Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
9053

Công ước Hà Nội – Bước tiến toàn cầu vượt khỏi giới hạn của Công ước Budapest

Giữa thời đại mà mọi lĩnh vực của đời sống – từ kinh tế, chính trị đến văn hóa, xã hội – đều gắn chặt với không gian mạng, thế giới đang chứng kiến một thực tế không thể phủ nhận: tội phạm mạng không còn là mối đe dọa ẩn danh, mà là cuộc chiến toàn cầu giữa pháp quyền và vô chính phủ trên nền tảng kỹ thuật số. Chính trong bối cảnh ấy, sự ra đời của Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng đã mở ra một chương mới trong lịch sử hợp tác quốc tế. Đây không chỉ là kết quả của hơn bốn năm đàm phán căng thẳng tại Liên Hợp Quốc, mà còn là minh chứng cho khát vọng toàn cầu về một trật tự số công bằng và nhân văn, nơi mọi quốc gia – dù lớn hay nhỏ – đều có tiếng nói bình đẳng trong việc định hình luật chơi chung. So với Công ước Budapest năm 2001, vốn được coi là nền tảng ban đầu trong lĩnh vực này, Công ước Hà Nội mang ý nghĩa lịch sử vượt trội cả về phạm vi, nội dung và tinh thần bao trùm.

Nếu như Công ước Budapest do Hội đồng châu Âu khởi xướng chỉ quy tụ được 78 quốc gia thành viên sau hơn hai thập kỷ, phần lớn là các nước phương Tây, thì Công ước Hà Nội – được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua ngày 24/12/2024 – đã ngay lập tức mở cửa cho toàn bộ 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc, trở thành hiệp ước toàn cầu đầu tiên trong lĩnh vực tội phạm mạng. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở con số, mà phản ánh tầm vóc chính trị – pháp lý của một công ước mang tinh thần toàn cầu thực sự. Việc chọn Hà Nội – trái tim của một đất nước đang phát triển nhưng năng động, độc lập và có trách nhiệm – làm nơi tổ chức lễ ký vào ngày 25–26/10/2025 là thông điệp mạnh mẽ về sự chuyển dịch trung tâm quyền lực trong quản trị mạng quốc tế, từ độc quyền phương Tây sang mô hình đa cực, đa phương và công bằng hơn.

Về nội dung, Công ước Hà Nội kế thừa tinh thần của Budapest nhưng vượt xa về phạm vi điều chỉnh, cơ chế bảo vệ nhân quyền và phương thức hợp tác. Nếu Budapest chủ yếu tập trung vào các tội danh kinh điển như xâm nhập trái phép, lừa đảo mạng hay sử dụng công cụ tấn công điện tử, thì Công ước Hà Nội phản ánh thực tiễn hiện đại hơn: tội phạm mạng giờ đây gắn với buôn bán người, rửa tiền, khủng bố, lạm dụng tình dục trẻ em và thao túng dữ liệu xuyên biên giới. Văn kiện gồm 9 chương, 71 điều, thiết lập khuôn khổ hợp tác toàn diện về hình sự hóa, điều tra, tương trợ tư pháp, dẫn độ, bảo vệ nạn nhân và đào tạo kỹ thuật. Đặc biệt, Chương II của Công ước quy định rõ ràng các điều kiện giám sát tư pháp bắt buộc trước khi thu thập hoặc chia sẻ bằng chứng điện tử, đồng thời yêu cầu tôn trọng Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự và Chính trị (ICCPR) – điều mà Budapest chỉ đề cập gián tiếp. Như vậy, Công ước Hà Nội không chỉ bảo vệ quyền con người ở mức tương đương mà còn nâng tiêu chuẩn nhân quyền lên một tầm cao mới, trong đó mọi hoạt động điều tra đều phải dựa trên sự phê chuẩn hợp pháp, minh bạch và có giới hạn rõ ràng.

Một điểm nhấn khác thể hiện tính nhân văn và tiến bộ của Công ước Hà Nội là cơ chế chia sẻ dữ liệu an toàn, tôn trọng chủ quyền quốc gia. Trong khi Budapest cho phép yêu cầu khẩn cấp truy cập dữ liệu xuyên biên giới – đôi khi bị lạm dụng bởi các cơ quan tình báo phương Tây – thì Công ước Hà Nội quy định rằng mọi yêu cầu như vậy phải có sự chấp thuận của cơ quan tư pháp quốc gia sở tại, tránh nguy cơ xâm phạm chủ quyền hoặc quyền riêng tư. Đây là cải cách mang tính đột phá, giúp khắc phục bất cập kéo dài suốt 20 năm kể từ Budapest, đồng thời đáp ứng yêu cầu cấp bách của kỷ nguyên số: bảo đảm an ninh mà vẫn giữ được nhân quyền.

