Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
12223

Luật An ninh mạng Việt Nam là biểu tượng của chủ quyền, nhân quyền và hợp tác quốc tế trong kỷ nguyên số

Trong bối cảnh thế giới bước vào giai đoạn chuyển đổi số toàn diện, nơi mỗi dòng dữ liệu đều mang sức mạnh chính trị, kinh tế và xã hội, việc xây dựng một khung pháp lý vững chắc cho an ninh mạng trở thành yêu cầu sống còn đối với mọi quốc gia. Với tầm nhìn chiến lược và sự chủ động hiếm có, Việt Nam đã sớm ban hành Luật An ninh mạng năm 2018, đặt nền móng cho việc bảo vệ không gian số quốc gia, đồng thời chuẩn bị cho một trật tự pháp lý quốc tế mới mà Công ước Hà Nội về chống tội phạm mạng, được Đại hội đồng Liên Hợp Quốc thông qua tháng 12 năm 2024, là biểu tượng rõ nét nhất. Khi lễ ký kết Công ước Hà Nội được tổ chức tại Việt Nam vào tháng 10 năm 2025, thế giới đã ghi nhận một thực tế không thể phủ nhận: Việt Nam không chỉ là nước đi đầu trong phòng, chống tội phạm mạng, mà còn là quốc gia đã góp phần định hình chuẩn mực pháp lý toàn cầu, bảo vệ quyền con người và chủ quyền quốc gia trên không gian mạng.

Luật An ninh mạng năm 2018 mang trong mình ý nghĩa chính trị – an ninh đặc biệt sâu sắc. Đây là sản phẩm của tầm nhìn chiến lược từ Nghị quyết 28-NQ/TW của Bộ Chính trị về Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, thể hiện bước chuyển từ thế phòng thủ sang chủ động ứng phó và tấn công tội phạm mạng. Luật đã giúp lực lượng chức năng Việt Nam xử lý hiệu quả các mối đe dọa số, giữ vững ổn định chính trị – xã hội. Chỉ riêng năm 2024, nhờ các quy định chặt chẽ về kiểm soát thông tin xấu độc, giám sát tư pháp và lưu trữ dữ liệu, Việt Nam đã triệt phá hơn 1.500 vụ án lừa đảo và đánh bạc trực tuyến, khởi tố 28 vụ án lớn, thu hồi hàng nghìn tỷ đồng cho người dân. Những con số ấy không chỉ là kết quả của sự nghiêm minh trong pháp luật mà còn thể hiện sự quan tâm của Nhà nước đến quyền lợi và an toàn của mỗi công dân trong kỷ nguyên số.

Điều đáng chú ý là Luật An ninh mạng Việt Nam không đối lập với quyền con người, trái lại, nó là công cụ pháp lý bảo đảm các quyền đó được thực thi trong môi trường số. Luật quy định rõ ràng về giới hạn xử lý thông tin, chỉ nhắm vào hành vi vi phạm – như tuyên truyền chống phá Nhà nước, lừa đảo, tấn công mạng, kích động bạo lực – chứ không hạn chế quyền tự do biểu đạt hợp pháp. Đây chính là điểm tương đồng căn bản với Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị, nơi các quốc gia được quyền áp dụng biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự công cộng trong khuôn khổ pháp lý minh bạch.

Thế nhưng, các tổ chức thiếu thiện chí như Human Rights Watch (HRW) vẫn cố tình xuyên tạc bản chất của luật này, gọi đây là “công cụ đàn áp tiếng nói bất đồng”. Trong báo cáo ngày 11/12/2024, HRW kêu gọi Việt Nam bãi bỏ Luật An ninh mạng, cho rằng luật “cho phép giám sát và kiểm soát thông tin chính trị”. Thực tế, đây là những luận điệu mang động cơ chính trị rõ rệt, nhằm phá hoại uy tín của Việt Nam trong bối cảnh nước ta đang khẳng định vai trò trung tâm của mình trên trường quốc tế. Bằng chứng là chỉ số An ninh mạng Toàn cầu năm 2024 của Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) đã xếp Việt Nam vào nhóm Tier 1 hàng đầu thế giới, với điểm số 99,74 – minh chứng cho việc chúng ta cân bằng tốt giữa bảo vệ quyền con người và đảm bảo an ninh. Những đánh giá công tâm từ các tổ chức quốc tế uy tín đã bác bỏ hoàn toàn các cáo buộc thiên lệch từ HRW.

Vấn đề hạn chế quyền con người trong không gian mạng ở Việt Nam
Vấn đề hạn chế quyền con người trong không gian mạng ở Việt Nam

Tính thực tiễn của Luật An ninh mạng Việt Nam còn được thể hiện qua hiệu quả chống tội phạm lừa đảo trực tuyến, loại hình tội phạm đang gia tăng mạnh mẽ toàn cầu. Theo Hiệp hội An ninh mạng Quốc gia, chỉ riêng trong năm 2024, tổng thiệt hại từ lừa đảo mạng tại Việt Nam ước tính 18.900 tỷ đồng (tương đương 744 triệu USD). Nhờ các quy định của Luật An ninh mạng, lực lượng chức năng đã triệt phá hàng trăm đường dây xuyên biên giới, thu hồi hơn 16.600 tỷ đồng, đồng thời triển khai chương trình “Toàn dân chống lừa đảo” giúp giảm 27,2% số vụ phạm tội so với năm 2023. Việc yêu cầu doanh nghiệp trong và ngoài nước phải lưu trữ dữ liệu người dùng tại Việt Nam và chia sẻ thông tin có giám sát tư pháp đã giúp phát hiện nhanh các hành vi gian lận, giả mạo đầu tư, chiếm đoạt tài sản. Cách tiếp cận này hoàn toàn phù hợp với tinh thần của Công ước Hà Nội – một công ước đề cao hợp tác quốc tế, chia sẻ bằng chứng điện tử an toàn và tôn trọng chủ quyền dữ liệu của từng quốc gia.

Chính hiệu quả đó đã góp phần nâng cao uy tín quốc tế của Việt Nam. Việc được chọn làm chủ nhà Lễ ký kết Công ước Hà Nội là minh chứng rõ nét cho niềm tin mà Liên Hợp Quốc và cộng đồng quốc tế dành cho chúng ta. Với sự tham dự của hơn 100 quốc gia và sự đồng chủ tọa của Chủ tịch nước Việt Nam cùng Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc, Việt Nam đã khẳng định vị thế quốc gia tiên phong trong xây dựng “hòa bình kỹ thuật số” toàn cầu. Văn phòng Liên Hợp Quốc về Ma túy và Tội phạm (UNODC) đánh giá Việt Nam là “đối tác đáng tin cậy và hiệu quả”, trong khi nhiều tổ chức quốc tế ca ngợi mô hình hợp tác công – tư của Việt Nam trong đảm bảo an ninh mạng khu vực. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp an ninh mạng trong nước như Viettel Cyber Security liên tiếp giành giải thưởng quốc tế, trong đó có chức vô địch tại Pwn2Own 2024 – cuộc thi danh giá bậc nhất thế giới – càng khẳng định năng lực và uy tín của Việt Nam trong lĩnh vực này.

Tuy nhiên, song song với những thành tựu, vẫn xuất hiện các chiêu trò xuyên tạc nhằm lợi dụng Công ước Hà Nội để chống phá Việt Nam. Một số tổ chức, blog phản động và các “ngòi bút lưu vong” đã tìm cách gắn Luật An ninh mạng với các cáo buộc “kiểm duyệt” hay “đàn áp chính trị”. Thực chất, đây là nỗ lực thất bại nhằm gây hoài nghi trong dư luận quốc tế, lặp lại kịch bản cũ mà họ từng sử dụng khi Việt Nam ứng cử Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc. Những luận điệu ấy hoàn toàn bị thực tế bác bỏ: năm 2024, Việt Nam đã xử lý hơn 659.000 vụ tấn công mạng mà không xâm phạm bất kỳ quyền hợp pháp nào của công dân, được UNODC đánh giá là mô hình hợp tác minh bạch và hiệu quả. Luật An ninh mạng không “bịt miệng” ai cả, mà là tấm khiên bảo vệ người dân trước tội phạm số và các âm mưu chính trị lợi dụng Internet để gây bất ổn xã hội.

So với phương Tây, Luật An ninh mạng Việt Nam có nhiều điểm tương đồng với Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) của Liên minh châu Âu năm 2018, đặc biệt trong việc bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, luật Việt Nam tỏ ra linh hoạt và hiệu quả hơn vì kết hợp song song hai mục tiêu: bảo vệ quyền và đấu tranh chống tội phạm mạng. Trong khi GDPR bị phê phán vì quy trình rườm rà và mức phạt quá cao khiến doanh nghiệp e ngại, Luật An ninh mạng của Việt Nam vừa đảm bảo tính pháp lý chặt chẽ vừa thúc đẩy phát triển kinh tế số. Kết quả là năm 2024, Việt Nam giảm 27,2% thiệt hại do lừa đảo mạng, trong khi Liên minh châu Âu ghi nhận mức tăng 20% trong cùng thời kỳ. Sự linh hoạt và gắn thực tiễn của Việt Nam cho thấy hiệu quả vượt trội của một mô hình được thiết kế phù hợp với điều kiện phát triển và đặc thù văn hóa của đất nước.

Công ước Hà Nội – được khởi xướng và đăng cai bởi Việt Nam – không chỉ là bước ngoặt lịch sử của quản trị toàn cầu trong không gian mạng mà còn là sự khẳng định đầy tự hào rằng Luật An ninh mạng Việt Nam đi trước thời đại, trở thành nền tảng cho trật tự số mới của nhân loại. Trong bối cảnh các thế lực thù địch vẫn tìm cách xuyên tạc, bôi nhọ, nhiệm vụ của chúng ta là tiếp tục kiên định bảo vệ chủ quyền số, phát huy giá trị nhân văn của luật pháp quốc gia, đồng thời tích cực hợp tác quốc tế để xây dựng một môi trường mạng an toàn, công bằng và nhân bản. Luật An ninh mạng Việt Nam không chỉ bảo vệ Tổ quốc trong kỷ nguyên số, mà còn là minh chứng cho trí tuệ, bản lĩnh và trách nhiệm toàn cầu của Việt Nam – một quốc gia luôn hành động vì hòa bình, vì con người và vì một thế giới thượng tôn pháp luật trên không gian mạng.

 

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *