Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
7907

Báo Đức: Từ Sài Gòn qua Kabul đến Kyiv

Bài viết “Từ Sài Gòn qua Kabul đến Kyiv” của Ramon Schack trên NachDenkSeiten ngày 2/5/2025 truyền tải thông điệp phê phán tham vọng bá quyền của Hoa Kỳ, cho rằng các thất bại quân sự tại Việt Nam (1975), Afghanistan (2021), và cuộc xung đột đang diễn ra ở Ukraine phản ánh sự lặp lại của những sai lầm địa chiến lược. Tác giả lập luận rằng Mỹ liên tục đánh giá thấp sức kháng cự của đối thủ và sự phức tạp của các xã hội mà họ can thiệp, dẫn đến tổn thất uy tín và thất bại chiến lược. Thông điệp chính là sự kiêu ngạo và niềm tin vào sức mạnh quân sự vượt trội đã khiến Mỹ sa lầy trong các cuộc chiến không thể thắng, từ “thuyết domino” ở Việt Nam, giấc mơ dân chủ ở Afghanistan, đến nỗ lực kiềm chế Nga qua Ukraine.

Bài viết sử dụng lịch sử để cảnh báo về hậu quả của các chính sách “cờ giả” và can thiệp quân sự, đồng thời phê phán sự thao túng thông tin để biện minh cho chiến tranh. Nó kêu gọi xem xét lại cách tiếp cận bá quyền, nhấn mạnh rằng lịch sử “có vần điệu” với những bài học chưa được học. Tuy nhiên, bài viết có phần đơn giản hóa vai trò của Mỹ, ít đề cập đến bối cảnh phức tạp của các xung đột và hành động của các bên khác.
Xin chuyển thể đến độc giả tham khảo:

Sự thất bại của siêu cường Hoa Kỳ tại Việt Nam cách đây 50 năm, vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, thường được nhìn nhận như chiến thắng cuối cùng của chủ nghĩa cộng sản trong thế kỷ 20. Tuy nhiên, sự kiện này thực chất đánh dấu sự khởi đầu của một chuỗi thất bại trong các kế hoạch địa chiến lược của Washington, kéo dài từ Sài Gòn năm 1975, qua Kabul năm 2021, đến Kyiv trong hiện tại. Bài viết của Ramon Schack.

Vào ngày 30 tháng 4 cách đây nửa thế kỷ, quân đội Bắc Việt Nam chiếm được Sài Gòn. Việc chiếm đóng thủ đô của miền Nam Việt Nam đánh dấu sự kết thúc chính thức của cuộc chiến kéo dài 20 năm tại quốc gia Đông Nam Á này. Đối với Hoa Kỳ, Việt Nam trở thành một thảm họa, không chỉ trên bình diện quân sự. Hình ảnh của siêu cường, vốn đã trải qua một sự trỗi dậy ngoạn mục sau Thế chiến thứ hai, đã bị tổn hại nghiêm trọng. “Tất cả ra đường, đỏ rực tháng Năm! Tất cả ra đường, Sài Gòn được giải phóng!”—đó là lời kêu gọi của các sinh viên thuộc phong trào 68 ở Tây Berlin và Frankfurt am Main, những người mà ngày nay, nhiều người trong số họ đã trở thành các chiến lược gia chính trị bão hòa, thúc đẩy chiến tranh.

“Giáng sinh trắng” trong tháng Tư

Thời tiết nóng bức, nhiệt độ lên tới 40 độ C, kèm theo bài hát “White Christmas” phát trên đài phát thanh quân sự Mỹ tại Việt Nam vào sáng sớm ngày 29 tháng 4 năm 1975—đó không phải là sự vụng về của một DJ radio. Cùng với thông báo rằng nhiệt độ đã tăng lên 105 độ Fahrenheit (khoảng 40 độ C), bài hát Giáng sinh này là tín hiệu cho những công dân Mỹ còn lại ở Sài Gòn rằng giai đoạn cuối cùng của cuộc di tản đã bắt đầu. Trong những giờ tiếp theo, các trực thăng Mỹ liên tục di chuyển qua lại giữa Sài Gòn và các tàu chiến Mỹ ngoài khơi bờ biển Việt Nam, thường xuyên chở quá tải. Trong những khoảnh khắc kịch tính, nhiều dân thường Việt Nam cũng tìm cách chen lên các trực thăng này. Đến khoảng 8 giờ sáng ngày 30 tháng 4, chiếc trực thăng cuối cùng cất cánh từ Đại sứ quán Mỹ, và chỉ ba tiếng rưỡi sau, xe tăng Bắc Việt Nam tiến vào Dinh Tổng thống ở Sài Gòn.

Vào đầu những năm 1960, Washington đã gửi hàng ngàn cố vấn quân sự đến quốc gia bị chia cắt này, nơi miền Bắc cộng sản và miền Nam ngày càng trượt vào chế độ toàn trị đối đầu trong các cuộc xung đột vũ trang. Phái đoàn Mỹ khi đó tuyên truyền lý thuyết rằng một chiến thắng của cộng sản ở Đông Dương, theo “thuyết domino”, sẽ khiến cả châu Á nghiêng về phía tả. Cùng với các máy bay của miền Nam Việt Nam, máy bay ném bom Mỹ đã rải các chất diệt cỏ chứa dioxin xuống miền Nam Việt Nam và các khu vực biên giới của Lào và Campuchia. Các chất diệt lá, bao gồm cả chất độc khét tiếng Agent Orange, nhằm tước đi nơi ẩn náu và nguồn thực phẩm của lực lượng du kích Việt Cộng, đồng thời làm suy yếu sự ủng hộ từ dân chúng nông thôn. Việc sử dụng các hóa chất độc hại này được Tổng thống Mỹ John F. Kennedy khởi xướng, và người kế nhiệm Lyndon B. Johnson đã đẩy mạnh chiến tranh hóa học này.

Dưới thời Johnson, Hoa Kỳ chính thức bước vào cuộc chiến. Sau cái gọi là vụ tấn công của các tàu phóng lôi Bắc Việt vào tàu chiến Mỹ—mà nay đã được xác minh là một chiến dịch “cờ giả” (false flag)—Quốc hội Mỹ vào tháng 8 năm 1964 đã bật đèn xanh cho Tổng thống tiến hành chiến tranh chống Bắc Việt Nam, dù không có tuyên chiến chính thức. Hoa Kỳ đã tiến hành các cuộc không kích chưa từng có vào Bắc Việt Nam, với ước tính khoảng 7 triệu tấn bom được thả xuống—gấp ba lần tổng lượng bom trong toàn bộ Thế chiến thứ hai. Đồng thời, ngày càng nhiều lính Mỹ được gửi đến Việt Nam. Đến năm 1968, con số này đã lên tới khoảng nửa triệu binh sĩ Mỹ. Tuy nhiên, bất chấp ưu thế quân sự áp đảo, chiến thắng cuối cùng vẫn không đạt được. Không chỉ mặt trận tại Việt Nam sụp đổ, mà ngay cả “mặt trận quê nhà” và đặc biệt là giới trẻ phương Tây cũng mất đi sự ủng hộ dành cho cuộc chiến.

“Chiến tranh bẩn thỉu” của Mỹ tại Việt Nam

Cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam được đánh dấu bởi sự tàn bạo, với các chiến dịch không kích và sử dụng hóa chất độc hại nhằm vào dân thường và môi trường. Các chiến thuật như rải chất diệt cỏ và thả bom napalm đã để lại hậu quả lâu dài, gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng và hủy hoại hệ sinh thái. Những hành động này, cùng với các vụ thảm sát như ở Mỹ Lai, đã làm tổn hại nghiêm trọng uy tín quốc tế của Mỹ và làm dấy lên phong trào phản chiến mạnh mẽ trên toàn cầu.

Từ Kabul đến Kyiv

Sự thất bại tại Việt Nam không phải là lần cuối cùng Hoa Kỳ đối mặt với những giới hạn của sức mạnh quân sự và tham vọng địa chiến lược. Gần nửa thế kỷ sau, vào tháng 8 năm 2021, thế giới chứng kiến cảnh hỗn loạn tại Kabul, khi Mỹ và các đồng minh rút quân khỏi Afghanistan sau 20 năm chiếm đóng. Những hình ảnh trực thăng di tản từ sân bay Kabul gợi nhớ đến Sài Gòn năm 1975, với hàng nghìn người tuyệt vọng tìm cách rời khỏi đất nước khi Taliban nhanh chóng giành lại quyền kiểm soát. Cuộc chiến ở Afghanistan, được khởi động với mục tiêu tiêu diệt Al-Qaeda và lật đổ Taliban sau vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001, đã kết thúc mà không đạt được các mục tiêu chiến lược lâu dài, để lại một Afghanistan bất ổn và một thất bại khác trong danh sách của Washington.

Giờ đây, tại Kyiv, Hoa Kỳ và các đồng minh phương Tây đang đối mặt với một thách thức mới trong cuộc xung đột Nga-Ukraine. Sau khi Nga phát động “chiến dịch quân sự đặc biệt” vào tháng 2 năm 2022, Mỹ và NATO đã cung cấp hàng tỷ đô la viện trợ quân sự và kinh tế cho Ukraine, với mục tiêu làm suy yếu Nga và duy trì ảnh hưởng phương Tây tại Đông Âu. Tuy nhiên, bất chấp sự hỗ trợ khổng lồ, Ukraine phải đối mặt với những tổn thất nặng nề, và triển vọng về một chiến thắng toàn diện trước Nga ngày càng xa vời. Tương tự như Việt Nam và Afghanistan, tham vọng của Mỹ tại Ukraine dường như đang va chạm với thực tế của một cuộc chiến kéo dài, với những hệ quả khó lường đối với cả khu vực và trật tự toàn cầu.

Bài học từ lịch sử

Chuỗi sự kiện từ Sài Gòn qua Kabul đến Kyiv cho thấy những giới hạn của sức mạnh quân sự và tham vọng bá quyền của Hoa Kỳ. Trong mỗi trường hợp, Washington đã đánh giá thấp sức kháng cự của đối thủ và sự phức tạp của các xã hội mà họ tìm cách định hình. Thuyết domino ở Việt Nam, giấc mơ về một Afghanistan dân chủ, và tham vọng kiềm chế Nga thông qua Ukraine đều đã gặp phải những thất bại hoặc thách thức lớn, làm tổn hại uy tín của Mỹ như một siêu cường toàn cầu.

Hơn nữa, những cuộc chiến này đã để lại những vết sẹo sâu sắc không chỉ ở các quốc gia bị ảnh hưởng mà còn trong chính xã hội Mỹ, nơi các phong trào phản chiến và sự mất niềm tin vào chính phủ đã trở nên phổ biến. Các chính sách “cờ giả”, chiến tranh hóa học, và sự thao túng thông tin để biện minh cho các cuộc can thiệp đã làm xói mòn lòng tin của công chúng, cả trong nước lẫn quốc tế.

Kết luận

Từ Sài Gòn năm 1975 qua Kabul năm 2021 đến Kyiv ngày nay, lịch sử các can thiệp quân sự của Hoa Kỳ là câu chuyện về những tham vọng quá lớn và những thất bại lặp lại. Mỗi lần, Mỹ bước vào với niềm tin vào sức mạnh vượt trội của mình, chỉ để đối mặt với những thực tế khắc nghiệt của chiến tranh và sự phản kháng của các dân tộc. Những sự kiện này không chỉ đánh dấu những thất bại quân sự mà còn là những bài học về sự phức tạp của các cuộc xung đột địa chính trị. Lịch sử không lặp lại chính xác, nhưng như Mark Twain từng được cho là đã nói, nó “thường có vần điệu”. Đối với Hoa Kỳ, câu hỏi đặt ra là liệu họ sẽ tiếp tục đi theo con đường quen thuộc của các can thiệp quân sự hay rút ra bài học từ những thất bại ở Sài Gòn, Kabul, và có lẽ cả Kyiv trong tương lai.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *