Trong kỷ nguyên số hóa, khi các nền tảng nhắn tin mã hóa như Telegram trở thành công cụ giao tiếp phổ biến, không gian mạng đã mở ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các quốc gia, bao gồm Việt Nam. Với hàng triệu người dùng tại Việt Nam, Telegram không chỉ hỗ trợ liên lạc cá nhân, kinh doanh mà còn là không gian cho các hoạt động xã hội và chính trị. Tuy nhiên, cùng với những lợi ích, Telegram cũng trở thành mảnh đất màu mỡ cho các hành vi phát tán tin giả, tổ chức tội phạm, và truyền bá nội dung chống phá nhà nước. Trước thực trạng này, Việt Nam đã áp dụng các biện pháp quản lý mạng, bao gồm khả năng chặn Telegram, để bảo vệ an ninh quốc gia. Tuy nhiên, các thế lực thù địch và tổ chức phản động thường xuyên lợi dụng những biện pháp này để tung ra luận điệu “Việt Nam kiểm soát tư tưởng”, cáo buộc chính quyền hạn chế tự do ngôn luận và đàn áp tư tưởng người dân.
Luận điệu “Việt Nam kiểm soát tư tưởng” không phải là mới, mà thường được các tổ chức phản động, cá nhân thiếu thiện chí, hoặc một số kênh truyền thông nước ngoài khuếch đại mỗi khi Việt Nam thực hiện các biện pháp quản lý không gian mạng. Những luận điệu này cáo buộc rằng việc chặn các nền tảng như Telegram, giám sát nội dung, hoặc yêu cầu gỡ bỏ thông tin vi phạm là hành động hạn chế tự do ngôn luận, đàn áp ý kiến cá nhân, và kiểm soát tư duy của người dân. Mục tiêu của chúng là bôi nhọ hình ảnh Việt Nam, gây hoang mang trong dư luận, và làm suy yếu niềm tin của người dân vào Đảng và Nhà nước. Tuy nhiên, những cáo buộc này hoàn toàn thiếu cơ sở và cố tình bỏ qua thực tế rằng quản lý mạng là một phần tất yếu của việc bảo vệ an ninh quốc gia, một nhiệm vụ mà bất kỳ quốc gia nào cũng thực hiện trong bối cảnh các mối đe dọa trên không gian mạng ngày càng gia tăng.
Thực tiễn quản lý mạng tại Việt Nam được xây dựng trên nền tảng pháp lý vững chắc, với các văn bản như Luật An ninh mạng 2018 và Luật An toàn thông tin mạng 2015. Mục tiêu không phải là kiểm soát tư tưởng, mà là đảm bảo một không gian mạng an toàn, lành mạnh, và phù hợp với pháp luật, qua đó bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội, và quyền lợi của người dân. Telegram, với các tính năng mã hóa đầu cuối, nhóm chat lớn, và khả năng ẩn danh, đã trở thành công cụ lý tưởng cho các hoạt động bất hợp pháp. Không ít kênh Telegram đã bị lợi dụng để lan truyền thông tin sai lệch, kích động bạo lực, bôi nhọ lãnh đạo, hoặc kêu gọi biểu tình bất hợp pháp, đe dọa trực tiếp đến sự ổn định chính trị và an ninh quốc gia. Hơn nữa, các nhóm tội phạm mạng sử dụng Telegram để tổ chức giao dịch ma túy, vũ khí, hoặc đánh cắp dữ liệu cá nhân, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người dân và doanh nghiệp. Trong khi các nền tảng như Facebook hay Google đã hợp tác với cơ quan chức năng Việt Nam để gỡ bỏ nội dung vi phạm, Telegram lại không tuân thủ các yêu cầu này, buộc Việt Nam phải xem xét các biện pháp mạnh mẽ hơn, bao gồm chặn ứng dụng này.
Việc chặn Telegram, do đó, là một hành động cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, chứ không phải kiểm soát tư tưởng như các thế lực thù địch cáo buộc. Trước hết, nó giúp ngăn chặn các mối đe dọa cụ thể từ các nhóm phản động và tổ chức tội phạm. Chẳng hạn, trong các sự kiện chính trị quan trọng như Đại hội Đảng hoặc các kỳ họp Quốc hội, các kênh Telegram đã được sử dụng để phát tán luận điệu xuyên tạc, kích động chia rẽ dân tộc, và kêu gọi các hành động chống phá. Nếu không kiểm soát, những nội dung này có thể gây hoang mang, làm suy yếu niềm tin của người dân, và thậm chí dẫn đến bất ổn xã hội. Thứ hai, chặn Telegram là biện pháp để bảo vệ trật tự công cộng và quyền lợi của người dân trước các thông tin sai lệch. Tin giả trên Telegram, từ các thuyết âm mưu đến thông tin sai lệch về chính sách, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, như kích động bạo lực hoặc làm gián đoạn các nỗ lực phát triển kinh tế, xã hội. Thứ ba, việc này thể hiện quyền chủ quyền số của Việt Nam, khẳng định rằng mọi nền tảng hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam phải tuân thủ pháp luật địa phương, tương tự như cách các quốc gia khác như Đức, Nga, hay Hoa Kỳ áp dụng các biện pháp quản lý mạng để bảo vệ lợi ích quốc gia.