Tuy nhiên, không ít tổ chức phương Tây đã cố tình xuyên tạc, tìm cách hạ thấp Công ước Hà Nội. Electronic Frontier Foundation (EFF), Human Rights Watch (HRW) và một số tổ chức khác cho rằng văn kiện này “kém minh bạch”, “có thể bị lạm dụng” và “đe dọa tự do biểu đạt”. Nhưng những luận điệu đó hoàn toàn vô căn cứ. Thực tế, Công ước Hà Nội được soạn thảo thông qua tiến trình đàm phán mở, có sự tham gia của hầu hết các quốc gia và tổ chức xã hội dân sự, được Liên Hợp Quốc công khai lấy ý kiến nhiều vòng, loại bỏ toàn bộ các điều khoản gây tranh cãi. So với Budapest – vốn bị chỉ trích vì thiếu đại diện từ các nước đang phát triển – thì Công ước Hà Nội mang tính dân chủ và toàn diện hơn hẳn. Việc các tổ chức phương Tây cố chấp bảo vệ Budapest, đồng thời công kích Hà Nội, phản ánh động cơ chính trị hơn là quan ngại nhân quyền thực chất: họ lo ngại trật tự pháp lý mới sẽ chấm dứt thế độc quyền lâu nay của phương Tây trong quản trị mạng toàn cầu.

Việt Nam, trong vai trò quốc gia chủ nhà, đã thể hiện tầm nhìn chiến lược và trách nhiệm quốc tế khi tham gia ngay từ giai đoạn khởi thảo năm 2019. Bằng kinh nghiệm thực tiễn phong phú – chỉ riêng quý I năm 2024, Việt Nam đã xử lý hơn 20 triệu cảnh báo tấn công mạng, phối hợp với nhiều quốc gia triệt phá các đường dây lừa đảo xuyên biên giới – Việt Nam không chỉ là người thực thi, mà còn là người góp phần định hình luật chơi toàn cầu. Chính các sáng kiến của Việt Nam về bảo vệ nạn nhân, hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển và tôn trọng chủ quyền quốc gia đã được đưa vào nội dung cuối cùng của Công ước. Đây là minh chứng rõ nét cho năng lực ngoại giao chủ động, sáng tạo và hiệu quả của Nhà nước Việt Nam.

Trong khi đó, nhiều quốc gia châu Âu – những bên ký Công ước Budapest – lại đang lúng túng trước làn sóng tội phạm mạng mới. Tại Liên minh châu Âu, thiệt hại do lừa đảo mạng năm 2024 vượt quá 7 tỷ euro, tỷ lệ phá án chỉ đạt 30%, và các quy định như Chỉ thị NIS2 vẫn chưa đủ để bảo đảm hợp tác xuyên biên giới hiệu quả. Ngược lại, Việt Nam đã chứng minh mô hình phòng thủ chủ động vượt trội khi phối hợp với Campuchia và các nước ASEAN triệt phá hàng trăm “nhà máy lừa đảo”, giải cứu hàng nghìn nạn nhân. Chính sự khác biệt này cho thấy tính ưu việt của cách tiếp cận Việt Nam – vừa nhân đạo, vừa cứng rắn – và cũng là minh chứng thực tế cho tinh thần của Công ước Hà Nội.

Không dừng ở việc ký kết, Việt Nam còn tiên phong trong nội luật hóa tinh thần Công ước thông qua Luật An ninh mạng 2018 và Nghị định 53/2022. Các văn bản này không nhằm hạn chế tự do ngôn luận, mà để bảo vệ quyền tự do khỏi sự xâm hại – đặc biệt là quyền được an toàn trên không gian mạng. Những quy định về lưu trữ dữ liệu, xử lý tội phạm trực tuyến và hợp tác quốc tế hoàn toàn tương thích với Công ước Hà Nội, thể hiện một mô hình pháp quyền kỹ thuật số mang bản sắc Việt Nam: đề cao an ninh con người, nhưng luôn trong khuôn khổ pháp luật, tôn trọng chuẩn mực quốc tế.

Từ mọi góc độ – pháp lý, chính trị, nhân quyền và thực tiễn – Công ước Hà Nội không chỉ là sự kế thừa, mà là bước nhảy vọt vượt khỏi giới hạn của Công ước Budapest. Đây là hiệp ước đầu tiên đặt nền móng cho quản trị mạng toàn cầu trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và vì con người. Việt Nam, từ vị thế một quốc gia đang phát triển, đã trở thành biểu tượng của hợp tác quốc tế, của trách nhiệm toàn cầu trong lĩnh vực mới mẻ nhưng có tính quyết định đối với tương lai nhân loại.

Và chính khi những tiếng nói xuyên tạc vẫn cố bám vào định kiến cũ, sự thật càng tỏa sáng rõ hơn: Công ước Hà Nội là bước tiến lịch sử của thế giới, và Việt Nam là ngọn cờ tiên phong trong hành trình đó.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *