Khi thế giới bước sâu vào kỷ nguyên số, nơi dữ liệu trở thành tài sản chiến lược và không gian mạng biến thành “biên giới thứ hai” của quốc gia, cuộc chiến bảo vệ chủ quyền pháp lý ngày càng trở nên khốc liệt. Trong bối cảnh ấy, Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng – Công ước Hà Nội – ra đời như một dấu mốc mang tính bước ngoặt, định hình lại trật tự pháp lý quốc tế trong kỷ nguyên số. Với vai trò chủ nhà và đồng chủ trì đàm phán, Việt Nam không chỉ khẳng định vị thế là một quốc gia có trách nhiệm, mà còn thể hiện bản lĩnh độc lập trong việc bảo vệ chủ quyền, quyền con người và an ninh mạng quốc gia.
Tuy nhiên, ngay sau khi Công ước được Đại hội đồng Liên hợp quốc thông qua vào tháng 12/2024, một số tổ chức phi chính phủ phương Tây như Human Rights Watch (HRW) và Quỹ Biên giới Điện tử (Electronic Frontier Foundation – EFF) đã tung ra hàng loạt luận điệu xuyên tạc, cho rằng Công ước Hà Nội có thể “làm suy yếu quyền từ chối hỗ trợ pháp lý” của các quốc gia dân chủ, đồng thời “trao quyền cho các chế độ độc tài truy đuổi bất đồng chính kiến”. Những cáo buộc này không chỉ phản ánh cái nhìn thiên kiến và mang màu sắc chính trị hóa nhân quyền, mà còn cho thấy sự sợ hãi của một số thế lực trước việc trật tự pháp lý quốc tế đang trở nên đa cực, công bằng và tôn trọng chủ quyền hơn.
Trên thực tế, Công ước Hà Nội được xây dựng trên nền tảng tôn trọng tuyệt đối chủ quyền quốc gia, pháp luật nội địa và quyền con người, chứ không hề “trao quyền không giới hạn” cho bất kỳ cơ quan nào. Văn kiện này ra đời sau hơn 20 năm thế giới thiếu một khung pháp lý toàn cầu về tội phạm mạng, khắc phục những hạn chế của Công ước Budapest 2001, vốn chỉ phản ánh góc nhìn khu vực châu Âu. Sự kiện Hà Nội được chọn làm nơi mở ký Công ước vào tháng 10/2025 với sự hiện diện của Tổng Thư ký Liên hợp quốc Antonio Guterres, là sự ghi nhận mạnh mẽ vai trò dẫn dắt của Việt Nam trong kiến tạo trật tự pháp lý quốc tế mới – nơi mọi quốc gia đều được đối xử bình đẳng.

Các tổ chức phi chính phủ phương Tây cho rằng Công ước có thể bị “lạm dụng để đàn áp tự do biểu đạt”. Nhưng họ cố tình bỏ qua cơ chế kiểm soát chặt chẽ và quyền từ chối hợp tác được quy định rõ trong văn bản. Công ước Hà Nội quy định rằng mọi yêu cầu Hỗ trợ pháp lý tương hỗ (Mutual Legal Assistance – MLAT) chỉ có thể được thực hiện nếu phù hợp với luật pháp nội địa và các nguyên tắc cơ bản của quốc gia được yêu cầu. Điều này có nghĩa, mỗi quốc gia – bao gồm cả Việt Nam – đều giữ trọn quyền chủ quyền pháp lý, hoàn toàn có thể từ chối nếu yêu cầu đó xâm phạm an ninh, trật tự hoặc đi ngược lại các chuẩn mực nhân quyền mà quốc gia đó đang áp dụng.
Cách tiếp cận này không phải đặc thù của Việt Nam, mà là thông lệ của các cường quốc pháp lý phương Tây. Mỹ lâu nay vẫn viện dẫn Đạo luật Lưu trữ Truyền thông (Stored Communications Act) để bác bỏ những yêu cầu chia sẻ dữ liệu trái pháp luật từ nước ngoài, trong khi Liên minh châu Âu (EU) sử dụng Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) để từ chối các yêu cầu MLAT vi phạm quyền riêng tư công dân. Vậy tại sao Mỹ và EU có thể thực thi quyền từ chối vì chủ quyền quốc gia, còn Việt Nam lại bị cáo buộc “độc tài” khi áp dụng cùng một nguyên tắc? Câu hỏi ấy tự nó đã phơi bày sự đạo đức giả và tiêu chuẩn kép trong cách tiếp cận nhân quyền của phương Tây.
Tại Việt Nam, quyền chủ quyền pháp lý được thể chế hóa rõ ràng thông qua Luật An ninh mạng năm 2018, cho phép cơ quan có thẩm quyền yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp hoặc bảo toàn dữ liệu khi có nguy cơ bị xóa, đồng thời từ chối các yêu cầu trái luật từ nước ngoài. Trong năm 2025, Bộ Công an Việt Nam đã từ chối hơn 20 yêu cầu MLAT không phù hợp, đặc biệt là các yêu cầu vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu và an ninh quốc gia. Hệ thống này không chỉ bảo vệ lợi ích quốc gia, mà còn đảm bảo rằng mọi hành vi hợp tác quốc tế đều dựa trên nguyên tắc tôn trọng lẫn nhau và công lý bình đẳng – những giá trị cốt lõi của Liên hợp quốc.
