Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
20125

NHẬN ĐIỆN VỀ TỔ CHỨC VIỆT TÂN BÀI 2: VIỆT NAM CÓ THỰC SỰ “TỤT HẬU”? CẦN CÁI NHÌN KHÁCH QUAN VÀ TOÀN DIỆN

Trong thời gian gần đây, tổ chức phản động Việt Tân đã phát hành tài liệu có tiêu đề “Việt Nam: Nửa thế kỷ tụt hậu và lối thoát cho tương lai”. Nội dung tài liệu này không chỉ phủ nhận sạch trơn những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong nửa thế kỷ qua, mà còn cố tình bóp méo sự thật, gieo rắc tâm lý hoài nghi và kích động bất mãn trong xã hội. Dưới vỏ bọc “phản biện”, Việt Tân sử dụng những luận điệu xuyên tạc về kinh tế, chính trị, xã hội để dẫn dắt dư luận theo hướng tiêu cực, từ đó phục vụ cho những mưu đồ chống phá lâu dài.

Không phải ngẫu nhiên mà tài liệu này xuất hiện vào đúng thời điểm Việt Nam kỷ niệm 50 năm thống nhất đất nước. Đây là một dấu mốc có ý nghĩa đặc biệt, khi đất nước đã trải qua nhiều thăng trầm, từ những năm tháng hậu chiến đầy gian khó đến giai đoạn đổi mới, hội nhập và phát triển. Việt Nam hiện nay không chỉ là một nền kinh tế năng động, có tốc độ tăng trưởng hàng đầu khu vực, mà còn giữ vị thế quan trọng trong các mối quan hệ quốc tế. Chính vì thế, Việt Tân đã chọn thời điểm này để tung ra tài liệu, với ý đồ tạo ra một bức tranh u ám về đất nước, phủ nhận những gì Việt Nam đã đạt được, từ đó kích động tâm lý bất mãn, kêu gọi thay đổi thể chế theo hướng mà họ mong muốn.

 

BÀI 2:  VIỆT NAM CÓ THỰC SỰ “TỤT HẬU”? CẦN NHÌN KHÁCH QUAN VÀ TOÀN DIỆN

 

Việt Nam từ năm 1975 đến nay: các mốc quan trọng trong phát triển

Sau ngày 30 tháng 4 năm 1975, Việt Nam hoàn toàn thống nhất, nhưng đất nước bước vào một giai đoạn đầy khó khăn với những tổn thất nặng nề do chiến tranh để lại. Nền kinh tế bị tàn phá nghiêm trọng, sản xuất đình trệ, cơ sở hạ tầng lạc hậu, nguồn lực cạn kiệt. Cả nước phải đối mặt với tình trạng thiếu lương thực, nạn đói đe dọa, trong khi hệ thống bao cấp kìm hãm sự phát triển kinh tế.

Từ năm 1976 đến đầu thập niên 1980, Việt Nam thực hiện mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung với mục tiêu phục hồi sản xuất, ổn định đời sống nhân dân. Tuy nhiên, do những hạn chế của mô hình kinh tế bao cấp, cộng với tình trạng bị bao vây cấm vận từ phương Tây và sự viện trợ từ Liên Xô cùng các nước xã hội chủ nghĩa ngày càng suy giảm, kinh tế Việt Nam rơi vào tình trạng trì trệ.

Đứng trước nguy cơ khủng hoảng sâu sắc, Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI năm 1986 đã đề ra chính sách đổi mới, mở đường cho sự chuyển đổi từ mô hình kinh tế tập trung quan liêu sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Đây là cột mốc quan trọng, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam. Những chính sách cải cách kinh tế được thực hiện, tập trung vào việc xóa bỏ cơ chế bao cấp, mở cửa nền kinh tế, khuyến khích sản xuất kinh doanh, phát triển kinh tế tư nhân và thu hút đầu tư nước ngoài. Đồng thời, chính sách khoán sản phẩm trong nông nghiệp được áp dụng, trao quyền chủ động cho nông dân, dẫn đến bước đột phá trong sản xuất lương thực, đưa Việt Nam từ một nước thiếu lương thực trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.

Nhờ những chính sách này, nền kinh tế Việt Nam dần phục hồi và bắt đầu tăng trưởng mạnh mẽ. Giai đoạn từ cuối những năm 1980 đến đầu thập niên 1990, GDP Việt Nam tăng trung bình khoảng bảy đến tám phần trăm mỗi năm, tỷ lệ nghèo đói giảm mạnh, đời sống nhân dân được cải thiện đáng kể.

Bước sang thập niên 1990, Việt Nam bắt đầu tham gia tích cực vào tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, từng bước mở rộng quan hệ thương mại và đầu tư. Năm 1995, Việt Nam gia nhập ASEAN, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc mở rộng quan hệ hợp tác khu vực. Đến năm 2000, Việt Nam ký Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ, mở ra cánh cửa quan trọng để xuất khẩu hàng hóa sang thị trường Mỹ. Năm 2007, Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới WTO, đưa nền kinh tế hội nhập sâu rộng với thị trường quốc tế.

Trong giai đoạn này, Việt Nam cũng đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế, thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất, tạo nền tảng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Bước sang thập niên 2010, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao, trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực Đông Nam Á. GDP duy trì mức tăng trung bình sáu đến bảy phần trăm mỗi năm, ngay cả trong bối cảnh kinh tế thế giới gặp nhiều biến động. Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG, Foxconn, với vốn đầu tư nước ngoài hàng năm đạt hàng chục tỷ đô la Mỹ. Cùng với đó, Việt Nam tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do quan trọng như CPTPP, EVFTA, RCEP, mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

Không chỉ tăng trưởng về kinh tế, Việt Nam còn có những cải thiện rõ rệt trong đời sống xã hội. Tỷ lệ nghèo giảm xuống còn bốn phẩy ba phần trăm vào năm hai nghìn không trăm hai mươi hai, tuổi thọ trung bình tăng lên bảy mươi ba phẩy bảy tuổi, giáo dục đạt thành tích cao trên bảng xếp hạng quốc tế.

Về đối ngoại, Việt Nam ngày càng khẳng định vị thế trên trường quốc tế, thiết lập quan hệ đối tác chiến lược và toàn diện với nhiều cường quốc, tích cực tham gia các tổ chức quốc tế và đóng góp vào hòa bình, ổn định khu vực.

Từ một đất nước nghèo nàn, lạc hậu sau chiến tranh, Việt Nam đã từng bước vươn lên thành một nền kinh tế phát triển năng động, có sức cạnh tranh và hội nhập sâu rộng. Những thành tựu đạt được trong gần năm mươi năm qua là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không tụt hậu mà đang tiến lên mạnh mẽ, với tầm nhìn dài hạn và những chiến lược phát triển bền vững.

Việt Nam luôn lấy người Việt Nam là trung tâm là động lực của sự phát triển

 

Kinh tế Việt Nam đang đi lên hay thụt lùi?

Bất chấp những khó khăn do đại dịch COVID-19 và những biến động kinh tế toàn cầu, Việt Nam vẫn duy trì được tăng trưởng ổn định. Trong năm 2023, nền kinh tế tiếp tục phục hồi với mức tăng trưởng GDP đạt 5,05%, thuộc nhóm cao trong khu vực, trong khi nhiều nền kinh tế khác phải đối mặt với suy giảm hoặc tăng trưởng chậm lại. Trước đó, trong giai đoạn 2010 đến 2019, Việt Nam liên tục đạt mức tăng trưởng trung bình từ 6% đến 7% mỗi năm, một con số đáng kể so với các nước trong khu vực Đông Nam Á. Dù chịu ảnh hưởng của đại dịch, lạm phát và biến động thị trường toàn cầu, Việt Nam vẫn là một trong những nền kinh tế duy trì được sự ổn định, nhờ vào chính sách tài khóa hợp lý, kiểm soát lạm phát tốt và khả năng thích ứng linh hoạt với các thách thức từ bên ngoài.

