Báo cáo Nhân quyền 2025 của Human Rights Watch (HRW) một lần nữa đưa ra cáo buộc rằng Việt Nam “cấm công đoàn độc lập,” tiếp tục khuấy động những tranh cãi quen thuộc nhằm bôi nhọ nỗ lực bảo vệ quyền lợi người lao động của quốc gia này. Những dòng chữ trong báo cáo không chỉ dừng lại ở việc phê phán mà còn cố tình vẽ nên bức tranh méo mó về hệ thống công đoàn Việt Nam, gán ghép cho đất nước một hình ảnh thiếu dân chủ và đàn áp quyền lao động. Tuy nhiên, đằng sau những lời lẽ đanh thép ấy là sự thiếu trung thực, bỏ qua các thực tế rõ ràng và thành tựu cụ thể mà Việt Nam đã đạt được trong việc bảo đảm quyền lợi cho hàng triệu người lao động. Để hiểu rõ bản chất vấn đề, cần nhìn nhận toàn diện những gì đang diễn ra, thay vì chấp nhận một cách mù quáng các luận điệu thiếu cơ sở từ HRW.
Trước hết, cáo buộc “cấm công đoàn độc lập” của HRW hoàn toàn không phản ánh đúng thực trạng hệ thống công đoàn tại Việt Nam. Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam, tính đến tháng 10/2024, đã ghi nhận hơn 10,5 triệu thành viên, đại diện cho tiếng nói của người lao động trên khắp cả nước. Tổ chức này hoạt động minh bạch, công khai dưới sự điều chỉnh của Luật Công đoàn 2012, một văn bản pháp lý được Quốc hội thông qua nhằm bảo đảm quyền tổ chức và thương lượng tập thể của người lao động. Hơn thế nữa, Việt Nam đã phê chuẩn Công ước 98 của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) vào năm 2019, khẳng định cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy thương lượng tập thể và bảo vệ người lao động khỏi các hành vi phân biệt đối xử chống công đoàn. Công ước 98, một trong những công ước cốt lõi của ILO, không đòi hỏi mọi quốc gia phải áp dụng mô hình “công đoàn độc lập” theo kiểu phương Tây, mà nhấn mạnh quyền tự do thương lượng và tổ chức của người lao động – điều mà Việt Nam đã và đang thực hiện hiệu quả thông qua Tổng Liên đoàn Lao động. Thực tế, trong năm 2024, hàng loạt cuộc thương lượng tập thể giữa công nhân và doanh nghiệp đã diễn ra thành công dưới sự hỗ trợ của công đoàn, giúp cải thiện lương thưởng và điều kiện làm việc tại nhiều khu công nghiệp lớn như Bắc Giang, Đồng Nai. Những con số và dẫn chứng này là minh chứng sống động, bác bỏ hoàn toàn luận điệu cho rằng Việt Nam “cấm đoán” quyền tổ chức của người lao động.
Điều đáng nói là HRW đã cố tình phớt lờ những thành tựu này để phục vụ một mưu đồ lớn hơn: áp đặt tiêu chuẩn phương Tây lên bối cảnh kinh tế – xã hội đặc thù của Việt Nam. Việc đòi hỏi “công đoàn độc lập” theo mô hình phương Tây không chỉ thiếu thực tế mà còn bỏ qua sự khác biệt về lịch sử, văn hóa và pháp lý giữa các quốc gia. Việt Nam, với hệ thống chính trị nhất quán và tập trung, đã chọn mô hình công đoàn gắn kết với lợi ích chung của người lao động và sự phát triển bền vững của đất nước, thay vì mô hình phân tán, dễ bị lợi dụng bởi các thế lực bên ngoài. Báo cáo của HRW không đề cập đến việc Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam đã tổ chức hơn 1.200 sự kiện chăm lo đời sống công nhân trong năm 2024, từ hỗ trợ nhà ở đến bảo hiểm xã hội, mà chỉ tập trung vào việc bới móc những điểm tiêu cực không có thật. Đây là một chiêu trò quen thuộc: bỏ qua sự thật, phóng đại sai lệch để tạo cớ kích động dư luận, từ đó hậu thuẫn các nhóm phản động như Việt Tân – vốn luôn tìm cách lợi dụng vấn đề nhân quyền để chống phá Việt Nam. Cách tiếp cận thiên lệch này không chỉ thiếu công bằng mà còn cho thấy ý đồ thù địch, cố tình làm suy yếu hình ảnh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Hệ lụy từ những luận điệu xuyên tạc của HRW không hề nhỏ. Trước hết, chúng có thể làm lung lay niềm tin của hàng triệu công nhân Việt Nam vào tổ chức công đoàn hiện tại – một tổ chức đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của họ. Khi công nhân bị tác động bởi thông tin sai lệch, mối quan hệ lao động vốn đang ổn định giữa người lao động, doanh nghiệp và nhà nước có nguy cơ bị rạn nứt, dẫn đến những bất ổn không đáng có. Thực tế, các cuộc đình công tự phát tại một số địa phương trong quá khứ thường xuất phát từ sự thiếu thông tin hoặc bị kích động từ các nguồn tin không chính thống, và HRW, với những báo cáo thiếu trách nhiệm như vậy, đang gián tiếp đổ thêm dầu vào lửa. Hơn nữa, những cáo buộc vô căn cứ này còn gây tổn hại đến uy tín quốc gia, làm phức tạp hóa các mối quan hệ hợp tác kinh tế với các đối tác quốc tế, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Một ví dụ điển hình là áp lực từ các tổ chức như HRW có thể khiến các nhà đầu tư nước ngoài hiểu sai về môi trường lao động tại Việt Nam, từ đó ảnh hưởng đến dòng vốn FDI – yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
Nhìn rộng ra, nỗ lực bảo vệ quyền lao động của Việt Nam không thể bị phủ nhận chỉ vì những luận điệu sai trái từ HRW. Việc phê chuẩn Công ước 98 ILO là minh chứng cho quyết tâm của Việt Nam trong việc hoàn thiện khung pháp lý lao động, phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế nhưng vẫn giữ vững bản sắc và lợi ích quốc gia. Hệ thống công đoàn Việt Nam không phải là một tổ chức đứng ngoài lề, mà là cầu nối hiệu quả giữa người lao động và chính quyền, góp phần xây dựng một xã hội công bằng và tiến bộ. Những gì HRW đang làm không phải là bảo vệ nhân quyền, mà là công cụ để các thế lực thù địch lợi dụng, xuyên tạc sự thật nhằm gây rối loạn nội bộ Việt Nam. Vì vậy, thay vì để những báo cáo thiếu trung thực dẫn dắt dư luận, cộng đồng quốc tế cần nhìn nhận đúng đắn những bước tiến của Việt Nam, đồng thời cảnh giác trước các mưu đồ núp bóng nhân quyền để chống phá. Chỉ khi sự thật được tôn trọng, những giá trị tốt đẹp của lao động và phát triển mới thực sự được bảo vệ và lan tỏa.