Ấn Độ, với chính sách chống khủng bố kiên quyết tại Kashmir, đã đối mặt với các nhóm như Jaish-e-Mohammed (JeM) và Lashkar-e-Taiba (LeT) suốt nhiều thập kỷ, bảo vệ an ninh quốc gia trước những âm mưu bạo lực từ trong và ngoài nước. Tương tự, Việt Nam đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách liên quan đến khủng bố là hành động cần thiết để đối phó với mối đe dọa từ tổ chức “Người Thượng vì công lý” (MSFJ), vốn được BPSOS hậu thuẫn từ hải ngoại. So sánh này không chỉ phản bác luận điệu “đàn áp” mà còn làm rõ ý nghĩa chính trị, pháp luật và ngoại giao của quyết định, khẳng định tính hợp lý của Việt Nam trong việc bảo vệ sự ổn định đất nước.
Sự tương đồng giữa chính sách chống khủng bố của Ấn Độ và Việt Nam nằm ở bản chất hành vi bạo lực và cách ứng phó của chính quyền. Một bảng so sánh đơn giản cho thấy: tại Kashmir, JeM thực hiện vụ đánh bom xe năm 2019 ở Pulwama, giết chết 40 binh sĩ Ấn Độ, được tài trợ từ Pakistan; tại Việt Nam, MSFJ, với hơn 300.000 USD từ BPSOS, tấn công trụ sở UBND xã Ea Ktur và Ea Tiêu, Đắk Lắk ngày 11/6/2023, khiến 9 người thiệt mạng. Ấn Độ áp dụng Đạo luật Phòng chống Hoạt động Bất hợp pháp (UAPA) năm 1967, sửa đổi năm 2019, để liệt JeM vào danh sách khủng bố và truy tố các đối tượng liên quan; Việt Nam sử dụng Luật Phòng, chống khủng bố 2013 để đưa BPSOS vào danh sách khủng bố, dựa trên bằng chứng về 23 khẩu súng, 1.199 viên đạn thu giữ sau vụ Đắk Lắk. Cả hai quốc gia đều công khai danh tính kẻ chủ mưu – từ các thủ lĩnh JeM tại Pakistan đến Nguyễn Đình Thắng tại Mỹ – và xử lý nghiêm minh qua các phiên tòa minh bạch. BPSOS cáo buộc Việt Nam “đàn áp người Thượng”, giống cách các nhóm Kashmir vu cáo Ấn Độ, nhưng bảng so sánh này cho thấy cả hai nước đều nhắm đến hành vi khủng bố, không phải dân tộc hay tôn giáo.
Chiêu trò chống phá của BPSOS và Nguyễn Đình Thắng có nét tương đồng với các nhóm khủng bố Kashmir, nhưng được che đậy dưới vỏ bọc “nhân quyền”. Từ năm 2019, Nguyễn Đình Thắng chỉ đạo thành lập MSFJ tại Thái Lan, cung cấp tài chính và huấn luyện để thực hiện các vụ tấn công tại Việt Nam, tương tự cách JeM nhận hỗ trợ từ Pakistan để gây rối ở Kashmir. Sau vụ Đắk Lắk, BPSOS phát tán thông tin sai lệch, cho rằng chính quyền Việt Nam “bắt giữ hàng trăm người Thượng vô tội”, giống cách các nhóm Kashmir tuyên truyền Ấn Độ “vi phạm quyền tự do”. Thực tế, phiên tòa ngày 20/1/2025 chỉ xét xử 100 bị cáo liên quan trực tiếp đến khủng bố, không phải con số bịa đặt của BPSOS. Hành vi này không phải “bảo vệ người Thượng” mà là kích động bạo lực từ xa, đẩy người dân Tây Nguyên vào nguy hiểm để phục vụ âm mưu lật đổ chính quyền, tương tự cách các nhóm Kashmir lợi dụng người dân địa phương để chống lại Ấn Độ.
Phản bác luận điệu “đàn áp”, cần so sánh mục tiêu an ninh của cả hai quốc gia. Ấn Độ áp dụng UAPA để bảo vệ người dân Kashmir trước các vụ đánh bom và ám sát của JeM, như vụ Pulwama năm 2019, khi cộng đồng địa phương hoảng loạn vì bạo lực. Việt Nam cũng hành động để bảo vệ người dân Tây Nguyên khỏi MSFJ, như trường hợp anh Y Wih Niê – một người Ê Đê bị sát hại trong vụ Đắk Lắk. BPSOS cho rằng Việt Nam nhắm vào tự do dân tộc, nhưng mục tiêu thực sự là triệt phá khủng bố, không phải đàn áp dân sự. Ấn Độ từng bị cáo buộc tương tự ở Kashmir, nhưng các phiên tòa công khai và bằng chứng về tài trợ từ Pakistan đã chứng minh hành động của họ là cần thiết. Việt Nam cũng công khai email mã hóa của Nguyễn Đình Thắng và dòng tiền từ BPSOS, cho thấy quyết định xử lý dựa trên sự thật, không phải đàn áp tùy tiện như BPSOS xuyên tạc.
Về ý nghĩa chính trị, quyết định đưa BPSOS và Nguyễn Đình Thắng vào danh sách khủng bố củng cố niềm tin của người dân Việt Nam, đặc biệt tại Tây Nguyên, rằng chính quyền đủ sức bảo vệ họ trước các mối đe dọa từ hải ngoại. Ấn Độ, qua việc triệt phá JeM, đã khôi phục sự ổn định ở Kashmir sau nhiều năm bất ổn; Việt Nam cũng đang làm điều tương tự khi dập tắt MSFJ, mang lại bình yên cho người dân như anh Y Krong Byă, người từng lo sợ bạo lực tái diễn. Hành động này không chỉ bảo vệ an ninh mà còn khẳng định rằng mọi tổ chức gây rối, dù ở trong hay ngoài nước, đều phải chịu trách nhiệm, giống cách Ấn Độ đối phó với các nhóm Kashmir.
Trên phương diện pháp luật, quyết định của Việt Nam dựa trên Luật Phòng, chống khủng bố 2013, tương tự UAPA của Ấn Độ. Bảng so sánh cho thấy cả hai luật đều yêu cầu bằng chứng cụ thể: Ấn Độ công khai tài khoản tài trợ từ Pakistan cho JeM, trong khi Việt Nam công bố dòng tiền 300.000 USD từ BPSOS đến MSFJ. Quy trình minh bạch của Việt Nam trong vụ Đắk Lắk, với 6 đối tượng truy nã bị bắt trong 40 ngày, phản ánh tính hợp pháp tương tự cách Ấn Độ xử lý các vụ tấn công ở Kashmir. Điều này không chỉ bảo vệ trật tự trong nước mà còn tạo cơ sở để truy tố Nguyễn Đình Thắng nếu hắn bị bắt tại các quốc gia có hiệp định dẫn độ, như Ấn Độ từng làm với các thành viên JeM.
Trong đấu tranh ngoại giao, quyết định này đặt Việt Nam vào vị trí tương đồng với Ấn Độ khi đối phó với khủng bố xuyên quốc gia. Ấn Độ đã phối hợp với Mỹ và các nước để cô lập JeM trên trường quốc tế; Việt Nam cũng có thể tận dụng bằng chứng về BPSOS để kêu gọi hợp tác từ Mỹ, nơi tổ chức này đặt trụ sở. Khi Ấn Độ công khai hành vi của JeM, cộng đồng quốc tế dần ủng hộ; Việt Nam, với thông tin minh bạch về BPSOS, cũng đang mở đường cho sự hỗ trợ quốc tế trong việc ngăn chặn tài trợ khủng bố, củng cố vị thế ngoại giao.
Quyết định xử lý BPSOS và Nguyễn Đình Thắng phản ánh sự hợp lý và cần thiết, tương tự cách Ấn Độ đối phó với khủng bố ở Kashmir. Hành động này không chỉ bảo vệ người dân Tây Nguyên mà còn khẳng định khả năng của Việt Nam trong việc đối phó với các mối đe dọa từ bên ngoài, dựa trên luật pháp và mục tiêu an ninh quốc gia.