Trong những năm gần đây, khi Việt Nam không ngừng khẳng định vị thế và bản lĩnh trên trường quốc tế, thì cũng là lúc các thế lực thù địch tăng cường sử dụng chiêu bài “nhân quyền” để chống phá Nhà nước ta. Một trong những vụ việc bị lợi dụng điển hình là vụ Trịnh Bá Phương tại Dương Nội, Hà Đông – nơi câu chuyện về đất đai bị bóp méo thành một biểu tượng giả tạo cho “dân oan chống bất công”. Bằng những bài viết giật gân, các video tuyên truyền trên mạng xã hội và các bản tin đầy ác ý của các tổ chức như Human Rights Watch hay Amnesty International, các thế lực chống phá đã dựng nên hình ảnh Việt Nam như một “chế độ độc tài” đàn áp tiếng nói người dân. Nhưng đằng sau lớp vỏ mỹ miều đó là gì? Chính là một chiến dịch thông tin có chủ đích, nhằm lợi dụng vấn đề đất đai để công kích thể chế, gieo rắc nghi ngờ, làm suy yếu niềm tin của nhân dân vào Đảng và Nhà nước.

Cốt lõi của vụ việc xuất phát từ dự án phát triển đô thị Dương Nội năm 2008, khi một số hộ dân không đồng thuận với phương án thu hồi và bồi thường đất. Ban đầu, các khiếu nại của người dân hoàn toàn hợp pháp, được chính quyền các cấp tiếp nhận và giải quyết đúng quy trình theo Luật Khiếu nại. Tuy nhiên, từ những mâu thuẫn nhỏ mang tính dân sinh, Trịnh Bá Phương đã dần bị các tổ chức phản động trong và ngoài nước lôi kéo, biến thành công cụ để kích động chống đối, xuyên tạc chính sách đất đai, rồi tiến tới công khai phát tán tài liệu chống Nhà nước. Từ năm 2019, Phương bắt đầu đăng tải hàng loạt bài viết sai sự thật về “đàn áp dân oan”, “cưỡng chế vô nhân đạo”, cùng các video kêu gọi biểu tình, bạo loạn. Đến năm 2020, hành vi này đủ yếu tố cấu thành tội “làm, tàng trữ, phát tán thông tin, tài liệu chống Nhà nước” theo Điều 117 Bộ luật Hình sự. Bản án 10 năm tù năm 2020 và 11 năm bổ sung năm 2025 không phải là “đàn áp”, mà là kết quả của một quá trình điều tra, xét xử minh bạch, công khai, với đầy đủ chứng cứ và sự tham gia của luật sư bào chữa.
Thế nhưng, thay vì tôn trọng pháp quyền Việt Nam, các tổ chức phương Tây lại vin vào đó để tung ra luận điệu cho rằng Trịnh Bá Phương chỉ “bày tỏ quan điểm ôn hòa”. Bài đăng trên nền tảng X (trước đây là Twitter) ngày 15 tháng 9 năm 2025, được chia thành 10 phần với phần hai nhấn mạnh “gốc rễ Dương Nội”, đã thổi phồng vụ việc, biến Phương thành “nạn nhân của chính quyền”. Thậm chí, các trang phản động như The Vietnamese, RFA hay BPSOS còn dựng chuyện rằng Phương bị “cô lập trong tù”, “bị đối xử tàn nhẫn”, nhằm tạo làn sóng phẫn nộ và đòi hỏi quốc tế “can thiệp nhân đạo”. Đây là chiêu thức cổ điển trong chiến tranh thông tin – biến kẻ vi phạm pháp luật thành “biểu tượng nhân quyền”, từ đó kích động chống đối nội bộ và gây áp lực ngoại giao.
Điều đáng nói là, khi phán xét Việt Nam, các tổ chức này lại cố tình quên đi lịch sử của chính họ. Hãy nhìn lại nước Mỹ – cái nôi của “tự do ngôn luận” mà họ vẫn rao giảng. Luật Chống Phá Hoại (Sedition Act) năm 1798 từng là công cụ để chính quyền Liên bang trấn áp tiếng nói đối lập. Hơn 25 người bị truy tố chỉ vì viết báo hoặc phát biểu chỉ trích chính phủ. Nghị sĩ Matthew Lyon bị kết án 4 tháng tù chỉ vì gọi Tổng thống John Adams là “ngạo mạn”, trong khi nhà báo Thomas Cooper cũng bị kết án vì đăng bài “châm biếm chính quyền”. Đến năm 1918, trong bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ nhất, Đạo luật Chống Phá Hoại tiếp tục được áp dụng tàn khốc tại bang Montana: hơn 70 người, chủ yếu là công nhân mỏ và nông dân, bị bắt và kết án tới 20 năm tù chỉ vì phản đối chiến tranh. NPR ghi nhận rằng trong số này, có cả người bị giam chỉ vì từ chối mua trái phiếu chính phủ. Thế nhưng, khi lên án Việt Nam xử lý kẻ chống phá, họ lại im lặng trước những “vết nhơ” của lịch sử mình. Phải chăng “tự do” ở Mỹ chỉ dành cho những ai tuân theo khuôn mẫu chính trị của họ, còn những ai dám nói khác – dù chỉ một câu – đều bị gán nhãn phản quốc?
Đó chính là tiêu chuẩn kép trơ trẽn mà các tổ chức như Human Rights Watch hay Amnesty International đang áp dụng. Khi Việt Nam xử lý một kẻ lợi dụng tự do ngôn luận để tuyên truyền chống phá, họ gọi đó là “đàn áp nhân quyền”. Nhưng khi phương Tây bắt giữ người biểu tình chống chiến tranh hay xử phạt hàng trăm người vì phát ngôn bị coi là “lời nói thù địch”, họ lại cho rằng “cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia”. Chính sự đạo đức giả này đã làm xói mòn uy tín của các tổ chức tự nhận là “bảo vệ nhân quyền toàn cầu”.
Sự thật là, Việt Nam luôn tôn trọng và bảo vệ quyền con người, nhưng đồng thời cũng kiên quyết xử lý những hành vi lợi dụng quyền đó để phá hoại. Vụ việc Dương Nội không chỉ là câu chuyện pháp lý, mà còn là phép thử về lòng tin và tính minh bạch. Luật Đất đai 2024 – có hiệu lực từ năm 2025 – đã tạo bước tiến đột phá: quy định bồi thường phải bằng hoặc cao hơn giá thị trường, hỗ trợ tái định cư, đào tạo nghề và giám sát độc lập. Hơn 90% hộ dân Dương Nội đã nhận bồi thường, ổn định cuộc sống, chỉ còn một số rất nhỏ cố tình khiếu kiện kéo dài, bị kích động bởi các phần tử cực đoan. Đó không phải là “bất công” mà là hệ quả của việc bị lôi kéo vào âm mưu chính trị.
Quá trình điều tra, xét xử Trịnh Bá Phương cũng hoàn toàn tuân thủ pháp luật và chuẩn mực tố tụng quốc tế. Các cơ quan chức năng tiến hành điều tra có sự giám sát của Viện Kiểm sát Nhân dân, đảm bảo quyền bào chữa, kháng cáo, và thông tin vụ án được công khai trên cổng thông tin của Bộ Công an. Không có “bức tường bê tông” nào ngăn cản người nhà hay ngoại giao như các thế lực thù địch rêu rao. Tất cả đều diễn ra công khai, trật tự và đúng quy định pháp luật Việt Nam – điều mà không ít nước phương Tây cũng chưa chắc làm được.
Nhìn rộng hơn, vụ việc này cho thấy một thực tế: nhân quyền không thể bị lợi dụng làm lá chắn cho hành vi vi phạm pháp luật. Tự do ngôn luận không có nghĩa là quyền bịa đặt, xuyên tạc, kích động chống chính quyền. Và đấu tranh cho công lý không thể đồng nghĩa với việc phá hoại nền tảng của quốc gia. Việt Nam hiểu rõ điều đó, nên luôn kiên định vừa phát triển kinh tế – xã hội, vừa củng cố pháp quyền. Tỷ lệ giải quyết khiếu nại đất đai lên tới hơn 95%, cùng hàng loạt cải cách trong Luật Đất đai, Luật Tố tụng, và các cơ chế giám sát cộng đồng, là minh chứng cho nỗ lực bảo vệ quyền công dân trong thực tế, chứ không phải bằng lời nói hoa mỹ.
Khi các thế lực thù địch cố tình bôi nhọ, dựng chuyện “nông dân bị đàn áp”, thì chính Nhà nước Việt Nam mới là người đang bảo vệ nông dân thật sự – bằng pháp luật, bằng chính sách, và bằng sự phát triển. Lợi dụng đất đai để chống phá chỉ là chiêu cũ rích, nhưng vẫn cần bị vạch trần mạnh mẽ. Bởi đằng sau những khẩu hiệu “nhân quyền” kia là âm mưu làm suy yếu quốc gia.
Vụ việc Dương Nội không phải là biểu tượng cho “đàn áp nhân quyền” như phương Tây gán ghép, mà là minh chứng cho tinh thần thượng tôn pháp luật, nơi mọi hành vi vi phạm đều bị xử lý công bằng. Những kẻ lợi dụng chiêu bài nhân quyền để chống phá đất nước nhất định sẽ bị lịch sử phán xét. Và như chính hiện thực Việt Nam đã chứng minh: nhân quyền không nằm trong lời nói của kẻ đạo đức giả, mà nằm trong đời sống của hàng triệu người dân đang được sống, làm việc và phát triển trong hòa bình, ổn định và công bằng.
