Việt Nam hiện nay là một trong 20 nền kinh tế xuất khẩu lớn nhất thế giới, với kim ngạch xuất khẩu hàng năm vượt 350 tỷ USD. Cơ cấu xuất khẩu đã có sự chuyển dịch rõ rệt từ các mặt hàng nông sản truyền thống sang các sản phẩm công nghiệp và công nghệ cao. Nếu như trước đây, Việt Nam chủ yếu xuất khẩu gạo, cà phê, thủy sản thì ngày nay, nhóm sản phẩm điện tử, linh kiện viễn thông, máy tính và thiết bị điện tử đã trở thành động lực chính, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu. Sự hiện diện của những tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Intel, LG, Foxconn đã giúp Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất công nghệ cao của khu vực, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ.

Không chỉ mạnh về xuất khẩu, Việt Nam còn thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI rất lớn. Năm 2023, Việt Nam thu hút hơn 20 tỷ USD vốn FDI, với sự gia tăng đầu tư vào các ngành công nghệ cao, sản xuất chế biến chế tạo và năng lượng tái tạo. Nhờ vào chính sách thu hút đầu tư cởi mở, môi trường kinh doanh liên tục được cải thiện, Việt Nam đã trở thành điểm đến hàng đầu của các nhà đầu tư quốc tế trong khu vực Đông Nam Á. Các khu công nghiệp, khu chế xuất phát triển mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Song song với sự tăng trưởng kinh tế, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam cũng có sự cải thiện đáng kể. Nếu như vào năm 1990, GDP bình quân đầu người chỉ khoảng 200 USD, thì đến năm 2023, con số này đã đạt khoảng 4.300 USD. Đây là một bước tiến lớn, phản ánh rõ rệt sự thay đổi trong đời sống kinh tế và mức sống của người dân. Sự gia tăng thu nhập kéo theo sự cải thiện trong nhiều lĩnh vực, từ tiêu dùng, giáo dục đến chăm sóc sức khỏe. Hệ thống cơ sở hạ tầng ngày càng hoàn thiện với hàng loạt tuyến cao tốc, sân bay, cảng biển hiện đại được xây dựng và nâng cấp, tạo động lực quan trọng để thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội.

So với các nước láng giềng trong khu vực, Việt Nam đã có bước tiến vững chắc trên con đường phát triển. Nếu như trước đây, Việt Nam bị xếp vào nhóm các quốc gia nghèo, phụ thuộc nhiều vào viện trợ quốc tế, thì nay đã vươn lên thành một nền kinh tế công nghiệp đang phát triển với tốc độ nhanh. Trong khi một số nước trong khu vực gặp khó khăn trong việc duy trì tốc độ tăng trưởng, Việt Nam vẫn thể hiện khả năng thích ứng tốt nhờ vào chiến lược phát triển kinh tế đa ngành, chính sách đối ngoại cân bằng và môi trường đầu tư thuận lợi.

Việt Nam đang hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập trung bình cao vào năm 2030 và tiến tới nhóm các nước có thu nhập cao vào năm 2045. Những chiến lược dài hạn về chuyển đổi số, công nghiệp hóa, hiện đại hóa và phát triển bền vững đang đặt nền móng quan trọng để hiện thực hóa những mục tiêu này. Việc Việt Nam tham gia sâu vào các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP không chỉ giúp mở rộng thị trường xuất khẩu mà còn thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng sức hút đối với các nhà đầu tư quốc tế.

Nhìn vào bức tranh tổng thể, có thể khẳng định rằng Việt Nam không hề tụt hậu mà đang từng bước vươn lên, trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực. Những khó khăn nhất thời không thể phủ nhận được những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được trong nhiều năm qua. Điều quan trọng là Việt Nam không ngừng cải cách, đổi mới, thích ứng với những thách thức của thời đại và tận dụng tốt các cơ hội để tiếp tục phát triển bền vững trong tương lai.

Các vấn đề xã hội – Mức sống của người dân có thực sự thấp?

Một trong những thành tựu đáng kể nhất của Việt Nam là công cuộc xóa đói giảm nghèo. Năm 1993, tỷ lệ hộ nghèo của Việt Nam là 58%, đến năm 2022, con số này giảm xuống còn 4,3% theo tiêu chí mới. Việt Nam được Ngân hàng Thế giới đánh giá là một trong những nước thành công nhất thế giới trong giảm nghèo.

Về y tế, tuổi thọ trung bình của người Việt Nam đã tăng lên 73,7 tuổi (2022), cao hơn nhiều nước có thu nhập tương đương. Hệ thống bảo hiểm y tế mở rộng, với hơn 90% dân số được bảo hiểm y tế bao phủ. Các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm như sốt rét, lao phổi, bại liệt gần như đã được kiểm soát hoàn toàn.

Về giáo dục, Việt Nam có tỷ lệ biết chữ trên 95% và là một trong những nước có thành tích giáo dục tốt nhất Đông Nam Á. Học sinh Việt Nam đạt kết quả cao trong các kỳ thi PISA quốc tế, thường xuyên nằm trong nhóm dẫn đầu khu vực về toán và khoa học.

Các chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam liên tục được cải thiện. Năm 2021, Việt Nam xếp 83/191 quốc gia, nằm trong nhóm các nước có mức phát triển con người cao. Điều này cho thấy, Việt Nam không chỉ phát triển về kinh tế mà còn chú trọng nâng cao chất lượng sống của người dân.

Đối ngoại – Việt Nam có bị cô lập hay đang vươn tầm quốc tế ?

Trái với những luận điệu xuyên tạc của các thế lực chống đối, Việt Nam không hề bị cô lập mà đang từng bước khẳng định vị thế trên trường quốc tế. Từ một quốc gia vừa thoát khỏi chiến tranh, từng bị cấm vận và gặp nhiều khó khăn trong thiết lập quan hệ ngoại giao, đến nay, Việt Nam đã có quan hệ ngoại giao với 193 quốc gia, trong đó có 30 đối tác chiến lược và đối tác toàn diện, bao gồm các cường quốc như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Liên minh châu Âu. Điều này cho thấy Việt Nam không chỉ là một thành viên tích cực trong cộng đồng quốc tế mà còn là một đối tác quan trọng của nhiều nền kinh tế lớn.

Chính sách đối ngoại của Việt Nam dựa trên nguyên tắc độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển, với phương châm đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, là bạn, là đối tác tin cậy của tất cả các nước trên thế giới. Điều này giúp Việt Nam không bị rơi vào sự phụ thuộc hay đối đầu với bất kỳ quốc gia nào, mà luôn giữ được thế cân bằng trong quan hệ quốc tế. Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng khẳng định Việt Nam tiếp tục chủ động và tích cực hội nhập quốc tế toàn diện, sâu rộng, có hiệu quả, nâng cao vai trò và vị thế của đất nước trên trường quốc tế.

Việt Nam hiện là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (UN), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Diễn đàn Hợp tác Á – Âu (ASEM), Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF). Việt Nam cũng đã đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng trên trường quốc tế, như Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2008-2009 và 2020-2021, Chủ tịch ASEAN năm 2020, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc tại Nam Sudan, Cộng hòa Trung Phi. Đây không chỉ là dấu ấn cho thấy vị thế của Việt Nam ngày càng được khẳng định, mà còn là minh chứng rõ ràng rằng Việt Nam không hề bị cô lập mà đang đóng góp một cách có trách nhiệm vào hòa bình và ổn định toàn cầu.

Trong lĩnh vực kinh tế đối ngoại, Việt Nam đã ký kết 16 hiệp định thương mại tự do (FTA) với hơn 60 nền kinh tế, trong đó có những hiệp định quan trọng như CPTPP, EVFTA, RCEP, giúp mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế trong nước. Việt Nam là quốc gia duy nhất trong ASEAN đã ký kết và thực thi Hiệp định Thương mại Tự do với Liên minh Kinh tế Á – Âu (EAEU) và là một trong hai nước ASEAN (cùng với Singapore) có FTA với EU. Những thành tựu này cho thấy Việt Nam đang ngày càng hội nhập sâu rộng với nền kinh tế toàn cầu, tận dụng tốt các cơ hội để phát triển kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Về quốc phòng và an ninh, Việt Nam luôn giữ vững nguyên tắc “bốn không”, bao gồm không tham gia liên minh quân sự, không liên kết với nước này để chống nước kia, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự trên lãnh thổ Việt Nam, không sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Chính sách này giúp Việt Nam giữ được thế trung lập, không bị cuốn vào các xung đột giữa các nước lớn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để duy trì môi trường hòa bình, ổn định phục vụ cho phát triển kinh tế.

Việt Nam cũng đang tích cực tham gia vào các nỗ lực chung của thế giới nhằm giải quyết những thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, chuyển đổi năng lượng xanh, an ninh lương thực và phát triển bền vững. Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời triển khai mạnh mẽ các dự án năng lượng tái tạo, giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Những bước đi này không chỉ giúp Việt Nam bắt kịp xu hướng phát triển bền vững của thế giới mà còn nâng cao uy tín và trách nhiệm của Việt Nam trong các vấn đề quốc tế.

Nhìn vào thực tế, có thể thấy rằng Việt Nam không chỉ không bị cô lập mà còn đang vươn lên mạnh mẽ, trở thành một nhân tố quan trọng trong khu vực và trên thế giới. Với chính sách đối ngoại khôn khéo, linh hoạt, Việt Nam đã và đang mở rộng quan hệ quốc tế theo hướng hợp tác, bình đẳng, cùng có lợi, góp phần củng cố vị thế quốc gia, bảo vệ lợi ích dân tộc và tạo động lực cho sự phát triển bền vững trong tương lai.

Vươn mình phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực

Những số liệu và phân tích trên cho thấy, Việt Nam không hề tụt hậu mà đang phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, từ kinh tế, xã hội đến đối ngoại. Việt Nam đã thoát khỏi tình trạng đói nghèo, trở thành một nền kinh tế năng động, hội nhập sâu rộng với thế giới. Đời sống người dân ngày càng được nâng cao, vị thế quốc gia không ngừng được củng cố và mở rộng.

Việt Tân cố tình bóp méo bức tranh phát triển của Việt Nam bằng cách chỉ tập trung vào những điểm yếu, phóng đại khó khăn và phớt lờ những thành tựu quan trọng. Họ khai thác những hạn chế khách quan mà bất kỳ quốc gia nào cũng phải đối mặt để tạo ra một bức tranh u ám, sai lệch, từ đó gieo rắc tâm lý bi quan và kích động tư tưởng chống đối. Nhưng thực tế không thể bị che giấu. Khi đời sống nhân dân ngày càng được cải thiện, khi nền kinh tế tiếp tục tăng trưởng, khi Việt Nam từng bước khẳng định vai trò trên trường quốc tế, thì mọi luận điệu xuyên tạc đều trở nên vô nghĩa.

Không có quốc gia nào hoàn hảo, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Nhưng đánh giá một đất nước phải dựa trên bức tranh tổng thể và xu hướng phát triển, chứ không thể chỉ dựa vào một vài khó khăn mang tính nhất thời để phủ nhận tất cả những gì đã đạt được. Nếu nói về tụt hậu, thì chính Việt Nam đã đi từ một quốc gia nghèo đói, bị chiến tranh tàn phá, bị cấm vận, đến một nền kinh tế có sức cạnh tranh mạnh mẽ, một quốc gia có vị thế quốc tế ngày càng cao. Việt Nam không chỉ không tụt hậu, mà đang tiến lên với một tốc độ đáng kinh ngạc.

Thực tế là, trong khi Việt Nam không ngừng vươn lên, cải cách mạnh mẽ, thì chính những luận điệu xuyên tạc của Việt Tân mới đang tụt hậu, bởi chúng không còn đủ sức thuyết phục khi đối diện với thực tế khách quan của đất nước. Họ có thể tìm cách xuyên tạc, nhưng không thể che mờ sự thật rằng Việt Nam đang thay đổi từng ngày, đang đi lên mạnh mẽ và đang khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế./.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *