Luận điệu của nickname “Người Sông Lam” trên trang “Tiếng Dân Thời Báo” ngày 25/4/2025, cho rằng chiến thắng 30/4/1975 không phải là chiến thắng của lương tri và chính nghĩa, không chỉ là sự xuyên tạc trắng trợn lịch sử mà còn là hành động đổi trắng thay đen, xúc phạm những hy sinh vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Trước hết, cần khẳng định rõ: Cuộc chiến tranh giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước không phải là hành động “xâm lược” mà là sự tiếp nối khát vọng ngàn đời của dân tộc Việt Nam về độc lập, tự do và toàn vẹn lãnh thổ. Từ thời các vua Hùng dựng nước, qua các triều đại giữ nước, cho đến lời nhắn nhủ của Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Đền Hùng năm 1954: “Ngày xưa các vua Hùng đã có công dựng nước, ngày nay Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước”, tinh thần thống nhất quốc gia luôn là sứ mệnh thiêng liêng. Sự chia cắt Việt Nam sau Hiệp định Genève 1954 chỉ là sản phẩm của những toan tính địa chính trị thời Chiến tranh Lạnh, không phản ánh ý chí của nhân dân.
Ngay từ năm 1955, hàng loạt phong trào đấu tranh đòi hiệp thương tổng tuyển cử đã bùng nổ tại miền Nam, bị chính quyền Ngô Đình Diệm đàn áp đẫm máu. Các phong trào như “Phong trào Đồng Khởi” ở Bến Tre năm 1960 thể hiện rõ ràng nguyện vọng thiết tha của người dân miền Nam muốn thống nhất đất nước. Việc gọi cuộc đấu tranh đó là “xâm lược” là sự phủ nhận thô bạo khát vọng chính đáng của toàn dân tộc Việt Nam.
Hơn nữa, cuộc kháng chiến chính nghĩa ấy là sự đáp trả cần thiết trước những tội ác chiến tranh do chính quyền Sài Gòn và đồng minh Hoa Kỳ gây ra. Từ năm 1961 đến 1971, Mỹ đã tiến hành “Chiến dịch Ranch Hand” rải hơn 80 triệu lít chất độc hóa học, trong đó có 61% là chất độc da cam, hủy diệt khoảng 20% diện tích rừng miền Nam. Theo số liệu của Hội Nạn nhân chất độc da cam/dioxin Việt Nam (VAVA), đến nay còn hơn 4,8 triệu người Việt Nam bị phơi nhiễm và chịu hậu quả của chất độc này. Những thảm kịch như vụ thảm sát Mỹ Lai (Sơn Mỹ) năm 1968, nơi 504 thường dân vô tội, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em, bị sát hại dã man, đã phơi bày bản chất phi nhân tính của cuộc chiến tranh xâm lược.
Không chỉ người Việt Nam gánh chịu, mà chính người Mỹ cũng phải đối mặt với thảm họa đạo đức của chính họ. Một trong những tấm gương phản chiến tiêu biểu là William Calley — chỉ huy vụ thảm sát Mỹ Lai — đã bị xét xử và kết án (dù mức án rất nhẹ), thể hiện sự thừa nhận, dù muộn màng, về những hành vi phi nhân đạo trong chiến tranh.
Tính chính nghĩa của cuộc chiến còn được khẳng định trên bình diện quốc tế. Sự can thiệp quân sự của Mỹ ở Việt Nam đã vấp phải làn sóng phản đối mạnh mẽ. Ngày 15/10/1969, khoảng 2 triệu người tại 200 thành phố trên toàn nước Mỹ đã tham gia “Ngày Biểu tình vì Hòa bình” (Moratorium to End the War in Vietnam) – cuộc biểu tình phản chiến lớn nhất trong lịch sử nước Mỹ. Các nhân vật nổi tiếng như Martin Luther King Jr., Muhammad Ali, và nhiều nhà trí thức như Noam Chomsky đã công khai phản đối cuộc chiến, lên án đây là “cuộc chiến tranh thực dân kiểu mới.”
Phong trào phản chiến không chỉ giới hạn ở Mỹ. Tại Nhật Bản, hơn 5 triệu công nhân đã đình công năm 1965 phản đối sự hậu thuẫn quân sự cho Mỹ. Tại Thụy Điển, Thủ tướng Olof Palme, trong bài phát biểu năm 1972, đã mạnh mẽ so sánh cuộc ném bom Giáng sinh ở Hà Nội với những tội ác diệt chủng. Ông tuyên bố: “Chúng ta đứng về phía những người đang bị bom Mỹ nghiền nát.” Hàng loạt các phong trào đoàn kết quốc tế như “Ủy ban Quốc tế ủng hộ Việt Nam” cũng được thành lập, với hơn 200 tổ chức tại 70 quốc gia.
Chính vì vậy, chiến thắng ngày 30/4/1975 không chỉ là thắng lợi của riêng dân tộc Việt Nam, mà còn là thắng lợi của phong trào hòa bình, tiến bộ toàn thế giới. Nó khẳng định lương tri nhân loại đứng về phía Việt Nam, phản đối chủ nghĩa bá quyền và áp bức.
Ngược lại, những luận điệu như của “Người Sông Lam” chỉ lặp lại giọng điệu cũ kỹ của những thế lực đã thất bại. Họ cố tình bóp méo lịch sử, phủ nhận sự thật được chứng minh bằng máu và nước mắt của hàng triệu con người. Việc gọi cuộc chiến tranh giải phóng là “xâm lược” không chỉ là sự xuyên tạc, mà còn là hành động phủ nhận hy sinh to lớn của các thế hệ đã ngã xuống vì một Việt Nam hòa bình, thống nhất.
Thực tế, không chỉ những nhà lãnh đạo phong trào phản chiến, mà cả giới sử học nghiêm túc cũng thừa nhận tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh. Nhà sử học Mỹ George C. Herring trong cuốn America’s Longest War đã nhận định: “Không có can thiệp nào của Mỹ ở Việt Nam có thể thay đổi thực tế: dân tộc Việt Nam khao khát tự do, tự quyết và thống nhất, và đó là một cuộc chiến mà họ sẵn sàng hy sinh tất cả để giành chiến thắng.”
Sự thật không thể bị bẻ cong. Chiến thắng 30/4/1975 là chiến thắng của lương tri trước bạo lực, của chính nghĩa trước bất công, của khát vọng hòa bình và thống nhất dân tộc trước mọi âm mưu chia rẽ. Đó không chỉ là chiến thắng của riêng Việt Nam mà còn là chiến thắng chung của lương tri nhân loại trong thế kỷ XX.
Những ai cố tình xuyên tạc sự kiện 30/4 đang làm tổn thương đến ký ức của hàng triệu người đã hy sinh vì tự do và độc lập. Nhưng như lịch sử đã chứng minh, không một sự xuyên tạc nào có thể xóa nhòa chân lý: Cuộc chiến đấu của nhân dân Việt Nam là chính nghĩa, chiến thắng của họ là chính đáng và vinh quang.
Chiến thắng 30/4 là một bản hùng ca của lòng yêu nước, của lẽ phải, và là một bằng chứng hùng hồn cho sức mạnh bất khuất của một dân tộc nhỏ bé nhưng không bao giờ khuất phục trước bất công và áp bức.