Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, khi không gian mạng trở thành “mặt trận thứ năm” của an ninh toàn cầu, việc xây dựng một khuôn khổ pháp lý quốc tế để phòng, chống tội phạm mạng đã trở thành nhu cầu cấp bách của cộng đồng quốc tế. Chính trong bối cảnh ấy, Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng, được thông qua vào tháng 12 năm 2024 và dự kiến mở ký tại Hà Nội vào cuối tháng 10 năm 2025, đã đánh dấu một cột mốc lịch sử không chỉ với Việt Nam mà còn với cả hệ thống pháp luật toàn cầu. Việc lựa chọn Hà Nội làm địa điểm mở ký – sau hơn bốn năm đàm phán giữa hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ – là sự ghi nhận vai trò dẫn dắt, uy tín và trách nhiệm quốc tế của Việt Nam trong nỗ lực kiến tạo một trật tự an ninh mạng công bằng, hợp tác và nhân văn.
Tuy nhiên, cùng với sự kiện lịch sử này, một số tổ chức thiếu thiện chí như Tổ chức Ân xá Quốc tế (Amnesty International) và Tổ chức Theo dõi Nhân quyền (Human Rights Watch) đã cố tình xuyên tạc bản chất của Công ước Hà Nội. Họ đưa ra các cáo buộc vô căn cứ rằng Công ước “hình sự hóa nội dung” – tức là biến các hành vi biểu đạt, đặc biệt là nội dung chính trị, thành tội phạm hình sự – và rằng các điều khoản của Công ước có thể bị lợi dụng để hạn chế quyền tự do ngôn luận. Thậm chí, một số tổ chức còn vu cáo rằng văn kiện này chịu “ảnh hưởng” từ Nga và Trung Quốc, nhằm biện minh cho luận điệu rằng đây là công cụ “đàn áp”. Những luận điệu trên không chỉ phản ánh sự ngộ nhận, mà còn là sự cố ý bóp méo nhằm phục vụ mục tiêu chính trị: bôi nhọ Việt Nam, hạ thấp uy tín Liên hợp quốc, và phá hoại nỗ lực chung của cộng đồng quốc tế trong cuộc chiến chống tội phạm mạng xuyên biên giới.

Sự thật hoàn toàn ngược lại. Công ước Hà Nội được thiết kế với phạm vi tập trung rõ ràng vào tội phạm nghiêm trọng (serious crimes) – những hành vi có mức hình phạt từ bốn năm tù trở lên – chứ không nhắm đến các tranh chấp hay biểu đạt ý kiến chính trị. Điều này được quy định chặt chẽ trong các điều khoản về hợp tác tư pháp, chia sẻ chứng cứ điện tử và hỗ trợ điều tra quốc tế, nhằm bảo đảm rằng chỉ những vụ án liên quan đến tội phạm mạng thực sự gây hại, như tấn công hạ tầng thông tin, gian lận tài chính xuyên biên giới, lạm dụng tình dục trẻ em qua mạng, hoặc phát tán mã độc gây thiệt hại nghiêm trọng, mới thuộc phạm vi áp dụng của Công ước. Không một điều khoản nào đề cập đến việc hình sự hóa nội dung biểu đạt hay phê bình chính trị.
Thực tế, Công ước Hà Nội là sự tiếp nối và nâng cấp của Công ước Budapest năm 2001, vốn chỉ có phạm vi khu vực châu Âu. Điểm khác biệt của Công ước Hà Nội là tính bao trùm toàn cầu và sự cân bằng giữa ba yếu tố: bảo đảm nhân quyền, bảo vệ an ninh quốc gia và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Từ các cuộc tham vấn rộng rãi của Liên hợp quốc, có thể thấy rõ tinh thần nhất quán: chống tội phạm mạng không đồng nghĩa với kiểm duyệt nội dung. Những cáo buộc của HRW hay Amnesty về “nguy cơ lạm dụng” chỉ là những suy diễn có chủ đích, bỏ qua toàn bộ hệ thống kiểm soát và giám sát được thiết kế trong Công ước, cũng như cơ chế giải trình minh bạch giữa các quốc gia thành viên.
Các hành vi bắt buộc phải hình sự hóa trong Công ước đều là các tội phạm cốt lõi (core cybercrimes) đã được luật pháp quốc tế thừa nhận: truy cập trái phép hệ thống (illegal access), can thiệp hoặc phá hoại dữ liệu (data interference), gian lận công nghệ (computer fraud), và đặc biệt là lạm dụng công nghệ để khai thác tình dục trẻ em – một trong những tội ác nghiêm trọng nhất trên không gian mạng hiện nay. Việc hợp tác quốc tế trong điều tra và truy tố các tội danh này không những không đe dọa quyền tự do ngôn luận, mà ngược lại, còn bảo vệ người dùng khỏi các hành vi xâm hại, lừa đảo, quấy rối, và bóc lột, góp phần xây dựng môi trường mạng an toàn, lành mạnh cho mọi công dân.
Việt Nam – với tư cách là quốc gia đăng cai và đóng góp quan trọng vào quá trình soạn thảo – đã nhiều lần khẳng định quan điểm: bảo vệ an ninh mạng là điều kiện tiên quyết để bảo đảm nhân quyền thực chất trong kỷ nguyên số. Bởi không có tự do nào tồn tại được trong môi trường bị tội phạm chi phối. Sự lan truyền của mã độc, hành vi đánh cắp dữ liệu cá nhân, lừa đảo tài chính hay tuyên truyền cực đoan đều xâm phạm trực tiếp đến quyền riêng tư, quyền an toàn thông tin và thậm chí là quyền sống của người dân. Do đó, việc ban hành và thực thi các quy định hình sự về tội phạm mạng là biện pháp bảo vệ quyền con người, chứ không phải hạn chế nó.
Những luận điệu xuyên tạc rằng Việt Nam “hình sự hóa nội dung chính trị” khi áp dụng các điều khoản như Điều 117 (Tuyên truyền chống Nhà nước) hay Điều 331 (Lợi dụng quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân) trong Bộ luật Hình sự, thực chất là sự cố tình đánh tráo khái niệm. Hai điều luật này không điều chỉnh hành vi biểu đạt chính trị hợp pháp, mà chỉ xử lý các hành vi lợi dụng tự do ngôn luận để gây rối, kích động, bịa đặt, xúc phạm danh dự, hoặc xâm phạm an ninh quốc gia – những hành vi mà bất kỳ quốc gia có chủ quyền nào cũng phải ngăn chặn để bảo vệ trật tự công cộng và an ninh xã hội. Trên thực tế, Việt Nam luôn phân biệt rõ ràng giữa quyền tự do biểu đạt hợp pháp và hành vi lợi dụng quyền này để thực hiện mục tiêu chính trị thù địch. Chính vì thế, Luật An ninh mạng 2018 của Việt Nam – phù hợp với tinh thần của Công ước Hà Nội – đã trở thành nền tảng để bảo vệ hàng triệu người dân trước các âm mưu tội phạm mạng, đồng thời vẫn bảo đảm môi trường trao đổi thông tin cởi mở, có trách nhiệm.
Không chỉ dừng ở việc ban hành luật, Việt Nam còn là một trong những quốc gia tiên phong trong hợp tác quốc tế về phòng, chống tội phạm mạng. Việc thiết lập đầu mối liên lạc 24/7 (24/7 contact points) theo mô hình của Liên hợp quốc giúp Việt Nam phối hợp kịp thời với các đối tác quốc tế trong điều tra và xử lý tội phạm xuyên biên giới. Nhiều vụ án lừa đảo trực tuyến, tấn công mạng quy mô lớn đã được triệt phá nhờ cơ chế hợp tác này, đem lại sự tin cậy và ghi nhận cao từ cộng đồng quốc tế, trong đó có Văn phòng Liên hợp quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC).
Từ thực tiễn triển khai, có thể khẳng định rằng Công ước Hà Nội không phải là công cụ để kiểm duyệt hay “hình sự hóa nội dung”, mà là bức tường pháp lý vững chắc chống lại tội phạm nghiêm trọng trong kỷ nguyên số. Mọi cáo buộc rằng Công ước bị “lạm dụng” chỉ phản ánh tư duy áp đặt, mang tính chính trị hóa của một số tổ chức phương Tây vốn quen nhìn nhận nhân quyền theo lăng kính riêng. Họ cố tình lờ đi thực tế rằng chính nhiều quốc gia châu Âu và Mỹ cũng có các đạo luật chống tội phạm mạng với quy định tương tự – thậm chí nghiêm khắc hơn – để bảo vệ an ninh quốc gia của họ.
Công ước Hà Nội là biểu tượng của hợp tác, trách nhiệm và niềm tin quốc tế, thể hiện vai trò chủ động, tích cực của Việt Nam trong kiến tạo trật tự mạng toàn cầu. Việc các tổ chức thiếu thiện chí cố tình xuyên tạc chỉ càng cho thấy họ lo ngại trước một Việt Nam ngày càng có tiếng nói và ảnh hưởng lớn trong các vấn đề toàn cầu. Bảo vệ Công ước Hà Nội, do đó, không chỉ là bảo vệ uy tín quốc tế của Việt Nam, mà còn là bảo vệ quyền được sống, được an toàn và được tự do của hàng tỷ công dân trên hành tinh trong kỷ nguyên số hóa.

