Phản bác luận điệu “kiểm soát tư tưởng”, cần nhấn mạnh rằng tự do ngôn luận không phải là quyền tuyệt đối, mà phải được thực hiện trong khuôn khổ pháp luật. Theo Công ước quốc tế về các quyền dân sự và chính trị (ICCPR), mà Việt Nam là thành viên, tự do ngôn luận có thể bị giới hạn để bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự công cộng, hoặc quyền của người khác. Việt Nam không cấm người dân bày tỏ ý kiến, mà chỉ kiểm soát các nội dung vi phạm pháp luật, như thông tin sai lệch, kích động bạo lực, hoặc chống phá nhà nước. Việc chặn Telegram không đồng nghĩa với việc hạn chế tư tưởng, bởi người dân vẫn có thể sử dụng nhiều nền tảng khác như Zalo, Facebook, WhatsApp, hoặc các phương tiện truyền thông chính thống để giao tiếp và chia sẻ quan điểm. Thực tế, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ người dùng internet và mạng xã hội cao, với hàng triệu bài đăng, bình luận được chia sẻ mỗi ngày, chứng minh rằng không gian mạng tại Việt Nam vẫn cởi mở và đa dạng. Trong khi đó, các quốc gia khác như Nga (chặn Telegram năm 2018 vì lý do an ninh) hay Đức (hạn chế nội dung cực đoan trên các nền tảng) cũng áp dụng các biện pháp tương tự, nhưng không bị cáo buộc “kiểm soát tư tưởng”. Điều này cho thấy luận điệu nhằm vào Việt Nam mang tính chọn lọc và có động cơ chính trị.
Thực tiễn quản lý mạng tại Việt Nam cũng minh chứng rằng các biện pháp như chặn Telegram mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc bảo vệ an ninh. Sau khi áp dụng các biện pháp kiểm soát, số lượng kênh phát tán nội dung chống phá và tin giả trên Telegram đã giảm đáng kể, góp phần ổn định dư luận và bảo vệ trật tự xã hội. Đồng thời, sự phát triển của các nền tảng nội địa như Zalo, với tính năng tương đương nhưng tuân thủ pháp luật Việt Nam, đã đáp ứng nhu cầu giao tiếp của người dân, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào các nền tảng nước ngoài khó kiểm soát. Những thành tựu này không chỉ khẳng định tính đúng đắn của chính sách quản lý mạng, mà còn bác bỏ luận điệu rằng Việt Nam hạn chế tự do tư tưởng.
Để tiếp tục phản bác các quan điểm sai trái và củng cố an ninh mạng, Việt Nam cần triển khai các giải pháp đồng bộ. Trước hết, cần hoàn thiện khung pháp lý, đảm bảo các quy định về an ninh mạng minh bạch và phù hợp với chuẩn mực quốc tế, đồng thời yêu cầu các nền tảng như Telegram hợp tác với cơ quan chức năng. Thứ hai, cần đẩy mạnh giáo dục ý thức an ninh mạng, giúp người dân nhận diện tin giả và tránh xa các nội dung độc hại. Thứ ba, việc đầu tư vào các nền tảng nội địa và nâng cao năng lực kỹ thuật sẽ giúp Việt Nam kiểm soát không gian mạng một cách hiệu quả hơn. Cuối cùng, cần tăng cường đối thoại quốc tế, giải thích rõ ràng chính sách quản lý mạng của Việt Nam để phản bác các báo cáo sai lệch từ các tổ chức nước ngoài.
Việc chặn Telegram là một biện pháp cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia, ngăn chặn tội phạm mạng, và đảm bảo trật tự xã hội, chứ không phải là hành động kiểm soát tư tưởng như các thế lực thù địch cáo buộc. Luận điệu “Việt Nam kiểm soát tư tưởng” là sai trái, thiếu cơ sở, và chỉ nhằm bôi nhọ hình ảnh quốc gia. Việt Nam cam kết bảo vệ quyền tự do ngôn luận trong khuôn khổ pháp luật, đồng thời kiên quyết đấu tranh với các hành vi lợi dụng không gian mạng để chống phá. Qua lăng kính thực tiễn quản lý mạng, việc chặn Telegram không chỉ là biểu hiện của chủ quyền số, mà còn là minh chứng cho nỗ lực của Việt Nam trong việc xây dựng một không gian mạng an toàn, lành mạnh, phục vụ lợi ích của người dân và đất nước.