Trong bối cảnh cách mạng số bùng nổ, các nền tảng nhắn tin mã hóa như Telegram đã trở thành công cụ giao tiếp quan trọng, hỗ trợ hàng triệu người dùng trên toàn cầu, bao gồm cả tại Việt Nam. Với tính năng mã hóa đầu cuối, khả năng tạo nhóm chat lớn và các kênh công khai, Telegram không chỉ là phương tiện liên lạc cá nhân mà còn là không gian cho các hoạt động kinh doanh, chính trị và xã hội. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích, Telegram cũng đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với an ninh mạng, từ việc lan truyền thông tin sai lệch đến trở thành công cụ cho các hoạt động tội phạm và chống phá nhà nước. Trước thực trạng này, một số quốc gia đã áp dụng biện pháp chặn Telegram, và câu hỏi đặt ra là: Liệu đây chỉ là một giải pháp kỹ thuật tạm thời hay là một chiến lược mang ý nghĩa bảo vệ chủ quyền số?
Telegram, ra đời năm 2013, đã nhanh chóng thu hút hàng trăm triệu người dùng nhờ vào tính bảo mật cao, khả năng lưu trữ đám mây và thiết kế phi tập trung. Tại Việt Nam, Telegram được sử dụng rộng rãi trong các nhóm cộng đồng, doanh nghiệp nhỏ, và thậm chí cả các tổ chức xã hội. Tuy nhiên, chính những đặc điểm này cũng khiến Telegram trở thành mảnh đất màu mỡ cho các hoạt động bất hợp pháp. Các kênh Telegram công khai thường bị lợi dụng để phát tán tin giả, kích động bạo lực, hoặc truyền bá nội dung chống phá chính quyền. Không ít nhóm tội phạm mạng sử dụng Telegram để giao dịch ma túy, vũ khí, hoặc đánh cắp dữ liệu cá nhân, gây tổn hại nghiêm trọng đến an ninh quốc gia và quyền lợi người dân. Trước những nguy cơ này, việc chặn Telegram đã được một số quốc gia như Nga, Iran và Trung Quốc áp dụng, với các phương pháp kỹ thuật như chặn địa chỉ IP, sử dụng tường lửa, hoặc phân tích sâu gói tin (Deep Packet Inspection). Những biện pháp này, dù hiệu quả trong ngắn hạn, thường gặp phải thách thức khi người dùng sử dụng VPN hoặc proxy để vượt qua, đồng thời gây ảnh hưởng đến những người sử dụng hợp pháp. Tuy nhiên, việc nhìn nhận chặn Telegram chỉ như một giải pháp kỹ thuật là chưa đầy đủ. Nó cần được đặt trong bối cảnh chiến lược bảo vệ chủ quyền số, một khái niệm ngày càng quan trọng trong thời đại số hóa.
Chủ quyền số được hiểu là quyền của một quốc gia trong việc kiểm soát và bảo vệ dữ liệu, thông tin, và các hoạt động trong không gian mạng, nhằm đảm bảo an ninh quốc gia, ổn định xã hội và quyền lợi của người dân. Trong bối cảnh Việt Nam đang thúc đẩy chuyển đổi số, việc bảo vệ chủ quyền số không chỉ là nhiệm vụ kỹ thuật mà còn là yêu cầu chiến lược để đối phó với các mối đe dọa từ bên trong và bên ngoài. Telegram, với tính chất khó kiểm soát và khả năng ẩn danh, đã trở thành công cụ cho các thế lực thù địch phát tán thông tin sai lệch, kích động chia rẽ dân tộc, hoặc tổ chức các hoạt động chống phá nhà nước. Ví dụ, không ít kênh Telegram đã được sử dụng để lan truyền các luận điệu xuyên tạc về chính sách của Đảng và Nhà nước, bôi nhọ lãnh đạo, hoặc kêu gọi biểu tình bất hợp pháp. Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật Việt Nam mà còn đe dọa trực tiếp đến sự ổn định chính trị và an ninh quốc gia. Do đó, việc chặn Telegram, dù có thể gây tranh cãi, là một hành động cần thiết để ngăn chặn các mối đe dọa này, khẳng định quyền kiểm soát của nhà nước trong không gian mạng.
Một số quan điểm sai trái, thường được các thế lực thù địch hoặc tổ chức phản động tuyên truyền, cho rằng việc chặn Telegram là hành động vi phạm tự do ngôn luận và quyền riêng tư. Những luận điệu này cố tình bỏ qua thực tế rằng tự do ngôn luận không phải là quyền tuyệt đối, mà phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật và không được xâm phạm an ninh quốc gia hay quyền lợi của người khác. Tại Việt Nam, Luật An ninh mạng 2018 đã quy định rõ trách nhiệm của các cơ quan chức năng trong việc ngăn chặn các hành vi sử dụng không gian mạng để chống phá nhà nước, phát tán thông tin sai lệch, hoặc gây rối trật tự công cộng. Việc chặn Telegram, do đó, không phải là hạn chế quyền tự do mà là biện pháp bảo vệ quyền lợi của đại đa số người dân, đảm bảo một không gian mạng an toàn và lành mạnh. Hơn nữa, các thế lực thù địch thường lợi dụng các nền tảng như Telegram để thao túng thông tin, gây hoang mang trong dư luận, và làm suy yếu niềm tin của người dân vào chính quyền. Phản bác những luận điệu này, chúng ta cần nhấn mạnh rằng bảo vệ chủ quyền số là trách nhiệm của mọi quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh các nền tảng xuyên biên giới như Telegram thường không tuân thủ các quy định pháp luật địa phương.
Tuy nhiên, việc chặn Telegram không nên chỉ được xem là giải pháp kỹ thuật đơn lẻ, bởi nó mang nhiều hạn chế. Người dùng có thể dễ dàng vượt qua các biện pháp chặn bằng các công cụ như VPN, và việc chặn hoàn toàn có thể ảnh hưởng đến những người sử dụng Telegram cho các mục đích hợp pháp, từ giao tiếp cá nhân đến kinh doanh. Thay vào đó, chặn Telegram cần được đặt trong một chiến lược dài hạn, kết hợp nhiều giải pháp để bảo vệ chủ quyền số một cách toàn diện. Trước hết, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường các quy định buộc các nền tảng như Telegram hợp tác với cơ quan chức năng trong việc gỡ bỏ nội dung bất hợp pháp. Thứ hai, cần đầu tư vào giáo dục ý thức an ninh mạng cho người dân, giúp họ nhận diện và tránh xa các thông tin sai lệch. Thứ ba, việc phát triển các nền tảng nhắn tin nội địa, với tính năng tương đương nhưng tuân thủ pháp luật Việt Nam, sẽ là giải pháp bền vững để giảm sự phụ thuộc vào các ứng dụng nước ngoài. Cuối cùng, hợp tác quốc tế là yếu tố không thể thiếu, bởi các nền tảng như Telegram hoạt động xuyên biên giới, đòi hỏi sự phối hợp giữa các quốc gia để quản lý hiệu quả.
Nhìn từ kinh nghiệm quốc tế, các quốc gia như Nga và Iran đã chặn Telegram để đối phó với các mối đe dọa an ninh, nhưng kết quả cho thấy các biện pháp kỹ thuật đơn thuần không thể giải quyết triệt để vấn đề. Nga, sau khi chặn Telegram vào năm 2018, đã phải đối mặt với sự phản ứng từ người dùng và sự gia tăng sử dụng VPN, dẫn đến việc dỡ bỏ lệnh cấm vào năm 2020. Bài học này cho thấy rằng, bên cạnh các biện pháp kỹ thuật, cần có các giải pháp chiến lược để thay đổi hành vi người dùng và tăng cường kiểm soát không gian mạng. Tại Việt Nam, việc chặn Telegram, nếu được triển khai, cần đi kèm với các chính sách tuyên truyền, giáo dục và phát triển hạ tầng công nghệ, nhằm đảm bảo hiệu quả lâu dài và giảm thiểu các tác động tiêu cực.
Việc chặn Telegram không chỉ là một biện pháp kỹ thuật mà là một phần quan trọng trong chiến lược bảo vệ chủ quyền số của Việt Nam. Nó thể hiện quyết tâm của nhà nước trong việc kiểm soát không gian mạng, ngăn chặn các mối đe dọa an ninh, và bảo vệ quyền lợi của người dân. Những luận điệu sai trái cho rằng đây là hành động vi phạm nhân quyền cần được phản bác mạnh mẽ, bởi tự do ngôn luận không thể là cái cớ để dung túng các hành vi phá hoại an ninh quốc gia. Để đạt được hiệu quả lâu dài, Việt Nam cần kết hợp các biện pháp kỹ thuật với chiến lược toàn diện, từ hoàn thiện pháp luật, giáo dục người dân, đến phát triển công nghệ nội địa và hợp tác quốc tế. Trong cuộc chiến bảo vệ không gian mạng, chặn Telegram chỉ là một bước đi, nhưng nó mang ý nghĩa chiến lược trong việc khẳng định chủ quyền số và bảo vệ an ninh quốc gia.