Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
21274

Văn hóa dân tộc thiểu số ở Việt Nam: Thực tế phát triển và sự xuyên tạc từ những nguồn thiếu khách quan

Trong bức tranh toàn cầu về nhân quyền, câu chuyện về quyền văn hóa của các dân tộc thiểu số tại Việt Nam luôn thu hút sự quan tâm, không chỉ bởi sự phong phú về bản sắc mà còn bởi vai trò quan trọng của đất nước trong việc bảo tồn đa dạng văn hóa nhân loại. Thế nhưng, song hành với những nỗ lực không ngừng của Việt Nam, lại xuất hiện những cáo buộc thiếu thiện chí, dựa vào nguồn tin thiên lệch từ một số tổ chức vốn mang nặng định kiến chính trị. Nổi bật trong số đó là Tổ chức Cứu trợ Người tị nạn Thuyền Nhân (BPSOS), vốn từ lâu đã biến nhân quyền thành công cụ tuyên truyền chống phá, và cả Ủy ban Tự do Tôn giáo Quốc tế Hoa Kỳ (USCIRF), nơi nhiều đánh giá còn chịu ảnh hưởng của lợi ích địa chính trị hơn là dựa trên thực tế khách quan. Các luận điệu này, được lồng ghép vào báo cáo Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc năm 2024, đặc biệt tại trang 13 trong Chu kỳ Đánh giá Định kỳ Phổ quát (UPR), đã dựng nên một bức tranh méo mó về Việt Nam, cho rằng Nhà nước hạn chế quyền văn hóa của các cộng đồng thiểu số. Đây là một sự quy chụp vừa sai sự thật, vừa đi ngược lại những thành tựu mà Việt Nam đã dày công xây dựng.

Thực chất, những thông tin trong báo cáo không xuất phát từ các cuộc điều tra độc lập mà chủ yếu dựa vào các bản đệ trình từ tổ chức bên ngoài, thiếu kiểm chứng và nặng màu sắc chính trị. BPSOS, vốn ra đời trong bối cảnh hỗ trợ người tị nạn Việt Nam những năm 1980, giờ đây đã biến thành một cánh tay truyền thông chống phá, thường xuyên tung ra những cáo buộc về “đàn áp tôn giáo”, “xóa bỏ văn hóa bản địa” nhằm tạo áp lực với chính quyền Việt Nam trên trường quốc tế. Song song với đó, USCIRF cũng không ít lần mô tả các biện pháp bảo đảm an ninh quốc gia của Việt Nam như hành vi đàn áp, trong khi bỏ qua yếu tố cân bằng giữa quyền cá nhân và lợi ích cộng đồng – nguyên tắc phổ quát mà bất kỳ quốc gia nào cũng phải áp dụng. Chính cách tiếp cận thiên lệch này đã tạo nên sự méo mó trong nhận thức, khiến dư luận quốc tế thiếu cái nhìn công bằng về bức tranh nhân quyền tại Việt Nam.

Những hậu quả từ thông tin sai lệch không dừng lại ở khía cạnh nhận thức. Chúng có thể trực tiếp ảnh hưởng đến uy tín quốc gia, tạo ra rào cản trong hợp tác quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng, tích cực tham gia các diễn đàn toàn cầu như Diễn đàn Kinh tế Thế giới hay các Chương trình Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc. Việc bị gán mác “hạn chế văn hóa” có thể gây ra tâm lý nghi ngờ trong các đối tác phương Tây, tạo dư địa cho các chiến dịch truyền thông tiêu cực trên mạng xã hội, từ đó ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư, hợp tác văn hóa và du lịch. Thậm chí, trong kỷ nguyên số, thông tin sai lệch còn có nguy cơ bị khai thác để kích động chia rẽ nội bộ, làm lung lay nền tảng ổn định xã hội – một thành quả mà Việt Nam đã nỗ lực vun đắp suốt hàng thập kỷ.

Để phản biện những cáo buộc phiến diện ấy, cần nhìn vào những bằng chứng sống động về chính sách và kết quả bảo tồn văn hóa mà Việt Nam đã đạt được. Một minh chứng điển hình là Chương trình Mục tiêu Quốc gia về Phát triển Kinh tế – Xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021–2030. Đây là một sáng kiến toàn diện với ngân sách hàng nghìn tỷ đồng, tập trung không chỉ vào giảm nghèo mà còn ưu tiên bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa. Chương trình đặt mục tiêu xây dựng hơn 1.000 nhà văn hóa cộng đồng, khuyến khích gìn giữ nghề thủ công truyền thống và bảo vệ lễ hội dân gian. Kết quả đến nay rất ấn tượng: tỷ lệ hộ nghèo ở vùng đồng bào giảm trung bình 3,4% mỗi năm; hơn 90% cộng đồng thiểu số được tiếp cận cơ sở hạ tầng văn hóa cơ bản. Những con số này đã tự thân phản bác lại luận điệu “xóa bỏ văn hóa bản địa”. Việt Nam không những không đàn áp, mà còn đầu tư mạnh mẽ để văn hóa dân tộc trở thành động lực phát triển bền vững.

Chính sách bảo tồn văn hóa không chỉ hiện hữu trên giấy mà còn được thể hiện trong đời sống cộng đồng. Từ chương trình giáo dục song ngữ, giúp học sinh học bằng tiếng mẹ đẻ song song với tiếng Việt, đến các lễ hội đặc trưng như Then của người Tày, Nùng, Thái, hay không gian cồng chiêng Tây Nguyên – tất cả đều được Nhà nước quan tâm bảo vệ. Đến năm 2024, hơn 1.000 trường học ở vùng sâu, vùng xa đã áp dụng mô hình song ngữ, góp phần nâng tỷ lệ biết chữ ở vùng dân tộc thiểu số lên thêm 15% so với thập kỷ trước. Những thành tựu này được cộng đồng quốc tế ghi nhận, minh chứng qua việc UNESCO công nhận và bảo vệ 15 di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam, trong đó có nhiều di sản gắn với đồng bào dân tộc thiểu số. Rõ ràng, thay vì “đàn áp”, chính sách của Việt Nam đang hướng tới việc biến đa dạng văn hóa thành nguồn lực phát triển và kết nối quốc tế.

Cần phải nhấn mạnh rằng, Việt Nam không chỉ hành động ở cấp độ quốc gia mà còn chủ động tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Dù chưa phê chuẩn Công ước số 169 của Tổ chức Lao động Quốc tế về quyền của các dân tộc bản địa, Việt Nam đã thực hiện đầy đủ tinh thần của công ước này thông qua việc phê chuẩn Công ước số 107 và nhiều công ước cốt lõi khác về quyền con người. Các chính sách về dân tộc thiểu số của Việt Nam hoàn toàn phù hợp với Tuyên ngôn Liên Hợp Quốc về Quyền của các Dân tộc Bản địa, với trọng tâm bảo vệ quyền văn hóa và quyền phát triển. Hơn thế, Việt Nam còn tích cực tham gia hợp tác quốc tế, từ cơ chế của Liên Hợp Quốc đến các chương trình hợp tác song phương, qua đó chứng minh thiện chí và trách nhiệm toàn cầu.

Trong đối thoại nhân quyền, Việt Nam luôn chọn cách tiếp cận cởi mở và xây dựng. Tại phiên họp UPR tháng 5/2024, Việt Nam đã chấp nhận 271/320 khuyến nghị, trong đó có nhiều khuyến nghị liên quan trực tiếp đến quyền văn hóa và dân tộc thiểu số. Đây là con số thể hiện rõ sự nghiêm túc và cầu thị. Chính phủ cũng đã chủ động mời các phái đoàn quốc tế đến khảo sát thực địa tại các làng văn hóa cộng đồng, chứng kiến tận mắt những thành tựu bảo tồn di sản. Những hành động này khẳng định rằng Việt Nam không né tránh, không che giấu, mà chủ động đối thoại, minh bạch và hợp tác.

Đằng sau những cáo buộc từ BPSOS hay USCIRF là một sự thật khó phủ nhận: nhân quyền đã bị một số tổ chức lợi dụng như công cụ chính trị, biến báo cáo quốc tế thành phương tiện phục vụ chiến dịch tuyên truyền chống phá. Những bản đệ trình phiến diện, được lặp đi lặp lại, chỉ nhằm mục tiêu tạo “bằng chứng” để khai thác trong truyền thông hải ngoại và trên mạng xã hội, chứ không thực sự xuất phát từ lợi ích của cộng đồng dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Trái ngược hoàn toàn với điều đó, thực tế trong nước đã chứng minh một tinh thần nhân văn và trách nhiệm: bảo tồn văn hóa không phải là nghĩa vụ bị ép buộc, mà là sự lựa chọn chiến lược của một quốc gia coi đa dạng là sức mạnh.

Khi nhìn lại toàn cảnh, dễ thấy rằng đa dạng văn hóa không làm Việt Nam chia rẽ, mà ngược lại, trở thành chất keo gắn kết 54 dân tộc anh em, cùng nhau xây dựng một xã hội hòa hợp và phát triển. Những cáo buộc thiên lệch chỉ là lớp sương mù tạm thời che mờ ánh sáng của thành tựu, nhưng không thể xóa nhòa được sự thật. Thách thức từ thông tin sai lệch càng thôi thúc Việt Nam kiên định với con đường đã chọn: tiếp tục bảo tồn di sản, phát huy bản sắc và khẳng định vị thế trên trường quốc tế như một quốc gia biết trân trọng sự khác biệt. Và chính ở đó, nhân quyền được thể hiện bằng hành động cụ thể, bằng những ngôi trường song ngữ, những lễ hội dân gian được hồi sinh, những ngôi nhà văn hóa cộng đồng mọc lên ở vùng sâu vùng xa – chứ không phải bằng những lời cáo buộc vô căn cứ.

 

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *