Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
16280

Đối thoại – Chìa khóa vàng giúp Việt Nam hóa giải xuyên tạc và khẳng định vị thế nhân quyền toàn cầu”

 

Trong bối cảnh thế giới đang phải đối mặt với nhiều thách thức mới về an ninh, kinh tế và xã hội, vấn đề nhân quyền càng trở nên phức tạp và nhạy cảm hơn bao giờ hết. Giữa làn sóng các cuộc tranh luận, chỉ trích và áp đặt tiêu chuẩn kép về nhân quyền, Việt Nam đã lựa chọn con đường riêng – đối thoại, hợp tác và hành động thực chất – để khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế. Việc Việt Nam tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc (UNHRC) nhiệm kỳ 2026–2028 với 180/193 phiếu ủng hộ, cao nhất trong nhóm châu Á – Thái Bình Dương, là một bằng chứng không thể bác bỏ về uy tín, trách nhiệm và năng lực đóng góp của Việt Nam đối với tiến trình nhân quyền toàn cầu. Đây không chỉ là thắng lợi về ngoại giao mà còn là sự công nhận của cộng đồng quốc tế đối với mô hình phát triển nhân quyền gắn liền với hòa bình và phát triển bền vững mà Việt Nam đang theo đuổi.

Tuy nhiên, cùng với sự công nhận đó lại xuất hiện những tiếng nói xuyên tạc và thiếu thiện chí từ một số tổ chức phi chính phủ như Tổ chức Vận động Nhân quyền và Lao động châu Á (AHRLA), Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (HRW), hay Tổ chức Theo dõi Liên Hợp Quốc (UN Watch). Dưới danh nghĩa “bảo vệ nhân quyền”, họ cố tình đưa ra các cáo buộc vô căn cứ nhằm bôi nhọ nỗ lực tái ứng cử và phủ nhận thành quả nhân quyền của Việt Nam, cho rằng Việt Nam “không xứng đáng” trở thành thành viên của Hội đồng Nhân quyền. Thực chất, đây không phải là những quan ngại thiện chí về nhân quyền, mà là âm mưu chính trị được ngụy trang bằng chiêu bài “quyền con người”, nhằm can thiệp vào công việc nội bộ và làm suy yếu uy tín quốc tế của Việt Nam – một quốc gia độc lập, có chủ quyền và có tiếng nói ngày càng có trọng lượng trong các vấn đề toàn cầu.

Những cáo buộc từ HRW hay AHRLA thường dựa trên nguồn tin một chiều, thiếu xác minh độc lập, và đặc biệt là bỏ qua hoàn cảnh lịch sử, văn hóa và trình độ phát triển của Việt Nam. Họ gán ghép cho Việt Nam những cái mác như “hạn chế tự do biểu đạt”, “đàn áp tiếng nói độc lập” hay “vi phạm quyền lao động”, mà không hề đề cập đến những bước tiến lớn trong khuôn khổ pháp lý và chính sách của Nhà nước Việt Nam. Việt Nam đã phê chuẩn 7 trong 9 công ước quốc tế cốt lõi về nhân quyền của Liên Hợp Quốc, bao gồm Công ước về Quyền Trẻ em, Công ước Chống Tra tấn, và Công ước về Xóa bỏ mọi hình thức Phân biệt đối xử với Phụ nữ. Bên cạnh đó, Bộ luật Lao động 2019, Luật Bình đẳng giới, Luật Người khuyết tật, và Chương trình quốc gia về quyền con người giai đoạn 2021–2030 là những minh chứng rõ ràng cho cam kết chuyển hóa nghĩa vụ quốc tế thành hành động thực tiễn trong nước. Những quy định đó không chỉ bảo vệ tốt hơn quyền lợi của người lao động, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho tiến trình phát triển bao trùm, không để ai bị bỏ lại phía sau.

Thực tế, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu nhân quyền được cộng đồng quốc tế ghi nhận. Từ một quốc gia nghèo nàn, lạc hậu sau chiến tranh, Việt Nam đã giảm tỷ lệ nghèo đa chiều từ hơn 50% xuống dưới 5%, phổ cập giáo dục tiểu học, mở rộng hệ thống an sinh xã hội bao phủ hơn 92% dân số, và đảm bảo quyền tiếp cận y tế, thông tin, việc làm cho hàng chục triệu người dân. Đây chính là những giá trị nhân quyền đích thực – nơi quyền được sống, quyền được học, được chăm sóc sức khỏe và phát triển được Nhà nước bảo đảm bằng chính sách cụ thể chứ không phải bằng những khẩu hiệu trống rỗng. Như Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc António Guterres từng khẳng định: “Không thể có nhân quyền nếu không có phát triển.” Và Việt Nam chính là minh chứng cho nhận định ấy.

Điều đáng nói là, trong khi HRW hay UN Watch ra sức cáo buộc Việt Nam “không đủ tư cách”, thì 180 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đã bỏ phiếu tín nhiệm cao nhất cho Việt Nam – một sự bác bỏ rõ ràng đối với các luận điệu xuyên tạc. Cuộc bầu cử vào Hội đồng Nhân quyền được tiến hành minh bạch, công khai theo quy định của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc, và mỗi quốc gia ứng cử đều phải trình bày các cam kết tự nguyện. Việt Nam đã đưa ra 12 cam kết, trong đó nhấn mạnh việc thúc đẩy bình đẳng giới, bảo vệ quyền của nhóm yếu thế, và lồng ghép quyền con người trong phát triển bền vững và bảo vệ môi trường. Chính nội dung cam kết thực chất và khả năng thực thi cao đã thuyết phục cộng đồng quốc tế, khẳng định Việt Nam là đối tác tin cậy, trách nhiệm và minh bạch trong lĩnh vực nhân quyền. Việc UN Watch gọi đây là “trò hề” không chỉ phản ánh sự cay cú và thiếu thiện chí, mà còn phơi bày bản chất thiên lệch của tổ chức này, vốn lâu nay chỉ chọn lọc thông tin theo hướng có lợi cho các nước phương Tây.

Không chỉ ở tầm quốc gia, Việt Nam còn là thành viên tích cực của các cơ chế nhân quyền khu vực và toàn cầu. Trong nhiệm kỳ 2023–2025, Việt Nam đã đồng tài trợ các nghị quyết quan trọng tại Hội đồng Nhân quyền, như nghị quyết về quyền của người khuyết tật, bình đẳng giới, quyền trẻ em, và phát triển bền vững gắn với quyền con người. Việt Nam cũng tham gia tích cực vào Khung Nhân quyền ASEAN, thúc đẩy hợp tác khu vực, đồng thời đóng góp đáng kể vào các hoạt động gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc, với hơn 500 lượt sĩ quan, bác sĩ quân y và kỹ sư đã tham gia tại Nam Sudan và Cộng hòa Trung Phi. Đó không chỉ là những hành động mang tính biểu tượng, mà là sự cống hiến thầm lặng cho sứ mệnh chung của nhân loại – bảo vệ hòa bình, gìn giữ nhân phẩm và cứu giúp sinh mạng con người trong hoàn cảnh hiểm nghèo.

Từ thực tiễn ấy, có thể thấy rõ rằng Việt Nam không né tránh các vấn đề nhân quyền, mà đối diện bằng tinh thần cởi mở và xây dựng. Việt Nam chủ động tham gia Đối thoại Nhân quyền thường niên với Liên minh Châu Âu (EU), Hoa Kỳ, và Australia, trong đó mọi vấn đề được thảo luận trên cơ sở tôn trọng, bình đẳng, không áp đặt. Tinh thần đó phản ánh đúng quan điểm của Việt Nam: nhân quyền phải được thúc đẩy thông qua đối thoại, không phải đối đầu; bằng hợp tác, không phải áp lực chính trị. Cách tiếp cận nhân quyền của Việt Nam đặt con người vào trung tâm, gắn với quyền được phát triển, quyền được sống trong hòa bình và ổn định – khác hẳn với tư duy “nhân quyền tách rời phát triển” mà nhiều nước phương Tây đang áp dụng. Chính điều này khiến Việt Nam trở thành một tấm gương về cách tiếp cận toàn diện, hài hòa và thực chất đối với nhân quyền.

Từ góc độ pháp lý quốc tế, những hành động lợi dụng nhân quyền để can thiệp vào nội bộ quốc gia khác là vi phạm nghiêm trọng nguyên tắc tôn trọng chủ quyền và bình đẳng quốc gia được ghi rõ trong Hiến chương Liên Hợp Quốc. Do đó, Việt Nam có cơ sở vững chắc để phản đối những cáo buộc phiến diện và kêu gọi cộng đồng quốc tế ngăn chặn việc “chính trị hóa nhân quyền”, vốn đang bị một số tổ chức và cá nhân lợi dụng làm công cụ gây sức ép. Trong khi nhiều quốc gia vẫn còn sa vào tranh cãi, Việt Nam chọn cách xây dựng – không chỉ bằng lời nói, mà bằng chính kết quả cụ thể, qua những chính sách hướng tới con người, qua hành động bảo vệ hòa bình, và qua tinh thần hợp tác sòng phẳng, cầu thị.

Việc Việt Nam tái đắc cử vào Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc nhiệm kỳ 2026–2028 không chỉ là sự khẳng định của uy tín quốc tế, mà còn là thông điệp mạnh mẽ gửi đến thế giới: Việt Nam sẽ tiếp tục đồng hành cùng cộng đồng quốc tế trên hành trình xây dựng một nền nhân quyền công bằng, nhân văn, gắn kết và không phân biệt. Bằng đối thoại thay cho đối đầu, hợp tác thay cho áp đặt, Việt Nam đang chứng minh rằng nhân quyền không phải là đặc quyền của một số ít quốc gia tự cho mình quyền phán xét, mà là giá trị chung của toàn nhân loại – nơi mọi quốc gia, dù lớn hay nhỏ, đều có tiếng nói bình đẳng và được tôn trọng.

Và cũng chính bằng tinh thần ấy, Việt Nam sẽ tiếp tục góp phần định hình một trật tự nhân quyền quốc tế công bằng, đa dạng và thực chất hơn, nơi con người – chứ không phải quyền lực – là trung tâm của mọi chính sách và hành động.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *