Công đoàn Việt Nam, từ lâu, đã được xem như tổ chức chính trị – xã hội có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động. Với sự phát triển của kinh tế – xã hội và bối cảnh hội nhập quốc tế, vai trò này càng trở nên cấp thiết. Tuy nhiên, bên cạnh những đóng góp tích cực, công đoàn cũng đối mặt với nhiều thách thức mới, đặc biệt là nguy cơ bị lợi dụng để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quyền lợi của người lao động, doanh nghiệp và xã hội.
Khoản 7 Điều 10 Luật Công đoàn sửa đổi năm 2024 quy định: “Cấm lợi dụng quyền công đoàn để vi phạm pháp luật, xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, đơn vị, doanh nghiệp, cá nhân” được giới chuyên gia ghi nhận là cần thiết không chỉ nhằm siết chặt việc quản lý, điều chỉnh các hành vi vi phạm mà còn khẳng định vai trò của công đoàn như một “lá chắn” bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và các bên liên quan.
Quy định này không chỉ xác định rõ ràng các hành vi bị nghiêm cấm mà còn đóng vai trò như một khung pháp lý để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người lao động và doanh nghiệp. Đồng thời, nó khẳng định rằng quyền công đoàn là quyền được pháp luật bảo vệ, nhưng không được phép sử dụng sai mục đích.
Những hành vi cụ thể bị nghiêm cấm
Theo quy định, các hành vi lợi dụng quyền công đoàn bị nghiêm cấm có thể bao gồm:
- Lợi dụng công đoàn để kích động đình công trái pháp luật: Những cuộc đình công không tuân thủ quy trình pháp lý gây tổn hại đến sản xuất, kinh doanh và cả lợi ích của người lao động.
- Xâm phạm lợi ích của Nhà nước và doanh nghiệp: Một số tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng danh nghĩa công đoàn để ép buộc doanh nghiệp đóng góp tài chính bất hợp pháp hoặc gây áp lực không chính đáng.
- Phá hoại sự ổn định quan hệ lao động: Sử dụng quyền công đoàn để gây chia rẽ, kích động mâu thuẫn giữa các bên trong quan hệ lao động.
- Lạm dụng quyền để trục lợi cá nhân: Một số cán bộ công đoàn có thể lợi dụng vị trí của mình để trục lợi, gây mất lòng tin của người lao động.
Tính khả thi và vai trò bảo vệ
Khoản 7 Điều 10 được xây dựng trên nguyên tắc:
- Bảo vệ lợi ích hợp pháp của người lao động: Đảm bảo rằng mọi hoạt động công đoàn đều vì mục tiêu chính đáng là bảo vệ quyền lợi của người lao động.
- Duy trì sự ổn định và công bằng trong quan hệ lao động: Quy định này hướng đến tạo lập một môi trường lao động hài hòa, tránh những hành vi lợi dụng quyền lực làm mất cân bằng lợi ích.
- Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm: Khuyến khích công đoàn và các bên liên quan hoạt động minh bạch, tuân thủ pháp luật.
Vậy vai trò của Khoản 7 Điều 10 trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động là gì?
Thứ nhất, nhằm ngăn chặn hành vi lợi dụng quyền công đoàn
Trong thực tế, đã có không ít trường hợp các cá nhân hoặc tổ chức lợi dụng danh nghĩa công đoàn để thực hiện các hành vi vi phạm pháp luật, gây thiệt hại trực tiếp đến quyền lợi của người lao động. Khoản 7 Điều 10 là một công cụ pháp lý quan trọng để xử lý nghiêm các hành vi này, từ đó bảo vệ tổ chức công đoàn và người lao động khỏi những tác động tiêu cực.
Ví dụ: Trong một số doanh nghiệp, các cuộc đình công trái pháp luật do kích động đã khiến người lao động mất việc làm, mất thu nhập trong thời gian dài. Quy định mới sẽ giúp ngăn chặn hiệu quả các hành vi này, bảo đảm quyền lợi chính đáng của người lao động.
Thứ hai, nhằm tạo môi trường lao động hài hòa, ổn định
Khi quyền công đoàn được sử dụng đúng mục đích, nó không chỉ là công cụ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn là cầu nối thúc đẩy đối thoại giữa các bên trong quan hệ lao động. Khoản 7 Điều 10 góp phần xây dựng môi trường lao động lành mạnh, hạn chế tối đa những tranh chấp hoặc xung đột không đáng có.
Thứ ba, nhằm khẳng định vị thế của công đoàn trong bối cảnh hội nhập quốc tế
Với cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế như của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), quy định tại Khoản 7 Điều 10 giúp công đoàn Việt Nam nâng cao uy tín và vị thế, đồng thời phù hợp với xu hướng phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Từ thực tế hoạt động công đoàn cho thấy, một bộ phận người lao động và thậm chí cán bộ công đoàn cơ sở vẫn chưa hiểu rõ về quyền, nghĩa vụ của công đoàn cũng như các quy định pháp luật liên quan. Điều này khiến họ dễ bị lôi kéo hoặc lợi dụng bởi các cá nhân, tổ chức xấu.Đồng thời, việc phát hiện và xử lý các hành vi lợi dụng quyền công đoàn không hề dễ dàng, nhất là khi những hành vi này thường được che giấu dưới vỏ bọc hợp pháp. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa công đoàn, cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập, các tổ chức và phong trào lao động quốc tế có thể gây áp lực hoặc tác động không nhỏ đến cách thức quản lý công đoàn tại Việt Nam. Nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, việc thực thi Khoản 7 Điều 10 có thể gặp trở ngại.
Để Khoản 7 Điều 10 phát huy hiệu quả, đòi hỏi trách nhiệm từ phía Công đoàn các cấp, người lao động, người sử dụng lao động và cơ quan Nhà nước có thẩm quyền:
Đối với Công đoàn các cấp, cần tuân thủ pháp luật, thực hiện đúng chức năng, nhiệm vụ theo quy định của pháp luật, tránh các hành vi vi phạm. Tăng cường công tác giáo dục, nâng cao nhận thức cho cán bộ và thành viên về quy định pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
Đối với người lao động, cần hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình trong việc tham gia hoạt động công đoàn, nếu phát hiện hành vi lợi dụng quyền công đoàn, cần phản ánh tới cơ quan có thẩm quyền để xử lý.
Đối với người sử dụng lao động, cần tạo điều kiện cho công đoàn hoạt động hợp pháp, hỗ trợ trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động.Đảm bảo thực hiện đúng các quy định, tránh tạo ra xung đột không cần thiết.
Về phía cơ quan nhà nước có thẩm quyền, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi lợi dụng quyền công đoàn vi phạm pháp luật và tiếp tục nghiên cứu, bổ sung các quy định để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của luật.
Như vậy, Khoản 7 Điều 10 Luật Công đoàn sửa đổi năm 2024 không chỉ là một quy định pháp luật mà còn là một lá chắn bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động, doanh nghiệp và toàn xã hội. Quy định này là minh chứng cho cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc xây dựng môi trường lao động công bằng, ổn định và tiến bộ.
Để quy định này thực sự phát huy hiệu quả, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên: công đoàn, người lao động, người sử dụng lao động và cơ quan nhà nước. Sự tuân thủ pháp luật, minh bạch trong hoạt động và trách nhiệm xã hội là chìa khóa để xây dựng một tổ chức công đoàn vững mạnh, thực sự là đại diện tin cậy của người lao động trong quá trình phát triển kinh tế – xã hội.Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc thực thi hiệu quả Khoản 7 Điều 10 không chỉ bảo vệ tổ chức công đoàn và người lao động mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế, khẳng định vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.