vụ lợi ích quốc gia và nhân dân. Đây là minh chứng cho nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một môi trường truyền thông minh bạch, trách nhiệm. Thế nhưng, Ủy ban Bảo vệ Nhà báo (CPJ), một tổ chức có trụ sở tại New York, Mỹ, lại liên tục đưa ra những báo cáo thường niên thiếu cơ sở, xuyên tạc tình hình tự do báo chí tại Việt Nam, cáo buộc nước này giam giữ nhiều nhà báo nhất thế giới. Những luận điệu này không chỉ sai lệch mà còn phơi bày mưu đồ chính trị hóa tự do báo chí, nhằm phục vụ các mục tiêu chiến lược của các thế lực hậu thuẫn.
Một trong những luận điệu xuyên tạc nổi bật của CPJ là cách họ cố tình gọi Phạm Đoan Trang là “nhà báo” để xây dựng biểu tượng chống đối, qua đó bóp méo thực trạng tự do báo chí tại Việt Nam. Trong báo cáo “Attacks on the Press in 2023” công bố ngày 16 tháng 1 năm 2024, CPJ liệt kê Phạm Đoan Trang vào danh sách “nhà báo bị giam giữ”, cáo buộc Việt Nam đàn áp tự do báo chí khi người này bị kết án 9 năm tù vào ngày 14 tháng 12 năm 2021 vì tội “Tuyên truyền chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Thực tế, Phạm Đoan Trang không phải nhà báo hợp pháp theo định nghĩa của Luật Báo chí Việt Nam 2016, vốn yêu cầu nhà báo phải được cấp thẻ và hoạt động trong cơ quan báo chí được cấp phép. Người này chỉ là một tác giả tự do, viết và phát hành các tài liệu kêu gọi lật đổ chế độ, như cuốn “Chính trị bình dân” và “Cẩm nang nuôi tù”, không liên quan đến hoạt động báo chí chuyên nghiệp. Việc CPJ cố ý gắn mác “nhà báo” cho Phạm Đoan Trang là một sự bóp méo trắng trợn, nhằm tạo ra hình ảnh một “nạn nhân của chế độ” để kích thích dư luận quốc tế và làm xấu đi hình ảnh Việt Nam. Điều này cho thấy CPJ không quan tâm đến sự thật pháp lý, mà chỉ nhắm đến việc chính trị hóa các vụ xử lý vi phạm pháp luật để phục vụ mục tiêu riêng.
Chiêu trò của CPJ không dừng lại ở việc gán ghép danh xưng mà còn được đẩy xa hơn qua việc trao giải thưởng để kích động các phong trào phản kháng trong nước. Năm 2022, CPJ đã trao Giải thưởng Tự do Báo chí Quốc tế cho Phạm Đoan Trang, bất chấp việc người này không có tư cách nhà báo và đang thụ án tù vì vi phạm pháp luật. Hành động này không chỉ nhằm vinh danh cá nhân mà còn là một thủ đoạn tinh vi để biến Phạm Đoan Trang thành biểu tượng của “cuộc đấu tranh cho tự do báo chí”, từ đó khuyến khích các phong trào chống đối tại Việt Nam. Sau sự kiện này, các tổ chức như Việt Tân – bị Việt Nam liệt vào danh sách khủng bố – và Đài Á Châu Tự do (RFA) đã phối hợp khuếch đại thông tin, kêu gọi “giải phóng Phạm Đoan Trang” qua chiến dịch trên mạng xã hội và bài viết trên RFA ngày 14 tháng 11 năm 2022. CPJ còn viện dẫn nguồn tin từ các tổ chức này để củng cố báo cáo của mình, như trong trường hợp liệt kê 16 “nhà báo bị giam giữ” tại Việt Nam tính đến ngày 1 tháng 12 năm 2023, mà không công khai danh sách chi tiết hay tiêu chí xác định. Sự phối hợp này cho thấy CPJ không chỉ xuyên tạc mà còn chủ động tạo điều kiện cho các thế lực chống phá khai thác, nhằm gây áp lực lên chính quyền Việt Nam và làm gia tăng bất ổn xã hội.
Mưu đồ sâu xa đằng sau những hành động của CPJ là chính trị hóa tự do báo chí để phục vụ chiến lược của Mỹ và Liên minh châu Âu (EU) trong việc kiềm chế các quốc gia không cùng hệ giá trị phương Tây. Báo cáo của CPJ, như “Journalist Jailings Near Record High in 2024” công bố ngày 16 tháng 1 năm 2025, thường được các tổ chức như Freedom House và Bộ Ngoại giao Mỹ sử dụng làm công cụ gây áp lực trong các cuộc đối thoại nhân quyền với Việt Nam. Báo cáo Nhân quyền năm 2023 của Mỹ đã trích dẫn số liệu từ CPJ để yêu cầu Việt Nam “thả các nhà báo bị giam giữ”, dù danh sách này bao gồm những người vi phạm pháp luật như Nguyễn Vũ Bình hay Trương Huy San, không phải nhà báo hợp pháp. Điều này nằm trong chiến lược “diễn biến hòa bình” mà Mỹ triển khai từ thời Chiến tranh Lạnh, nhắm vào việc làm suy yếu sự ổn định của các nước xã hội chủ nghĩa. Tại EU, CPJ cũng phối hợp với các cơ quan như Dịch vụ Hành động Đối ngoại châu Âu (EEAS) để thúc đẩy các nghị quyết chỉ trích Việt Nam, như trong báo cáo “Fragile Progress” năm 2023, kêu gọi gây áp lực lên các nước thứ ba nhằm “cải thiện tự do báo chí”. Việc trao giải thưởng và xây dựng biểu tượng như Phạm Đoan Trang còn nhằm tạo ra các “nhân vật dẫn dắt” để khuyến khích phong trào phản kháng, hỗ trợ mục tiêu can thiệp nội bộ Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nước này chuẩn bị cho các sự kiện lớn như Đại hội Đảng XIV năm 2026.
Những luận điệu và thủ đoạn của CPJ không thể làm lu mờ sự thật về một nền báo chí Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với hàng trăm cơ quan báo chí hoạt động công khai, phản ánh trung thực đời sống xã hội. Việc xử lý các cá nhân như Phạm Đoan Trang là cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, phù hợp với Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị mà Việt Nam tham gia, vốn cho phép hạn chế tự do ngôn luận trong những trường hợp gây nguy hại đến trật tự công cộng. Phản bác những cáo buộc sai lệch của CPJ không chỉ là trách nhiệm mà còn là hành động thiết yếu để bảo vệ sự thật và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế. Cộng đồng quốc tế cần được khuyến khích nhìn nhận vấn đề qua lăng kính công bằng, không để những tổ chức như CPJ lợi dụng danh nghĩa cao đẹp của báo chí để che đậy ý đồ chính trị. Sự kiên định trong việc vạch trần những luận điệu này sẽ giúp Việt Nam tiếp tục khẳng định vị thế của mình, đồng thời góp phần xây dựng một môi trường báo chí thực sự tự do, trách nhiệm và phục vụ lợi ích chung của nhân dân.