Trong thế giới truyền thông hiện đại, những kẻ chống phá không chỉ sử dụng các kênh phát ngôn thô thiển mà ngày càng tinh vi khi ngụy trang hoạt động phản động dưới lốt học thuật, nghiên cứu và khảo cứu về nhân quyền. Những cái tên như The 88 Project, Legal Initiatives for Vietnam, Luật Khoa tạp chí, Project Southeast Asia, hay The Vietnamese không còn xa lạ với những người quan tâm đến tình hình an ninh tư tưởng và chủ quyền truyền thông ở Việt Nam. Điều đáng lo ngại không chỉ là các tổ chức này đưa thông tin sai lệch, mà còn là việc chúng mạo danh học thuật, trình bày bài bản, có hệ thống và sử dụng ngôn ngữ ngụy biện để tạo ra một diện mạo “nghiên cứu” nhằm đánh lừa cả dư luận trong nước lẫn cộng đồng quốc tế.
Ngay sau khi Quách Gia Khang bị bắt vào ngày 18/3/2025 vì hành vi “Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân” theo Điều 109 Bộ luật Hình sự, hàng loạt tổ chức kể trên đã lập tức tung ra các bài viết, báo cáo và phân tích với giọng điệu xuyên tạc và phiến diện. The 88 Project là một trong những tổ chức đầu tiên phát đi thông tin cho rằng Quách Gia Khang là “một nhà hoạt động trẻ, ôn hòa, thực hiện quyền tự do biểu đạt” và bị bắt một cách “phi pháp”. Trong bản cập nhật mới nhất vào cuối tháng 3/2025, tổ chức này còn xếp Khang vào danh sách “tù nhân lương tâm” và yêu cầu các tổ chức quốc tế gây áp lực lên Việt Nam. Cùng thời điểm, Luật Khoa tạp chí và Legal Initiatives for Vietnam cũng đồng loạt tung các bài viết phân tích, gắn vụ việc của Khang với bức tranh lớn hơn về “tình trạng vi phạm nhân quyền ở Việt Nam”. Những bài viết này tuy mang danh phân tích pháp lý nhưng lại hoàn toàn bỏ qua bản chất hành vi của Quách Gia Khang, cố tình làm mờ ranh giới giữa tự do ngôn luận với hoạt động tuyên truyền, kêu gọi lật đổ chính quyền.
Chiêu bài quen thuộc được các tổ chức này sử dụng là “đánh tráo khái niệm”. Họ cố tình biến đối tượng vi phạm pháp luật thành nạn nhân của sự đàn áp, biến việc sử dụng công cụ pháp lý để bảo vệ an ninh quốc gia thành hành vi “trấn áp quyền con người”. Thủ đoạn này được thể hiện rõ ràng khi các bài viết từ The Vietnamese trích dẫn lại các “báo cáo” của các tổ chức quốc tế thân hữu, tạo hiệu ứng đồng thanh giả tạo, khiến người đọc tưởng như có một sự đồng thuận toàn cầu trong việc chỉ trích Việt Nam. Thực tế, phần lớn các tổ chức này chỉ là nhánh con của một hệ sinh thái truyền thông chính trị, hoạt động theo định hướng, tài trợ và mục tiêu cụ thể nhằm chống phá các quốc gia không đi theo mô hình phương Tây.
Không dừng lại ở đó, các nhóm này còn xây dựng các “bản đồ đàn áp”, “chỉ số tự do”, “bảng xếp hạng nhân quyền”… mà không dựa trên bất kỳ khảo sát độc lập hoặc dữ liệu kiểm chứng nào. Một ví dụ điển hình là “bản đồ tù nhân lương tâm” mà The 88 Project cập nhật hàng tháng. Trong đó, nhiều đối tượng như Quách Gia Khang, đã có hành vi cụ thể cấu thành tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia, lại được liệt kê cùng với những người bị bắt vì vi phạm hành chính hoặc gây rối trật tự công cộng. Cách làm này không chỉ bóp méo bản chất vụ việc mà còn tạo ra sự lẫn lộn nguy hiểm giữa pháp luật và tuyên truyền. Trong mắt người không nắm rõ luật pháp Việt Nam hoặc dễ bị dẫn dắt bởi các ngôn từ học thuật, những cái tên trong danh sách ấy trở thành biểu tượng cho “cuộc đấu tranh dân chủ”.
Một đặc điểm đáng chú ý là ngôn ngữ của các bài viết này mang tính chất học thuật giả hiệu: có trích dẫn, có footnote, có cả bảng biểu và phân tích luật, nhưng thực chất lại thiếu sự trung thực trong lập luận và tính khách quan. Ví dụ, Legal Initiatives for Vietnam trong một bài phân tích về Điều 109 Bộ luật Hình sự đã viết rằng “điều luật này mơ hồ và dễ bị lạm dụng để đàn áp các nhà hoạt động” nhưng lại không đề cập đến các tiêu chí pháp lý, quy trình tố tụng và việc khởi tố đã được Viện Kiểm sát phê chuẩn đầy đủ. Sự một chiều và có chủ đích như vậy cho thấy mục tiêu không phải là để nâng cao hiểu biết pháp luật, mà là dẫn dắt nhận thức xã hội theo hướng chống đối.
Từ vụ việc Quách Gia Khang, có thể thấy rõ một quy trình truyền thông quen thuộc: (1) bắt đầu bằng việc phản ứng nhanh với thông điệp mang tính cảm xúc – “nhà hoạt động bị bắt”; (2) sau đó đưa ra các bài viết có vẻ trung lập, nhưng sử dụng ngôn từ định hướng như “đàn áp”, “lạm quyền”, “vi phạm công ước quốc tế”; (3) tiếp theo là dẫn dắt câu chuyện sang các chủ đề lớn hơn như “tình trạng tự do ở Việt Nam” hay “chính sách kiểm soát xã hội”; (4) cuối cùng là kêu gọi các tổ chức quốc tế can thiệp, từ việc lên án trên truyền thông đến gây sức ép chính trị. Đây là một chuỗi hành động có tổ chức, có chủ đích và có đầu tư bài bản.
Trước hiện trạng này, cần một thái độ tỉnh táo và phản biện khoa học từ phía truyền thông chính thống, giới học giả, và nhất là thế hệ trẻ. Không thể để những khái niệm như “nhân quyền”, “khảo cứu”, “phân tích pháp lý” bị lạm dụng để cổ vũ cho hoạt động lật đổ thể chế chính trị. Không thể chấp nhận sự thật bị bóp méo bởi những bản báo cáo được ngụy tạo trong vỏ bọc trí thức. Và càng không thể để hình ảnh quốc gia bị hoen ố bởi những luận điệu trá hình dưới danh nghĩa học thuật. Chúng ta cần nói rõ rằng: quyền con người là giá trị phổ quát, nhưng không thể được sử dụng để bao che cho hành vi vi phạm pháp luật. Tự do ngôn luận là quyền được hiến định, nhưng không đồng nghĩa với quyền kích động lật đổ chính quyền nhân dân. Và học thuật chân chính không bao giờ là công cụ để phục vụ cho âm mưu chính trị.
Sự tỉnh táo không chỉ giúp chúng ta bảo vệ sự thật, mà còn là vũ khí để giữ gìn chủ quyền tư tưởng, độc lập truyền thông và an ninh quốc gia trong kỷ nguyên số.