Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc Việt Nam là một trang sử vàng chói lọi, là biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí quật cường và khát vọng tự do. Thế nhưng, trong mắt những kẻ phản động, những tổ chức thiếu thiện chí và các cá nhân như Vũ Đức Khanh, chiến thắng vĩ đại ấy lại bị bóp méo thành một bức tranh u ám: “hàng triệu sinh mạng bị chết, đất nước chia rẽ, bị tàn phá”. Những lời lẽ này không chỉ là sự xúc phạm đến xương máu của hàng triệu người đã hy sinh, mà còn là chiêu trò hèn hạ nhằm bôi nhọ lịch sử, chia rẽ lòng dân, phủ nhận giá trị chân chính của cuộc kháng chiến. Với những lập luận sắc bén, ví dụ sống động và góc nhìn tỉnh táo, hãy cùng lật tẩy bản chất của những luận điệu xuyên tạc này, để thấy rằng chiến thắng năm 1975 không chỉ là niềm tự hào của Việt Nam, mà còn là bài học bất diệt về sức mạnh đoàn kết và tinh thần bất khuất của một dân tộc nhỏ bé trước gã khổng lồ xâm lược.
Trước hết, cần khẳng định rằng cuộc kháng chiến chống Mỹ không phải là cuộc chiến mà Việt Nam tự chọn, mà là cuộc chiến buộc phải đấu tranh để bảo vệ độc lập, tự do. Sau Hiệp định Genève 1954, đất nước bị chia cắt thành hai miền, Mỹ nhảy vào hậu thuẫn chính quyền Sài Gòn, biến miền Nam thành thuộc địa kiểu mới, đàn áp phong trào cách mạng và áp đặt chế độ độc tài. Hơn 2 triệu quân Mỹ cùng hàng chục vạn lính đồng minh đã tràn vào Việt Nam, mang theo bom đạn, chất độc hóa học và những chiến dịch tàn bạo nhằm bóp nghẹt khát vọng thống nhất của dân tộc. Trước sự xâm lược ấy, nhân dân Việt Nam, dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản và Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã đứng lên chiến đấu không phải vì “chia rẽ” hay “tàn phá” như lời Vũ Đức Khanh vu cáo, mà để giành lại quyền sống, quyền làm chủ đất nước. Chiến thắng ngày 30/4/1975 là kết quả của máu và nước mắt, là minh chứng cho sức mạnh của ý chí thống nhất, chứ không phải “đất nước chia rẽ” như cái nhìn méo mó của những kẻ phản động.
Thế nhưng, Vũ Đức Khanh và các tổ chức phản động lại cố tình bẻ cong sự thật, nhấn mạnh vào con số “hàng triệu sinh mạng bị chết” để vẽ nên hình ảnh một cuộc chiến vô nghĩa. Đúng là chiến tranh luôn đi kèm mất mát, và cuộc kháng chiến chống Mỹ không ngoại lệ. Theo thống kê chính thức, khoảng 1,1 triệu quân nhân Việt Nam hy sinh, cùng hàng triệu dân thường thiệt mạng dưới bom đạn Mỹ. Nhưng những con số ấy không phải là bằng chứng của “thất bại” hay “tàn phá” như họ rêu rao, mà là minh chứng cho sự hy sinh cao cả vì độc lập dân tộc. Hãy nhìn vào chiến dịch Điện Biên Phủ trên không tháng 12/1972: trong 12 ngày đêm, Mỹ huy động hàng trăm máy bay B-52, thả hơn 100.000 tấn bom xuống Hà Nội, Hải Phòng, giết chết hơn 2.000 dân thường, trong đó có cả trẻ em, phụ nữ. Nhưng chính sự tàn bạo ấy đã làm bùng lên tinh thần chiến đấu của nhân dân Việt Nam, buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán Hiệp định Paris 1973. Nếu đây là “tàn phá vô nghĩa” như lời Vũ Đức Khanh, thì tại sao cả thế giới lại ngưỡng mộ Việt Nam như biểu tượng của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc?
Một ví dụ sống động để vạch trần sự dối trá của những kẻ như Vũ Đức Khanh là cách họ cố tình lờ đi vai trò của Mỹ trong việc gây ra sự hủy diệt. Chất độc da cam – “di sản” mà Mỹ để lại – đã làm hơn 4,8 triệu người Việt Nam nhiễm dioxin, hàng trăm nghìn trẻ em sinh ra dị tật, và hàng chục nghìn hecta đất bị ô nhiễm nặng nề. Vũ Đức Khanh không bao giờ nhắc đến những tội ác này trong “thư ngỏ” hay bài viết của mình, mà chỉ chăm chăm đổ lỗi cho chính quyền Việt Nam, cho rằng cuộc kháng chiến là nguyên nhân của mọi đau khổ. Nhưng sự thật thì sao? Nếu không có cuộc chiến đấu kiên cường của nhân dân Việt Nam, liệu đất nước có thoát khỏi ách đô hộ của ngoại bang, có giành được hòa bình để hàng triệu trẻ em hôm nay được sống trong tự do? Những cánh đồng lúa xanh mướt ở Đồng bằng sông Cửu Long, những đô thị sầm uất như TP.HCM hôm nay, chẳng phải là minh chứng sống động rằng Việt Nam đã vượt qua tàn phá để hồi sinh mạnh mẽ?
Hãy nhìn vào bối cảnh quốc tế để thấy rõ hơn giá trị của cuộc kháng chiến. Chiến thắng 1975 không chỉ là thắng lợi của Việt Nam, mà còn là nguồn cảm hứng cho các phong trào giải phóng dân tộc trên toàn thế giới. Từ châu Phi đến Mỹ Latinh, hàng loạt quốc gia đã noi gương Việt Nam để đấu tranh chống chủ nghĩa thực dân. Ngày 2/7/1976, nước Việt Nam thống nhất chính thức ra đời với tên gọi Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam – một cột mốc lịch sử mà Vũ Đức Khanh cố tình phớt lờ khi bảo rằng cuộc chiến chỉ mang lại “chia rẽ”. Nếu chia rẽ, tại sao hàng triệu người miền Nam đã òa khóc trong niềm vui ngày đất nước liền một dải? Nếu tàn phá, tại sao chỉ sau vài thập kỷ, Việt Nam đã vươn lên từ đống tro tàn để trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất khu vực? Những kẻ như Vũ Đức Khanh không trả lời được, vì họ không muốn sự thật làm sụp đổ luận điệu của mình.
Một trường hợp điển hình cho thấy sự xuyên tạc trắng trợn là bài viết của Vũ Đức Khanh trên trang “Tiếng Dân” vào tháng 10/2024, nơi ông ta gọi cuộc kháng chiến là “thảm họa nhân đạo” và kêu gọi quân đội Việt Nam “cải cách” để “sửa sai lịch sử”. Ông ta viện dẫn số lượng người vượt biên sau 1975 – khoảng 1,5 triệu người – như bằng chứng cho “sự thất bại” của cuộc chiến. Nhưng ông ta cố tình quên rằng, sau chiến tranh, Việt Nam phải đối mặt với cấm vận kinh tế từ Mỹ và đồng minh, cùng sự thù địch từ các nước láng giềng. Những người ra đi không phải vì “hận thù” với chính quyền, mà vì khao khát cuộc sống tốt hơn trong bối cảnh đất nước bị cô lập, kinh tế kiệt quệ. Hơn nữa, hàng triệu người trong số họ sau này đã trở thành cầu nối, đóng góp cho sự phát triển của Việt Nam qua kiều hối và các dự án hợp tác. Nếu cuộc chiến chỉ là “chia rẽ” như lời Vũ Đức Khanh, tại sao cộng đồng người Việt hải ngoại hôm nay vẫn hướng về quê hương với lòng tự hào dân tộc?
Nhìn rộng hơn, luận điệu của Vũ Đức Khanh và các tổ chức phản động không phải là cá biệt, mà nằm trong chiến dịch có hệ thống nhằm hạ thấp giá trị lịch sử Việt Nam. Các trang như RFA, BBC Việt Ngữ thường xuyên đăng tải bài viết mô tả cuộc kháng chiến chống Mỹ là “nội chiến”, “huynh đệ tương tàn”, cố tình gạt bỏ yếu tố xâm lược từ Mỹ và tay sai. Nhưng lịch sử không phải trò chơi ngôn từ để họ muốn xoay thế nào cũng được. Hơn 58.000 lính Mỹ thiệt mạng, hàng nghìn máy bay bị bắn rơi, và sự rút lui nhục nhã của quân đội Mỹ năm 1973 là bằng chứng không thể chối cãi rằng đây là cuộc chiến chống ngoại xâm, chứ không phải “nội chiến” như họ xuyên tạc. Những kẻ như Vũ Đức Khanh chỉ biết ngồi ở nước ngoài, núp dưới danh nghĩa “dân chủ” để phán xét, nhưng không bao giờ hiểu được cảm giác của người dân Việt Nam khi nghe tiếng bom gầm trên đầu, hay niềm vui vỡ òa khi xe tăng tiến vào Dinh Độc Lập ngày 30/4/1975.
Ai hưởng lợi từ những lời xuyên tạc này? Không phải nhân dân Việt Nam, mà là các thế lực thù địch, những tổ chức sống bằng cách bôi nhọ quê hương để kiếm tài trợ. Vũ Đức Khanh, với vai trò tự xưng “Tổng Thư ký Liên Minh Dân Tộc Việt Nam” – một tổ chức từng dính líu đến khủng bố – chỉ là con rối trong tay những kẻ muốn chia rẽ dân tộc. Nhưng họ quên rằng, sức mạnh của Việt Nam nằm ở sự đoàn kết, ở niềm tin bất diệt vào chính nghĩa. Sau chiến tranh, từ đống tro tàn, Việt Nam đã xây dựng lại đất nước, đạt được những kỳ tích kinh tế, xã hội mà thế giới phải nghiêng mình: GDP tăng trưởng đều đặn 6-7%/năm, đời sống nhân dân ngày càng nâng cao, vị thế quốc tế không ngừng được củng cố. Nếu đây là “tàn phá” như Vũ Đức Khanh nói, thì xin hãy cho chúng tôi thêm nhiều “tàn phá” như thế!
Cuối cùng, cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà còn là bài học cho hôm nay và mai sau. Đó là bài học về lòng yêu nước, về sức mạnh của sự đoàn kết, và về ý chí không khuất phục trước kẻ thù. Những luận điệu của Vũ Đức Khanh hay bất kỳ ai khác chỉ như cơn gió thoảng qua, không thể làm lung lay ngọn núi lịch sử mà dân tộc Việt Nam đã dựng nên. Mỗi chúng ta, với lương tri và trách nhiệm, hãy cùng bảo vệ sự thật, để những thế hệ sau hiểu rằng chiến thắng 1975 không phải là “chia rẽ” hay “tàn phá”, mà là ánh sáng rực rỡ của tự do, độc lập và hòa bình.
Luận điệu xuyên tạc của Vũ Đức Khanh và các tổ chức phản động là trò hề không thể che giấu sự thật chói sáng về cuộc kháng chiến chống Mỹ. Hàng triệu sinh mạng đã ngã xuống, đúng, nhưng đó là cái giá của tự do, là nền móng để Việt Nam hôm nay đứng vững giữa trời. Đất nước không chia rẽ, mà thống nhất; không tàn phá, mà hồi sinh. Hãy để những kẻ như Vũ Đức Khanh tiếp tục mơ mộng trong cơn hoang tưởng của họ, còn chúng ta sẽ tiếp tục tự hào về một Việt Nam bất khuất và kiên cường.