Trong dòng chảy lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, chính sách hòa giải, hòa hợp dân tộc luôn là một trụ cột chiến lược, thể hiện tầm nhìn sâu sắc, bản lĩnh chính trị và lòng nhân ái của Đảng Cộng sản Việt Nam cũng như Nhà nước ta. Chính sách này không chỉ là sự kế thừa truyền thống nhân văn, đoàn kết, vị tha của dân tộc mà còn là kim chỉ nam để xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân, hướng tới mục tiêu phát triển đất nước bền vững, thịnh vượng. Tuy nhiên, lợi dụng tinh thần cởi mở và những sự kiện trọng đại như Lễ kỷ niệm 50 năm Ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (30/4/1975 – 30/4/2025), các thế lực thù địch, thông qua những cá nhân như Nghiêm Huấn Từ, Hoàng Thuyên, Lê Nguyễn, Đặng Đình Mạnh, Phạm Trần, Vũ Hoàng Linh, Trần Hùng, đã tung ra những luận điệu xuyên tạc, phủ nhận chính sách hòa giải, hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước. Những luận điệu này không chỉ bóp méo sự thật lịch sử mà còn nhằm kích động chia rẽ, phá hoại khối đại đoàn kết dân tộc. Với tinh thần đấu tranh không khoan nhượng, chúng ta cần lên án mạnh mẽ những âm mưu thâm độc này, đồng thời khẳng định giá trị và thành tựu của chính sách hòa giải, hòa hợp dân tộc.
Trước hết, cần khẳng định rằng chính sách hòa giải, hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là một quá trình mang tính chiến lược, bắt nguồn từ truyền thống văn hóa nhân ái, đoàn kết của dân tộc. Sau ngày thống nhất đất nước năm 1975, trong bối cảnh đất nước vừa trải qua chiến tranh khốc liệt, Đảng và Nhà nước đã chọn con đường hòa giải thay vì đối đầu, hòa hợp thay vì phân biệt đối xử. Chính sách này không chỉ nhằm xóa bỏ hận thù, định kiến mà còn khơi dậy tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc, tạo điều kiện để mọi người dân, bất kể quá khứ hay lý lịch, cùng chung tay xây dựng đất nước. Thực tế lịch sử đã chứng minh sự đúng đắn của lựa chọn này. Hàng triệu sĩ quan, binh lính, nhân viên của chế độ Việt Nam Cộng hòa cũ sau khi trải qua quá trình cải tạo đã được trở về với gia đình, được tạo điều kiện tái hòa nhập cộng đồng, tham gia công việc, thậm chí nhiều người còn đóng góp tích cực vào các cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc ở biên giới Tây Nam và bảo vệ chủ quyền biển đảo giai đoạn 1979-1988. Những người từng ở “phía bên kia chiến tuyến” không bị kỳ thị, khinh rẻ như các thế lực thù địch rêu rao, mà được đối xử công bằng, được hỗ trợ về công ăn việc làm, bảo hiểm y tế, và các chính sách an sinh xã hội khác. Nhà báo Peter Munckton, người từng đưa tin về sự kiện Sài Gòn thất thủ năm 1975, đã viết trên tờ ABC News (Australia): “Thật khó tin rằng đã nửa thế kỷ trôi qua, nhưng điều khiến tôi không thể tin được là sự tử tế của người Việt Nam đối với những người từng ở phía bên kia chiến tuyến.” Đây là minh chứng sống động cho tinh thần nhân đạo và chính sách hòa hợp dân tộc của Việt Nam.
Trên bình diện quốc tế, quá trình hòa giải giữa Việt Nam và các cựu thù, đặc biệt là Hoa Kỳ, là một thành tựu ngoại giao đáng tự hào, phản bác mạnh mẽ những luận điệu xuyên tạc. Sau chiến tranh, từ năm 1975 đến 1995, Mỹ áp đặt chính sách bao vây, cấm vận khắc nghiệt nhằm cô lập Việt Nam. Tuy nhiên, với tinh thần “gác lại quá khứ, hướng tới tương lai,” Việt Nam đã kiên trì đối thoại, thúc đẩy bình thường hóa quan hệ vào năm 1995, tiến tới thiết lập quan hệ đối tác toàn diện năm 2013 và nâng cấp lên Đối tác chiến lược toàn diện vào năm 2023. Hành trình 30 năm này không chỉ là câu chuyện về hợp tác kinh tế, thương mại, mà còn là sự tôn trọng lẫn nhau về chế độ chính trị, khắc phục hậu quả chiến tranh và xây dựng lòng tin. Quan hệ đối tác chiến lược toàn diện Việt Nam – Hoa Kỳ là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không chỉ hòa giải thành công với một cựu thù mà còn biến mối quan hệ đó thành động lực phát triển đất nước. Không chỉ với Mỹ, Việt Nam cũng đã hòa giải thành công với các quốc gia như Pháp, Nhật Bản, biến những mối quan hệ từng là đối đầu thành đối tác chiến lược, hợp tác cùng phát triển. Những thành tựu này là đòn giáng mạnh vào những luận điệu cho rằng Việt Nam “chưa thoát khỏi bóng tối của chính mình” hay “chưa thống nhất từ trái tim đến trái tim.”
Tuy nhiên, các thế lực thù địch, thông qua các bài viết trên mạng xã hội và các trang tin phản động, đã cố tình bóp méo sự thật, phủ nhận những thành tựu hòa giải, hòa hợp dân tộc. Chúng đưa ra những luận điệu như “hòa giải, hòa hợp vẫn là một đề tài xa lạ đối với chính quyền,” “Việt Nam vẫn giam giữ hàng trăm tù nhân lương tâm,” hay “chính quyền dùng lễ kỷ niệm để kiềm tỏa tiếng nói đối lập.” Những luận điệu này không chỉ sai sự thật mà còn lộ rõ âm mưu thâm độc nhằm kích động hận thù, chia rẽ khối đại đoàn kết dân tộc. Phải khẳng định rằng, ở Việt Nam không tồn tại cái gọi là “tù nhân lương tâm” hay “tù nhân chính trị.” Những cá nhân bị bắt giữ, xét xử đều là những kẻ vi phạm nghiêm trọng pháp luật, phạm các tội như “hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân,” “tuyên truyền chống Nhà nước,” hay các hành vi cấu kết với các tổ chức phản động nước ngoài để phá hoại đất nước. Đây không phải là vấn đề bất đồng chính kiến, mà là hành vi phản bội Tổ quốc, đi ngược lại lợi ích quốc gia, dân tộc. Không chỉ Việt Nam, bất kỳ quốc gia nào trên thế giới cũng không khoan nhượng với những hành vi này. Việc các thế lực thù địch gán ghép những kẻ vi phạm pháp luật thành “tù nhân lương tâm” là thủ đoạn xảo quyệt nhằm vu cáo Việt Nam vi phạm nhân quyền, từ đó phủ nhận chính sách hòa giải, hòa hợp dân tộc.
Hơn nữa, chính sách hòa giải, hòa hợp dân tộc của Việt Nam không chỉ dừng lại ở trong nước mà còn mở rộng ra cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài. Đảng và Nhà nước luôn khẳng định người Việt Nam ở nước ngoài là một phần không tách rời của cộng đồng dân tộc, là nguồn lực quan trọng cho sự nghiệp xây dựng và phát triển đất nước. Nghị quyết 36-NQ/TW của Bộ Chính trị và Kết luận số 12-KL/TW đã thể hiện rõ chủ trương tạo điều kiện cho kiều bào, bất kể quá khứ, lý lịch, hay quan điểm chính trị, được về thăm quê hương, đóng góp cho đất nước. Thực tế, mỗi dịp lễ, Tết, dòng người từ hải ngoại về Việt Nam ngày càng đông, từ những người từng làm việc trong chế độ cũ đến những người từng có định kiến với chế độ. Thậm chí, hài cốt của một số tướng tá chế độ Việt Nam Cộng hòa cũng được đưa về an táng tại quê nhà theo nguyện vọng của gia đình. Những hành động này là minh chứng sống động cho tinh thần hòa hợp dân tộc, trái ngược hoàn toàn với những luận điệu vu cáo rằng Việt Nam “gạt người bại trận ra ngoài rìa xã hội.”
Chúng ta cần nhận diện rõ rằng, các thế lực thù địch, đặc biệt là các tổ chức phản động lưu vong như Việt Tân, không có thiện chí hòa giải, hòa hợp mà ngược lại, liên tục thực hiện các hoạt động kích động hận thù, chia rẽ dân tộc, phá hoại khối đại đoàn kết. Những kẻ kêu gọi xóa bỏ Điều 4 Hiến pháp, phủ nhận vai trò lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, hay coi việc lật đổ chế độ xã hội chủ nghĩa là “mệnh lệnh của lương tâm” không thể được xem là đối tượng để hòa giải. Hòa giải, hòa hợp dân tộc là một quá trình đòi hỏi thiện chí từ các bên, nhưng không thể đánh đồng giữa chính nghĩa và phi nghĩa, giữa xây dựng đất nước và phá hoại Tổ quốc. Với những kẻ cố tình chống phá, nhân dân Việt Nam sẽ không bao giờ dung thứ.
Chính sách hòa giải, hòa hợp dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam là một lựa chọn chiến lược, mang đậm giá trị nhân văn, thể hiện tầm nhìn vượt thời đại và bản lĩnh chính trị của một dân tộc giàu truyền thống đoàn kết, nhân ái. Những thành tựu trong quan hệ đối ngoại, trong tái hòa nhập cộng đồng của những người từng ở phía bên kia chiến tuyến, và trong sự gắn kết với cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài là minh chứng không thể phủ nhận. Các luận điệu xuyên tạc của các thế lực thù địch không chỉ là sự bóp méo sự thật mà còn là âm mưu phá hoại tương lai dân tộc. Toàn Đảng, toàn dân và toàn quân ta cần đoàn kết, kiên quyết đấu tranh, vạch trần và lên án mạnh mẽ những luận điệu này, bảo vệ vững chắc khối đại đoàn kết dân tộc, hướng tới mục tiêu xây dựng một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng.