Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
10042

Công ước Hà Nội: khẳng định tự do phải đi đôi với an ninh nhân quyền trong kỷ nguyên số!

Thế giới đang chứng kiến một giai đoạn chuyển mình sâu sắc, nơi không gian mạng trở thành mặt trận quyết định cho cả an ninh quốc gia và quyền con người. Trong bối cảnh đó, việc Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng (United Nations Convention against Cybercrime) vào ngày 24 tháng 12 năm 2024, với sự đồng thuận tuyệt đối của 193 quốc gia, đánh dấu một cột mốc mang tính lịch sử. Không chỉ là công cụ pháp lý toàn cầu đầu tiên nhằm điều chỉnh hành vi trong không gian mạng, Công ước Hà Nội còn là tuyên ngôn mạnh mẽ về sự cân bằng giữa bảo vệ nhân quyền và đảm bảo an ninh mạng. Lễ mở ký tại Hà Nội ngày 25–26 tháng 10 năm 2025, do Việt Nam đăng cai, một lần nữa khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong kiến tạo một trật tự mạng công bằng, minh bạch và nhân văn.

Tuy nhiên, cùng với sự kiện trọng đại này, một số tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch (HRW) và các nhóm thù địch đã tung ra nhiều luận điệu xuyên tạc, cho rằng Công ước Hà Nội là “vỏ bọc pháp lý” để các quốc gia “đàn áp bất đồng chính kiến”. Các cáo buộc này không chỉ sai về bản chất mà còn thể hiện thái độ định kiến, thiếu hiểu biết và cố tình bóp méo thực tế, nhằm hạ thấp uy tín quốc tế của Việt Nam – quốc gia chủ nhà và là một trong những nước đóng góp tích cực nhất vào quá trình xây dựng Công ước. Trên thực tế, Công ước Hà Nội là bước tiến toàn cầu trong việc bảo vệ nhân quyền trên không gian mạng, chứ không phải là công cụ để hạn chế quyền tự do như những cáo buộc vô căn cứ đó.

Công ước Hà Nội gồm 9 chương, 71 điều khoản, bao quát từ quy định về tội phạm công nghệ cao, cơ chế hợp tác quốc tế cho tới các điều khoản về bảo vệ quyền con người. Trong đó, Điều 6 quy định rõ: mọi quốc gia thành viên khi thực thi Công ước đều phải bảo đảm tuân thủ các nghĩa vụ quốc tế về quyền con người, đặc biệt là các quyền tự do cơ bản như quyền riêng tư, quyền tự do ngôn luận và quyền được xét xử công bằng. Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên bảo đảm rằng các biện pháp kỹ thuật, điều tra, truy tố hay hợp tác quốc tế đều phải có giới hạn, được giám sát và minh bạch, phù hợp với các chuẩn mực của Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền và Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR). Đây là một nguyên tắc bắt buộc, chứ không phải tùy chọn.

Những ai cáo buộc Công ước Hà Nội “thiếu biện pháp bảo vệ nhân quyền” đã bỏ qua thực tế rằng chính Công ước này thiết lập một tiêu chuẩn kép bảo vệ cả an ninh và nhân quyền – điều chưa từng có trong các hiệp định trước đó như Công ước Budapest (2001). Đặc biệt, Công ước Hà Nội quy định rõ việc xử lý, chia sẻ dữ liệu xuyên biên giới phải được tiến hành với sự đồng ý của cơ quan có thẩm quyền, được kiểm soát bởi luật pháp quốc gia và tôn trọng quyền riêng tư cá nhân. Đây là cơ chế ngăn chặn mọi khả năng lạm dụng vì mục đích chính trị hoặc đàn áp.

Đóng góp của Việt Nam trong tiến trình hình thành Công ước Hà Nội cũng là minh chứng rõ ràng cho thiện chí và cam kết về nhân quyền. Trong quá trình đàm phán tại Ủy ban Ad Hoc của Liên Hợp Quốc, phái đoàn Việt Nam đã đề xuất nhiều nội dung quan trọng như bảo vệ phụ nữ và trẻ em trên không gian mạng, phòng chống tội phạm xâm hại nhân phẩm trực tuyến, và bảo đảm quyền được tiếp cận thông tin minh bạch. Những đề xuất này được nhiều quốc gia, kể cả các nước phát triển như Pháp, Đức, Nhật Bản, Hoa Kỳ ủng hộ, góp phần làm cho Công ước mang tính bao trùm, hướng đến lợi ích chung của toàn nhân loại. Chính vì vậy, việc quy kết Việt Nam lợi dụng Công ước để “đàn áp bất đồng” là một xuyên tạc có chủ đích, phản ánh rõ ý đồ chính trị của những thế lực vốn lâu nay luôn tìm cách phủ nhận mọi thành tựu của Việt Nam trong lĩnh vực nhân quyền.

Cũng cần nhấn mạnh rằng, Công ước Hà Nội không quy định bất kỳ điều khoản nào cho phép hạn chế quyền tự do ngôn luận, mà chỉ đặt ra khung pháp lý cho việc xử lý các hành vi tội phạm cụ thể như lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng, mã độc tống tiền (ransomware), hay đánh cắp danh tính. Mục tiêu của Công ước là bảo vệ người dân – không phải kiểm soát họ, và Việt Nam là một trong những quốc gia thực thi nguyên tắc này rõ ràng nhất.

Ở cấp độ quốc gia, Việt Nam đã xây dựng Luật An ninh mạng năm 2018 như một công cụ pháp lý bảo đảm cho sự cân bằng giữa tự do cá nhân và an ninh xã hội. Luật này hoàn toàn tương thích với Hiến pháp Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Nó quy định rõ rằng mọi biện pháp quản lý chỉ áp dụng đối với các hành vi vi phạm pháp luật, như kích động bạo lực, lan truyền thông tin giả, xúc phạm danh dự cá nhân, hoặc tấn công hệ thống thông tin của tổ chức, doanh nghiệp. Như vậy, Luật An ninh mạng không nhằm giới hạn tự do biểu đạt, mà là để bảo vệ công dân khỏi bị xâm hại trên môi trường mạng — một trong những không gian phức tạp và dễ tổn thương nhất của thời đại số.

Từ năm 2019 đến 2024, Việt Nam đã phát hiện và xử lý hơn 12.000 vụ việc liên quan đến hành vi phát tán tin giả, kích động thù hận, hoặc lừa đảo qua mạng. Các vụ việc này không chỉ được xử lý theo đúng pháp luật mà còn được truyền thông công khai, minh bạch, với sự phối hợp của Interpol, ASEANAPOL và nhiều tổ chức quốc tế. Một ví dụ điển hình là chiến dịch triệt phá đường dây phát tán mã độc xuyên quốc gia năm 2023, liên quan tới hơn 10.000 nạn nhân tại 5 quốc gia. Việt Nam không chỉ bảo vệ an toàn dữ liệu cho công dân trong nước mà còn góp phần củng cố an ninh mạng khu vực, được cộng đồng quốc tế đánh giá cao.

Trái với luận điệu xuyên tạc, những biện pháp pháp lý của Việt Nam không nhằm hạn chế tự do, mà nhằm ngăn chặn hành vi lạm dụng tự do để gây tổn hại đến xã hội và quốc gia. Đây chính là nguyên tắc phổ quát của luật nhân quyền quốc tế. Ngay cả trong Điều 19 của ICCPR – công ước nhân quyền nền tảng mà Việt Nam tham gia từ năm 1982 – cũng khẳng định rằng quyền tự do ngôn luận có thể bị hạn chế khi cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, sức khỏe hoặc đạo đức xã hội. Việt Nam áp dụng đúng tinh thần này, đảm bảo rằng quyền tự do không bị lợi dụng để truyền bá thù hận, kích động bạo lực hoặc phá hoại nền tảng xã hội.

Những cáo buộc của HRW rằng Việt Nam “đàn áp người bất đồng chính kiến” thực chất là chiêu trò chính trị hóa nhân quyền — biến nhân quyền thành công cụ gây sức ép đối với các quốc gia có chủ quyền. Trên thực tế, các đối tượng bị xử lý ở Việt Nam đều có hành vi vi phạm cụ thể, được xét xử công khai, tuân thủ quy trình tố tụng và quyền bào chữa theo quy định của pháp luật. Không một cá nhân nào bị bắt giữ chỉ vì “bày tỏ ý kiến”. Chính những kẻ tung tin giả, kích động bạo lực hoặc nhận tài trợ nước ngoài để chống phá Nhà nước mới là đối tượng của pháp luật, và đó là điều không thể bị ngụy biện dưới danh nghĩa “nhân quyền”.

Công ước Hà Nội là minh chứng sống động cho xu thế toàn cầu hóa của quyền con người trong môi trường số, nơi các quốc gia, dù có hệ thống chính trị khác nhau, vẫn chia sẻ chung một mục tiêu: bảo vệ người dân khỏi nguy cơ tội phạm mạng. Là quốc gia chủ trì, Việt Nam không chỉ đóng vai trò kiến tạo mà còn chứng minh năng lực tổ chức, khả năng đối thoại và tinh thần hợp tác quốc tế cao. Cùng với việc thực thi Luật An ninh mạng, Việt Nam đang góp phần định hình một mô hình quản trị không gian mạng nhân văn và trách nhiệm, nơi quyền tự do được bảo đảm trong khuôn khổ pháp luật, và mọi công dân đều được bảo vệ trước các mối đe dọa ẩn danh từ thế giới ảo.

Trong bối cảnh tội phạm mạng toàn cầu gây thiệt hại hàng nghìn tỷ USD mỗi năm, việc Việt Nam chủ động dẫn dắt quá trình hình thành Công ước Hà Nội cho thấy một tầm nhìn chiến lược: không thể có tự do thực sự nếu không có an ninh, và không thể có an ninh bền vững nếu không tôn trọng nhân quyền. Chính sự cân bằng đó làm nên giá trị cốt lõi của Công ước Hà Nội, và cũng là nền tảng cho cam kết vững chắc của Việt Nam đối với cộng đồng quốc tế.

Những luận điệu xuyên tạc của HRW và các thế lực thù địch chỉ là tiếng vọng yếu ớt của quá khứ — khi nhân quyền từng bị dùng làm công cụ phục vụ ý đồ chính trị. Thực tế hôm nay đã khác: Việt Nam không chỉ bảo vệ nhân quyền trong không gian mạng, mà còn dẫn dắt xu hướng xây dựng không gian mạng an toàn, công bằng và nhân bản cho cả thế giới. Công ước Hà Nội không hạn chế tự do – nó khẳng định tự do phải đi đôi với trách nhiệm, và Việt Nam chính là quốc gia đang chứng minh điều đó bằng hành động cụ thể, bền bỉ và nhất quán.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *