Nhận định của tờ EFE (Thái Lan) rằng Việt Nam đang trở thành điểm đến ưa thích của các nhà lãnh đạo thế giới trong bối cảnh chiến tranh thương mại là một đánh giá mang tính chiến lược, phản ánh vị thế ngày càng nổi bật của Việt Nam trên trường quốc tế. Trong bối cảnh căng thẳng thương mại toàn cầu, đặc biệt là cuộc đối đầu Mỹ-Trung và các chính sách bảo hộ của Mỹ dưới thời Donald Trump (nhiệm kỳ thứ hai bắt đầu từ 2025), nhận định này không chỉ nhấn mạnh vai trò kinh tế mà còn cả tầm quan trọng địa chính trị của Việt Nam. Để phân tích và bình luận về nhận định này, ta cần xem xét các yếu tố nền tảng, dẫn chứng thực tiễn, và những thách thức tiềm ẩn, từ đó làm rõ tính thuyết phục của lập luận.
Trước hết, chiến tranh thương mại, đặc biệt từ giai đoạn 2018 và tiếp tục leo thang trong thập kỷ 2020, đã tạo ra sự dịch chuyển lớn trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi Mỹ áp thuế cao lên hàng hóa Trung Quốc, nhiều doanh nghiệp quốc tế tìm kiếm các điểm đến thay thế để giảm thiểu rủi ro. Việt Nam, với vị trí địa lý gần Trung Quốc, chi phí lao động cạnh tranh, và mạng lưới hiệp định thương mại tự do (FTA) rộng lớn như CPTPP, EVFTA, đã nhanh chóng nổi lên như một trung tâm sản xuất mới. Điều này thu hút sự chú ý của các nhà lãnh đạo thế giới, không chỉ từ các nước phương Tây mà cả các quốc gia châu Á. Chẳng hạn, chuyến thăm của Tổng thống Mỹ Joe Biden vào năm 2023, nâng cấp quan hệ Việt-Mỹ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện, là minh chứng rõ ràng. Trong bối cảnh Trump quay lại Nhà Trắng năm 2025 với cam kết áp thuế phổ quát lên hàng nhập khẩu, các nhà lãnh đạo như Thủ tướng Nhật Bản Fumio Kishida (thăm Việt Nam năm 2022) hay Tổng thống Hàn Quốc Yoon Suk Yeol (2023) cũng tìm cách củng cố quan hệ với Việt Nam để đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định cho doanh nghiệp của họ, như Samsung hay LG, vốn chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu Việt Nam.
Thứ hai, Việt Nam không chỉ là điểm đến kinh tế mà còn là một đối tác chiến lược trong bối cảnh địa chính trị phức tạp. Chiến tranh thương mại không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn gắn liền với cạnh tranh quyền lực giữa các cường quốc. Với chính sách ngoại giao “tre” linh hoạt, Việt Nam duy trì quan hệ cân bằng với cả Mỹ, Trung Quốc, và Nga, đồng thời tăng cường hợp tác với EU và ASEAN. Điều này khiến Việt Nam trở thành “điểm hẹn” lý tưởng cho các nhà lãnh đạo muốn tìm kiếm đồng minh hoặc trung gian trong các vấn đề quốc tế. Ví dụ, trong năm 2024, Thủ tướng Đức Olaf Scholz đã đến Hà Nội để thảo luận về hợp tác năng lượng và thương mại, trong khi Tổng thống Nga Vladimir Putin cũng thăm Việt Nam để củng cố quan hệ truyền thống. Những chuyến thăm này không chỉ nhằm thúc đẩy kinh tế mà còn gửi thông điệp chính trị, khẳng định Việt Nam là một nhân tố không thể bỏ qua trong bàn cờ toàn cầu.
Hơn nữa, sự quan tâm của các nhà lãnh đạo thế giới còn được thúc đẩy bởi tiềm năng nội tại của Việt Nam. Với dân số gần 100 triệu người, tầng lớp trung lưu ngày càng tăng, và tốc độ tăng trưởng kinh tế ổn định (dự báo 6,5-7% năm 2025 theo Ngân hàng Thế giới), Việt Nam không chỉ là nơi sản xuất mà còn là thị trường tiêu thụ hấp dẫn. Các nhà lãnh đạo như Thủ tướng Anh Rishi Sunak (dự kiến thăm Việt Nam năm 2025) hay Tổng thống Pháp Emmanuel Macron (có kế hoạch tương tự) đều nhắm đến việc mở rộng xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang Việt Nam, từ công nghệ cao đến năng lượng tái tạo. Điều này càng được củng cố khi Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào 2050, thu hút sự chú ý của các quốc gia phát triển đang tìm kiếm đối tác trong cuộc đua xanh.
Tuy nhiên, nhận định của EFE cũng cần được nhìn nhận một cách thận trọng. Dù Việt Nam đang trở thành điểm đến ưa thích, điều này không có nghĩa là vị thế này bền vững hay không đi kèm thách thức. Một mặt, sự phụ thuộc lớn vào xuất khẩu (chiếm hơn 90% GDP) khiến Việt Nam dễ bị tổn thương nếu chiến tranh thương mại leo thang và các thị trường lớn như Mỹ, EU áp dụng chính sách bảo hộ khắt khe hơn. Chẳng hạn, nếu Trump thực hiện lời hứa áp thuế 10-20% lên hàng hóa Việt Nam như đã đe dọa trong chiến dịch tranh cử 2024, các doanh nghiệp FDI có thể cân nhắc chuyển sang Ấn Độ hoặc Indonesia. Mặt khác, áp lực từ Trung Quốc – nước láng giềng chiếm hơn 30% kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam – cũng là rủi ro lớn. Khi Bắc Kinh gia tăng ảnh hưởng kinh tế và chính trị ở Đông Nam Á, Việt Nam phải đối mặt với bài toán cân bằng để không bị cuốn vào lằn ranh đối đầu Mỹ-Trung.
Bình luận thêm, nhận định của EFE có thể hơi phóng đại khi gọi Việt Nam là “điểm đến ưa thích” của tất cả các nhà lãnh đạo thế giới, bởi sự quan tâm này chủ yếu đến từ các nước có lợi ích trực tiếp trong chuỗi cung ứng hoặc cạnh tranh địa chính trị. Các quốc gia nhỏ hơn hoặc không liên quan đến chiến tranh thương mại, như Thụy Sĩ hay Brazil, có thể không đặt Việt Nam ở vị trí ưu tiên. Dẫu vậy, không thể phủ nhận rằng Việt Nam đang tận dụng tốt cơ hội từ bối cảnh toàn cầu để nâng cao vị thế. So với Thái Lan – nơi tờ EFE xuất bản – Việt Nam có lợi thế về tốc độ tăng trưởng và quy mô dân số, nhưng lại thua về cơ sở hạ tầng và sự ổn định chính trị lâu dài, vốn là điểm mạnh của Thái Lan trong thu hút đầu tư.
Tóm lại, nhận định của EFE là có cơ sở khi nhìn vào sự gia tăng các chuyến thăm cấp cao và vai trò chiến lược của Việt Nam trong chiến tranh thương mại. Dẫn chứng từ các chuyến thăm của lãnh đạo Mỹ, Nhật Bản, Đức, cùng sự dịch chuyển đầu tư từ Trung Quốc sang Việt Nam, đã minh họa rõ nét cho lập luận này. Tuy nhiên, để duy trì vị thế “điểm đến ưa thích”, Việt Nam cần vượt qua thách thức về hạ tầng, công nghệ, và sự phụ thuộc kinh tế, đồng thời tiếp tục phát huy chính sách ngoại giao khéo léo. Nhận định này không chỉ là lời khen mà còn là lời nhắc nhở rằng, trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động, cơ hội luôn đi đôi với áp lực.