Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
7808

“An ninh quốc gia” – Con át chủ bài được Hoa Kỳ rút ra quá thường xuyên

 

Trong những năm gần đây, Hoa Kỳ liên tục viện dẫn lý do “an ninh quốc gia” để áp đặt các biện pháp hạn chế, trừng phạt hoặc ngăn chặn đầu tư vào các lĩnh vực then chốt như chất bán dẫn, thép, công nghệ cao, thậm chí cả nông sản (ví dụ điển hình là mặt hàng tỏi được cho là đe dọa “an ninh quốc gia”). Những hành động này được chính phủ Hoa Kỳ giải thích nhằm: bảo vệ chuỗi cung ứng trong nước khỏi “rủi ro” bị phụ thuộc vào đối thủ, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ – Trung; giữ vị thế dẫn đầu công nghệ, ngăn chặn việc chuyển giao công nghệ tiên tiến cho các quốc gia “không thân thiện”; bảo vệ việc làm và các ngành công nghiệp nội địa, nhất là những ngành chịu sự cạnh tranh gay gắt từ bên ngoài (như thép, nhôm). Tuy nhiên, thực tế cho thấy các biện pháp này vượt xa mục tiêu bảo vệ an ninh mà còn hàm ý bảo hộ thương mại, đi ngược lại các nguyên tắc của tự do thương mại và thậm chí vi phạm những cam kết trong các hiệp định song phương, đa phương như Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), các FTA Hoa Kỳ đã tham gia hoặc ký với đối tác.

=> Lạm dụng điều khoản “an ninh quốc gia” trong các hiệp định quốc tế
Trong khuôn khổ WTO, điều khoản về “an ninh quốc gia” (Security Exception) được nêu ra để cho phép một quốc gia có quyền đơn phương áp đặt một số hạn chế nhất định nhằm “bảo vệ lợi ích sống còn”. Tuy nhiên, điều khoản này có phạm vi hẹp, không được dùng để che đậy các mục tiêu bảo hộ thuần túy về kinh tế. Khi Hoa Kỳ áp dụng “Section 232” (thuộc Đạo luật Thương mại Mở rộng 1962) để áp thuế thép và nhôm, cộng đồng quốc tế, bao gồm cả EU và nhiều đối tác lớn, đã phản đối mạnh mẽ vì lý do này dường như không chính đáng.

=>Chiêu thức hợp lý hóa cho mục tiêu độc quyền công nghệ: Đối với lĩnh vực chất bán dẫn, Mỹ viện lý do “ngăn chặn công nghệ tiên tiến lọt vào tay đối thủ” nhưng chính sách này tạo ra cản trở lớn cho hoạt động hợp tác quốc tế, dẫn đến đứt gãy chuỗi cung ứng và chi phí sản xuất tăng. Đạo luật CHIPS và Khoa học (2022) mà Mỹ ban hành thiên về trợ cấp cho sản xuất trong nước, yêu cầu các công ty nước ngoài muốn nhận trợ cấp phải di dời nhà máy, chuyển giao công nghệ sang Mỹ. Điều này bị xem là một “hình thức ép buộc” đối với các doanh nghiệp nước ngoài.

Vụ việc Hoa Kỳ ngăn Nippon Steel (Nhật Bản) mua lại US Steel với lý do “lo ngại an ninh quốc gia” chỉ là một ví dụ cụ thể trong xu hướng chung: dùng “chiếc khiên an ninh” để tránh bị nước ngoài thâu tóm doanh nghiệp nội địa. Vậy tại sao khi chính Mỹ khuyến khích các công ty nước ngoài rót vốn đầu tư vào Mỹ lại không bị “đe dọa an ninh”? Điều này cho thấy tiêu chí an ninh bị áp dụng một cách tùy tiện, thiên lệch, có lợi cho doanh nghiệp Mỹ.

=> Vi phạm hoặc làm xói mòn niềm tin trong các hiệp định thương mại: Các FTA, các hiệp định trong khuôn khổ WTO được xây dựng để giảm thiểu hàng rào thuế quan và phi thuế quan, nhằm thúc đẩy lưu thông hàng hóa. Việc Hoa Kỳ liên tiếp dùng lý do an ninh quốc gia để áp dụng hàng loạt rào cản phi thuế quan (như hạn chế xuất khẩu, thuế bổ sung, cấm đầu tư) là lạm dụng chính sách, dẫn đến nguy cơ bùng phát tranh chấp thương mại.

=>Gây bất ổn chuỗi cung ứng toàn cầu: Ngành chất bán dẫn là chuỗi giá trị đa quốc gia, đòi hỏi sự phối hợp giữa các công ty từ nhiều quốc gia như Mỹ, Đài Loan, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hà Lan, v.v. Việc Hoa Kỳ đột ngột thay đổi chính sách, thậm chí áp đặt chế tài nghiêm ngặt đối với các nhà cung cấp hoặc hãng sản xuất ở nước ngoài, đã phá vỡ tính ổn định của chuỗi cung ứng. Không chỉ đối thủ cạnh tranh, cả đồng minh của Mỹ cũng trở thành nạn nhân. Điển hình là ASML (Hà Lan) bị hạn chế bán thiết bị quang khắc (EUV) cho Trung Quốc, hay TSMC (Đài Loan) bị ép phải xây nhà máy tại Mỹ. Giờ đây đến lượt Nippon Steel (Nhật Bản) cũng vướng phải cáo buộc “đe dọa an ninh quốc gia” khi muốn mua US Steel.

=>Tác động tiêu cực đến niềm tin của đối tác và đồng minh: Các nước đồng minh của Mỹ (Nhật Bản, EU, Hàn Quốc) thường xuyên nghe Mỹ kêu gọi cùng “hợp tác an ninh, bảo vệ chuỗi cung ứng”. Tuy nhiên, khi lợi ích kinh tế của Mỹ bị đe dọa, chính phủ Hoa Kỳ sẵn sàng quay lưng với đồng minh, viện dẫn “an ninh quốc gia” để can thiệp thô bạo vào hoạt động mua bán, sáp nhập hoặc áp đặt thuế quan. Hành động này hủy hoại lòng tin, khiến các đồng minh đặt câu hỏi: “Liệu chúng ta có thực sự là đối tác ‘bình đẳng’ với Mỹ không, hay chỉ là quân cờ nhất thời trong chiến lược của họ?”

=> Hạn chế dòng vốn đầu tư quốc tế vào Hoa Kỳ: Việc liên tục “phất cờ an ninh quốc gia” có thể tạo ra tâm lý lo ngại cho các nhà đầu tư nước ngoài, bởi họ không thể lường trước khi nào thương vụ của mình bị chặn. Chính người dân Mỹ cũng bị ảnh hưởng khi các khoản đầu tư tiềm năng (đáng lý có thể giúp cứu vãn doanh nghiệp, tạo việc làm, cải thiện công nghệ) bị “lỡ hẹn” do chính sách bảo hộ quá mức.

=> Tổn hại vị thế dẫn dắt kinh tế của Hoa Kỳ: Là nền kinh tế lớn nhất thế giới, Hoa Kỳ được kỳ vọng duy trì sự ổn định, thúc đẩy hợp tác thương mại và đầu tư. Nhưng việc lạm dụng lý do an ninh quốc gia để dựng rào cản lại đi ngược xu thế toàn cầu hóa, có thể khiến kinh tế Mỹ giảm cạnh tranh, đặc biệt trong dài hạn khi các đối tác tìm cách đa dạng hóa thị trường, giảm phụ thuộc vào Mỹ.

Rõ ràng, an ninh quốc gia là quan trọng, nhưng lạm dụng nó để giải quyết bất kỳ vấn đề kinh tế nào (từ sáp nhập công ty, xuất khẩu chip, đến tỏi) sẽ bóp méo các nguyên tắc thị trường, đi ngược cam kết tự do thương mại. Đây là một “chiêu thức” vừa vô hiệu hóa các biện pháp bảo vệ theo luật quốc tế lại vừa duy trì lợi thế bất công cho doanh nghiệp Mỹ. Chính quyền Hoa Kỳ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị, đang “đánh đồng” lợi ích kinh tế với lợi ích an ninh. Dù có thể hiểu mục tiêu bảo vệ lao động, tạo việc làm của họ, nhưng cách thức mượn cớ an ninh để dựng rào cản là không chính đáng, vi phạm các hiệp định và gây tổn thương cho đối tác quốc tế. Việc “tấn công” cả đồng minh như Nhật Bản, EU, Hàn Quốc… đặt ra câu hỏi: Liệu Hoa Kỳ còn tôn trọng nguyên tắc hợp tác bình đẳng? Hoa Kỳ đòi hỏi họ ủng hộ lập trường của Mỹ trên nhiều mặt trận, nhưng khi xung đột lợi ích kinh tế nảy sinh, Mỹ lại đơn phương hành động. Điều này đẩy những nước “đồng minh” vào thế tiến thoái lưỡng nan. Càng dựng nhiều rào cản, Mỹ càng đối mặt với sự trả đũa hoặc tự cô lập. Một số công ty lớn đã tìm cách đa dạng chuỗi cung ứng sang khu vực khác (ví dụ Đông Nam Á), hoặc chuyển phần R&D ra khỏi Mỹ. Về lâu dài, điều này không có lợi cho bản thân nền kinh tế Hoa Kỳ.

Việc Hoa Kỳ lạm dụng lý do an ninh quốc gia để áp đặt các hàng rào thương mại, chặn các thương vụ đầu tư và ngăn cản hợp tác công nghệ đã và đang gây ra những hệ quả nghiêm trọng: Xung đột với nguyên tắc cốt lõi của các hiệp định song phương, đa phương mà chính Mỹ là một thành viên quan trọng; xói mòn lòng tin không chỉ với các đối thủ cạnh tranh, mà còn với các quốc gia đồng minh, đối tác truyền thống; làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, đẩy chi phí tăng cao, kìm hãm đổi mới sáng tạo và phát triển kinh tế; trong dài hạn, Hoa Kỳ có thể gặp khó khăn về thu hút đầu tư nước ngoài, mất đi những cơ hội hợp tác kinh tế, công nghệ mà đáng lẽ ra có thể đem lại lợi ích lớn cho chính người dân Mỹ.

“An ninh quốc gia” dĩ nhiên là điều kiện tiên quyết của một đất nước. Nhưng sử dụng khái niệm này như cớ bao trùm để giải quyết mọi vấn đề, đặc biệt là vì mục đích bảo hộ trong nước, sẽ phản tác dụng. Điều này không chỉ vi phạm các cam kết quốc tế, mà còn làm suy yếu vai trò lãnh đạo kinh tế của Hoa Kỳ trên trường quốc tế. Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, sự cởi mở, tin cậy và hợp tác mới là nền tảng để một nền kinh tế vươn lên mạnh mẽ; bất cứ hình thức lạm dụng nào cũng sớm đối mặt với hậu quả và sự phản ứng từ chính cộng đồng quốc tế.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *