Giáo dục luôn là chiếc cầu nối dẫn nhân loại đến những chân trời mới, và chính sách miễn học phí đã trở thành biểu tượng của sự công bằng, mở ra cơ hội học tập cho mọi tầng lớp trong xã hội. Tại Việt Nam, hành trình miễn học phí đang ghi dấu ấn mạnh mẽ với quyết định lịch sử năm 2025, mở rộng chính sách này từ mầm non đến trung học phổ thông công lập. Trong khi đó, các quốc gia phát triển như Phần Lan, Đức, hay Nhật Bản từ lâu đã xây dựng những mô hình miễn học phí tiên tiến, trở thành hình mẫu cho thế giới. So sánh chính sách miễn học phí giữa Việt Nam và những nước này không chỉ giúp ta nhìn rõ điểm tương đồng, khác biệt, mà còn mở ra góc nhìn sâu sắc về bối cảnh kinh tế, văn hóa và tầm nhìn giáo dục của mỗi quốc gia. Với những câu chuyện thực tế và lập luận chặt chẽ, hãy cùng khám phá hành trình này, để thấy rằng dù mỗi nơi có cách đi riêng, đích đến vẫn là giấc mơ chung: một nền giáo dục không rào cản, nơi tri thức thuộc về tất cả mọi người.
Hãy bắt đầu từ Việt Nam, nơi chính sách miễn học phí đã trải qua một hành trình dài đầy cảm hứng. Từ những ngày đầu lập quốc năm 1945, khi đất nước còn ngập trong khói lửa chiến tranh và nạn mù chữ tràn lan, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt nền móng cho giáo dục miễn phí qua các lớp bình dân học vụ. Đến năm 1975, sau ngày thống nhất, học sinh tiểu học công lập chính thức được miễn học phí – một bước đi tiên phong trong bối cảnh kinh tế kiệt quệ. Đỉnh cao của nỗ lực này là quyết định ngày 28/2/2025 của Bộ Chính trị, khi Việt Nam tuyên bố miễn học phí cho toàn bộ học sinh từ mầm non đến trung học phổ thông công lập, bắt đầu từ năm học 2025-2026. Với 23,2 triệu học sinh được hưởng lợi và ngân sách dự kiến 30.000 tỷ đồng mỗi năm, đây là bước nhảy vọt, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước trong việc phổ cập giáo dục và giảm bất bình đẳng. Một ví dụ sống động là câu chuyện của em Lò Thị Mai, một học sinh dân tộc Thái ở Sơn La. Trước đây, gia đình em phải chật vật xoay xở 2 triệu đồng mỗi năm cho học phí cấp hai, nhưng từ năm 2025, em có thể yên tâm đến trường mà không lo gánh nặng tài chính, mở ra cơ hội học tiếp lên cao. Chính sách này không chỉ là cứu cánh cho những gia đình nghèo, mà còn là đòn bẩy để Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển bền vững.
Giờ hãy chuyển sang Phần Lan – một trong những quốc gia tiên phong về miễn học phí và thường được ca ngợi là “thiên đường giáo dục”. Tại đây, giáo dục miễn phí được áp dụng từ bậc tiểu học đến trung học phổ thông công lập từ thập niên 1960, và thậm chí mở rộng đến đại học cho công dân trong Liên minh châu Âu (EU). Chính sách này bắt nguồn từ triết lý “giáo dục là quyền con người”, được ghi nhận trong Luật Giáo dục Cơ bản 1998. Không chỉ miễn học phí, Phần Lan còn cung cấp sách vở, bữa ăn trưa, và phương tiện đi lại miễn phí cho học sinh, đảm bảo mọi trẻ em đều có điều kiện học tập tốt nhất. Hệ thống giáo dục của họ không dựa trên cạnh tranh mà tập trung vào phát triển toàn diện, với ngân sách chiếm khoảng 6% GDP – một con số ấn tượng so với mức 4% của Việt Nam. Một câu chuyện thú vị là trường hợp cậu bé Mikko ở Helsinki: dù gia đình thuộc tầng lớp lao động bình thường, Mikko vẫn được học đàn piano miễn phí trong trường công, tham gia các lớp ngoại khóa không tốn đồng nào, và lớn lên trở thành một nhạc sĩ tài năng. Sự khác biệt lớn giữa Phần Lan và Việt Nam nằm ở nguồn lực: với dân số chỉ 5,5 triệu người và nền kinh tế phát triển, Phần Lan có điều kiện đầu tư sâu rộng hơn, trong khi Việt Nam, với dân số 100 triệu và đang phát triển, phải cân đối giữa giáo dục và nhiều nhu cầu cấp bách khác.
Tiếp theo là Đức – một quốc gia khác nổi bật với chính sách miễn học phí, nhưng mang sắc thái riêng. Tại Đức, giáo dục từ tiểu học đến trung học phổ thông công lập miễn phí từ thế kỷ 19, và từ năm 2014, hầu hết các bang đã xóa bỏ học phí đại học cho cả sinh viên trong và ngoài EU. Chính sách này được hỗ trợ bởi hệ thống liên bang, nơi mỗi bang tự chủ tài chính giáo dục, với ngân sách chiếm khoảng 5% GDP quốc gia. Điều đặc biệt ở Đức là sự kết hợp giữa miễn học phí và đào tạo nghề: học sinh sau trung học có thể chọn học nghề miễn phí, được hỗ trợ sinh hoạt phí trong quá trình thực tập. Một ví dụ điển hình là Anna, một cô gái trẻ ở Bavaria. Sau khi hoàn thành trung học phổ thông không mất phí, Anna tham gia chương trình đào tạo nghề cơ khí tại Siemens, vừa học vừa làm mà không tốn tiền, và sau ba năm đã có công việc ổn định với mức lương 40.000 euro/năm. So với Việt Nam, Đức có lợi thế về kinh tế và hệ thống giáo dục lâu đời, nhưng Việt Nam lại đang vươn lên mạnh mẽ với tốc độ đáng kinh ngạc, dù xuất phát điểm thấp hơn nhiều.
Nhật Bản, một quốc gia phát triển khác ở châu Á, lại mang đến góc nhìn khác biệt. Tại đây, giáo dục tiểu học và trung học cơ sở công lập (6-15 tuổi) được miễn học phí theo Luật Giáo dục 1947, nhưng trung học phổ thông chỉ miễn một phần, tùy thuộc vào thu nhập gia đình từ sau năm 2010. Với ngân sách giáo dục khoảng 3,5% GDP, Nhật Bản tập trung vào chất lượng hơn số lượng, đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên. Một điểm đáng chú ý là học sinh Nhật không chỉ được miễn học phí mà còn học trong môi trường hiện đại, với các lớp học thông minh và chương trình giáo dục toàn diện. Chuyện của cậu bé Hiroshi ở Osaka là một minh chứng: dù gia đình khó khăn, Hiroshi vẫn được học trung học cơ sở miễn phí, tham gia câu lạc bộ khoa học không tốn tiền, và sau này giành học bổng vào đại học Tokyo. So với Việt Nam, Nhật Bản có hệ thống giáo dục đồng bộ hơn nhờ kinh tế phát triển và dân số ít hơn (125 triệu), nhưng Việt Nam lại vượt trội ở tinh thần quyết tâm, khi dám đặt mục tiêu miễn học phí toàn diện trong bối cảnh nguồn lực còn hạn chế.
So sánh sâu hơn, điểm tương đồng giữa Việt Nam và các nước phát triển là tầm nhìn về giáo dục công bằng. Cả Việt Nam, Phần Lan, Đức, Nhật Bản đều coi miễn học phí là công cụ để xóa bỏ rào cản kinh tế, giảm bất bình đẳng xã hội. Tuy nhiên, cách tiếp cận lại khác nhau rõ rệt. Việt Nam chọn cách mở rộng dần chính sách, từ tiểu học (1975) đến phổ thông toàn diện (2025), trong khi Phần Lan và Đức áp dụng miễn học phí từ sớm nhờ nền kinh tế vững mạnh. Nhật Bản lại linh hoạt, kết hợp miễn phí một phần với hỗ trợ tài chính, phù hợp với văn hóa tự lập của họ. Một khác biệt lớn nữa là phạm vi hỗ trợ: Phần Lan cung cấp cả bữa ăn, sách vở miễn phí; Đức thêm đào tạo nghề; còn Việt Nam hiện mới tập trung vào học phí, chưa mở rộng sang các dịch vụ khác do ngân sách hạn chế. Ví dụ, trong khi Mikko ở Phần Lan được ăn trưa miễn phí mỗi ngày, Lò Thị Mai ở Việt Nam vẫn phải mang cơm từ nhà đi học – một khoảng cách phản ánh thực tế kinh tế giữa hai nước.
Về nguồn lực, các quốc gia phát triển có lợi thế vượt trội. Phần Lan chi khoảng 12.000 USD/học sinh/năm, Đức 10.000 USD, trong khi Việt Nam chỉ khoảng 300 USD – một con số khiêm tốn nhưng đầy ý nghĩa khi đặt trong bối cảnh đất nước đang phát triển. Chính vì thế, Việt Nam phải đối mặt với thách thức lớn hơn: làm sao duy trì chất lượng giáo dục khi miễn học phí cho 23 triệu học sinh? Ngược lại, Phần Lan với 500.000 học sinh hay Đức với 8 triệu học sinh có thể dễ dàng đầu tư sâu hơn mà không lo quá tải. Nhưng điểm mạnh của Việt Nam là tinh thần linh hoạt và ý chí vươn lên. Trong khi Đức mất hàng thế kỷ để hoàn thiện hệ thống giáo dục miễn phí, Việt Nam chỉ cần chưa đầy 80 năm để đi từ con số 0 đến cột mốc 2025 – một tốc độ đáng kinh ngạc.
Ý nghĩa của chính sách miễn học phí ở mỗi nơi cũng mang màu sắc riêng. Với Phần Lan, đó là cách xây dựng xã hội tri thức, nơi mọi cá nhân đều phát triển toàn diện. Với Đức, nó gắn liền với kinh tế, tạo ra lực lượng lao động chất lượng cao. Nhật Bản dùng miễn học phí để duy trì truyền thống học thuật và kỷ luật. Còn Việt Nam, chính sách này là lời cam kết về công bằng, là cách để những đứa trẻ như Lò Thị Mai có cơ hội đổi đời, góp phần xây dựng một đất nước giàu mạnh từ nền tảng giáo dục. Dù khác nhau về cách làm, tất cả đều hướng đến mục tiêu chung: đưa tri thức đến gần hơn với mọi người.
Nhìn lại, chính sách miễn học phí giữa Việt Nam và các quốc gia phát triển là câu chuyện của sự khác biệt trong giống nhau. Việt Nam, với xuất phát điểm thấp, đang nỗ lực không ngừng để bắt kịp, trong khi Phần Lan, Đức, Nhật Bản đã đi trước nhờ nền tảng vững chắc. Nhưng điều đáng tự hào là Việt Nam không chỉ học hỏi mà còn tạo ra dấu ấn riêng, với quyết định 2025 như một lời tuyên ngôn mạnh mẽ. Dẫu còn nhiều thách thức như cơ sở vật chất, chất lượng giáo viên, Việt Nam đang cho thấy rằng, với ý chí và lòng nhân văn, không gì là không thể. Trong khi Mikko, Anna, Hiroshi lớn lên trong môi trường giáo dục miễn phí hiện đại, Lò Thị Mai và hàng triệu trẻ em Việt Nam cũng đang viết nên câu chuyện của mình – câu chuyện về một đất nước không ngừng vươn lên để tri thức không còn là giấc mơ xa vời.
Chính sách miễn học phí giữa Việt Nam và các nước phát triển như Phần Lan, Đức, Nhật Bản là sự giao thoa giữa thực tế và khát vọng. Dù khác biệt về nguồn lực, phạm vi, cách triển khai, tất cả đều chung một đích đến: giáo dục công bằng cho mọi người. Việt Nam có thể chưa sánh bằng về quy mô đầu tư, nhưng tinh thần quyết tâm và ý nghĩa nhân văn của chính sách này là điều không ai có thể phủ nhận. Từ những bước đi đầu tiên giữa khói lửa chiến tranh đến cột mốc 2025, Việt Nam đang chứng minh rằng, miễn học phí không chỉ là chính sách, mà là tương lai của cả dân tộc.