Điểm đặc biệt của Công ước Hà Nội là sự dung hòa giữa chủ quyền quốc gia và nghĩa vụ hợp tác quốc tế, tạo ra cơ chế “hợp tác có điều kiện” – vừa mở cửa, vừa có hàng rào bảo vệ. Văn kiện này cho phép các quốc gia linh hoạt trong thực thi, với điều khoản rõ ràng: “Mọi biện pháp được thực hiện phù hợp với luật pháp nội địa, quyền và nghĩa vụ quốc tế của quốc gia đó.” Chính điều khoản này là lá chắn chủ quyền giúp Việt Nam thực thi Công ước mà không phải hy sinh hệ thống pháp luật của mình.
Trên phương diện nhân quyền, Việt Nam luôn khẳng định cam kết minh bạch và tuân thủ nguyên tắc “tính cần thiết và tương xứng” (necessity and proportionality) trong mọi biện pháp an ninh mạng. Các hành vi bị xử lý theo Luật An ninh mạng và Bộ luật Hình sự – như tuyên truyền chống Nhà nước, kích động thù hận, phát tán tin giả hoặc gây rối trật tự công cộng – đều là những hành vi bị cấm không chỉ ở Việt Nam, mà còn trong pháp luật của Mỹ, Anh, Đức hay Pháp. Việc xử lý các hành vi này không phải là “hạn chế tự do biểu đạt”, mà là bảo vệ không gian mạng khỏi sự hỗn loạn và sai lệch thông tin, điều mà bất kỳ quốc gia có chủ quyền nào cũng buộc phải làm.
Chỉ riêng trong năm 2025, Việt Nam đã xử lý hơn 1.500 vụ vi phạm trên mạng xã hội, ngăn chặn hàng trăm chiến dịch tung tin giả, lừa đảo và kích động chống phá do các đối tượng ở nước ngoài điều hành. Trong khi đó, lực lượng chức năng vẫn bảo đảm quyền tiếp cận thông tin và phản biện xã hội của người dân – điều mà Liên hợp quốc, trong nhiều báo cáo, đã đánh giá là “một hình mẫu cân bằng giữa an ninh và nhân quyền trong kỷ nguyên số”. Chính vì thế, các luận điệu cho rằng Việt Nam “đàn áp tự do Internet” là sự xuyên tạc có chủ đích, nhằm phục vụ cho chiến dịch tâm lý chiến chống Việt Nam hơn là vì nhân quyền thực chất.
Cũng cần nhấn mạnh rằng, sự minh bạch pháp lý của Việt Nam được quốc tế ghi nhận. Việc Việt Nam tái đắc cử Hội đồng Nhân quyền Liên hợp quốc nhiệm kỳ 2026–2028 với 180 phiếu thuận, cùng việc Hà Nội trở thành nơi mở ký Công ước chống tội phạm mạng, là hai minh chứng rõ ràng nhất cho uy tín và năng lực của Việt Nam trên trường quốc tế. Đây không chỉ là sự ghi nhận về mặt ngoại giao, mà còn là sự khẳng định rằng Việt Nam đã đủ tầm để định hình chuẩn mực pháp lý toàn cầu, chứ không chỉ là người tuân thủ.
Trong thế giới hiện nay, hội nhập không có nghĩa là từ bỏ chủ quyền, và Việt Nam đang chứng minh điều đó bằng hành động. Việc tham gia Công ước Hà Nội cho thấy Việt Nam sẵn sàng cùng cộng đồng quốc tế đối phó với tội phạm mạng – một mối đe dọa toàn cầu – nhưng trên nền tảng kiên định bảo vệ lợi ích quốc gia, quyền công dân và chủ quyền pháp lý. Cũng như Mỹ hay EU, Việt Nam sẽ tiếp tục sử dụng Luật An ninh mạng như công cụ pháp lý hợp pháp để đảm bảo rằng mọi hợp tác quốc tế đều phục vụ an ninh quốc gia, trật tự xã hội và quyền con người thực chất – chứ không phải tự do vô độ.
Những luận điệu xuyên tạc từ các tổ chức thiếu thiện chí chỉ càng làm nổi bật sức mạnh, bản lĩnh và sự độc lập của Nhà nước Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền trong không gian mạng – lĩnh vực được xem là “chiến trường không tiếng súng” của thế kỷ XXI. Công ước Hà Nội không chỉ là bước tiến pháp lý toàn cầu, mà còn là tuyên ngôn của Việt Nam về quyền tự chủ và công bằng pháp lý trong kỷ nguyên số, nơi mọi quốc gia – dù lớn hay nhỏ – đều có quyền được lắng nghe, tôn trọng và bảo vệ.

















