Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác tin bài của nhanquyenvn.org, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "nhanquyenvn.org". Tìm kiếm ngay
7495

Tự do báo chí Việt Nam: Lọc sạch rác rưởi để giữ lấy sự thật!

Tự do báo chí là một giá trị mà bất kỳ xã hội tiến bộ nào cũng hướng tới, và Việt Nam không phải ngoại lệ. Tuy nhiên, thời gian qua, không ít giọng điệu từ các cá nhân, tổ chức thiếu thiện chí đã cố tình bóp méo sự thật, rêu rao rằng Việt Nam “đàn áp tự do báo chí”, “bóp nghẹt tiếng nói của nhân dân”. Những luận điệu này không chỉ thiếu căn cứ mà còn cố tình bỏ qua bối cảnh thực tế, vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ lợi ích cộng đồng và trật tự xã hội. Thực chất, điều mà Việt Nam đang làm không phải là kìm hãm tự do, mà là đặt tự do trong một khuôn khổ cần thiết để nó không bị lạm dụng thành công cụ chống phá đất nước, gây tổn hại đến quyền lợi của chính người dân. Hãy cùng nhìn nhận vấn đề này qua lăng kính khách quan, với những ví dụ sống động và lập luận chặt chẽ, để thấy rằng những lời xuyên tạc kia chỉ là trò mèo của những kẻ thiếu trách nhiệm với sự thật.

Trước hết, cần khẳng định rằng tự do báo chí ở Việt Nam không phải là một khái niệm xa lạ hay bị phủ nhận. Hiến pháp Việt Nam năm 2013, tại Điều 25, đã quy định rõ ràng: “Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp cận thông tin, hội họp, lập hội và biểu tình”. Đây là nền tảng pháp lý vững chắc, thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc bảo đảm quyền con người. Hơn nữa, hệ thống báo chí Việt Nam hiện nay vô cùng đa dạng, với hơn 800 cơ quan báo chí, hàng nghìn trang thông tin điện tử và mạng lưới truyền thông phủ sóng toàn quốc. Từ những tờ báo lớn như Nhân Dân, Tuổi Trẻ, Thanh Niên đến các kênh truyền hình như VTV, VTC, hay các trang tin trực tuyến, tất cả đều hoạt động sôi nổi, phản ánh mọi khía cạnh của đời sống xã hội. Những con số này đủ để bác bỏ luận điệu cho rằng Việt Nam không có tự do báo chí. Thử hỏi, nếu một quốc gia “đàn áp tự do” như lời vu cáo, làm sao báo chí lại có thể phát triển mạnh mẽ đến thế?

 

Tuy nhiên, tự do không đồng nghĩa với phóng túng, và báo chí cũng không thể là công cụ để bất kỳ ai muốn làm gì thì làm. Trên thế giới, không quốc gia nào chấp nhận cái gọi là “tự do tuyệt đối” đến mức bỏ qua hậu quả của nó. Tại Mỹ – nơi thường được ca ngợi là “thiên đường tự do ngôn luận” – Đạo luật Gián điệp (Espionage Act) vẫn được áp dụng để xử lý những trường hợp rò rỉ thông tin gây nguy hại đến an ninh quốc gia. Hay ở châu Âu, các nước như Đức, Pháp đều có luật nghiêm khắc chống lại phát ngôn thù hận, tin giả, và những hành vi kích động bạo lực. Việt Nam cũng vậy, tự do báo chí được bảo đảm trong khuôn khổ pháp luật, nhằm bảo vệ lợi ích của cộng đồng và ngăn chặn những kẻ lợi dụng báo chí để tung tin thất thiệt, gây rối loạn xã hội. Điều này chẳng phải là đàn áp, mà là cách để giữ cho tự do thực sự có ý nghĩa.

 

Một ví dụ điển hình cho thấy sự cần thiết của khuôn khổ pháp luật chính là vụ việc liên quan đến nhóm “Báo Sạch” vào năm 2021. Nhóm này, đứng đầu là Trương Châu Hữu Danh, tự xưng là “làm báo độc lập”, nhưng thực chất lại sử dụng mạng xã hội để đăng tải hàng loạt thông tin sai sự thật, vu khống cá nhân, tổ chức, và bôi nhọ chính quyền. Những bài viết của họ không nhằm mục đích phản ánh sự thật hay đóng góp cho xã hội, mà chủ yếu để câu view, kiếm tiền và phục vụ ý đồ chính trị đen tối. Khi cơ quan chức năng vào cuộc, khởi tố và xử lý theo Điều 331 Bộ luật Hình sự (về tội lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tổ chức, cá nhân), ngay lập tức một số tổ chức phản động ở nước ngoài như Human Rights Watch nhảy vào xuyên tạc, cho rằng đây là “đàn áp tự do báo chí”. Nhưng hãy nhìn vào bản chất: nếu để những hành vi như của “Báo Sạch” tự do hoành hành, hậu quả sẽ là gì? Đó là sự hoang mang trong dư luận, mất lòng tin vào chính quyền, và nguy cơ bất ổn xã hội. Xử lý những trường hợp như vậy không phải là bóp nghẹt tự do, mà là bảo vệ lợi ích của hàng triệu người dân chân chính.

 

Câu chuyện tương tự cũng xảy ra với Nguyễn Phương Hằng – một nhân vật từng gây bão trên mạng xã hội với những buổi livestream thu hút hàng chục nghìn người xem. Ban đầu, bà Hằng được tung hô như “người hùng” vì dám lên tiếng về những vấn đề nhức nhối. Nhưng dần dần, những phát ngôn của bà ta vượt khỏi ranh giới của sự thật, chuyển sang vu khống, xúc phạm danh dự người khác, và lan truyền thông tin không kiểm chứng. Khi bà Hằng bị khởi tố năm 2022, các trang mạng phản động lại rầm rộ kêu gào rằng Việt Nam “không có tự do ngôn luận”. Thực tế thì sao? Nếu tự do ngôn luận là quyền được nói bất cứ điều gì, bất chấp hậu quả, thì xã hội sẽ hỗn loạn ra sao? Hàng loạt cá nhân, gia đình bị bà Hằng bôi nhọ đã phải chịu tổn thương nặng nề, cả về tinh thần lẫn vật chất. Việc xử lý bà Hằng không phải là đàn áp, mà là minh chứng rằng tự do phải đi đôi với trách nhiệm. Những kẻ xuyên tạc cố tình lờ đi điều này, chỉ chăm chăm bới móc để bôi xấu Việt Nam.

 

Nhìn rộng hơn, cần thấy rằng báo chí Việt Nam không chỉ phản ánh mà còn đồng hành cùng sự phát triển của đất nước. Trong đại dịch Covid-19, báo chí đã đóng vai trò như cầu nối giữa chính quyền và người dân, đưa tin kịp thời về các biện pháp phòng chống dịch, kêu gọi đoàn kết và lan tỏa những câu chuyện nhân văn. Khi thiên tai bão lũ ập đến miền Trung, hàng loạt tờ báo lớn đã trực tiếp tổ chức quyên góp, hỗ trợ người dân vượt qua khó khăn. Đó là tự do báo chí trong ý nghĩa tích cực nhất – tự do để xây dựng, chứ không phải để phá hoại. Vậy mà, những kẻ chống phá lại cố tình bỏ qua những đóng góp này, chỉ tập trung vào vài trường hợp bị xử lý để vẽ nên bức tranh méo mó về Việt Nam. Họ không muốn thấy một nền báo chí lành mạnh, vì điều đó sẽ làm sụp đổ luận điệu của họ.

 

Một điểm đáng chú ý nữa là sự phát triển của không gian mạng đã đặt ra thách thức mới cho tự do báo chí. Với hàng triệu người dùng mạng xã hội, ai cũng có thể trở thành “nhà báo công dân”. Đây là cơ hội, nhưng cũng là nguy cơ khi tin giả, thông tin xuyên tạc lan truyền với tốc độ chóng mặt. Việt Nam đã phải đối mặt với không ít trường hợp như vậy, từ tin đồn thất thiệt về dịch bệnh đến những bài viết kích động chống phá chính quyền. Trước thực tế này, Nhà nước buộc phải siết chặt quản lý, không phải để “đàn áp”, mà để bảo vệ người dân khỏi những luồng thông tin độc hại. Các nước khác cũng làm điều tương tự: Mỹ có đạo luật DMCA để xử lý vi phạm bản quyền, Anh có Luật An ninh Mạng để chống tin giả. Việt Nam quản lý báo chí và không gian mạng theo cách của mình, phù hợp với điều kiện văn hóa, chính trị, và xã hội của đất nước. Sao có thể gọi đó là “đàn áp”?

 

Cuối cùng, hãy đặt câu hỏi: ai là người thực sự hưởng lợi từ những luận điệu xuyên tạc này? Đó không phải là người dân Việt Nam, mà là các tổ chức phản động lưu vong, những kẻ sống bằng cách bới móc, bôi nhọ quê hương để kiếm tài trợ từ nước ngoài. Họ không quan tâm đến sự thật, không quan tâm đến cuộc sống của hàng triệu con người đang ngày ngày lao động, cống hiến cho đất nước. Họ chỉ muốn tạo ra hỗn loạn, chia rẽ để phục vụ mưu đồ chính trị. Nhưng sự thật vẫn là sự thật: Việt Nam không vi phạm tự do báo chí, mà chỉ kiên quyết xử lý những kẻ lợi dụng báo chí để chống phá, gây hại. Mỗi chúng ta, với lương tri và trách nhiệm, cần nhìn nhận rõ điều này để không bị cuốn vào những chiêu trò rẻ tiền.

 

Tóm lại, tự do báo chí ở Việt Nam là có thật, được bảo đảm bằng pháp luật và thể hiện qua sự phát triển đa dạng của hệ thống truyền thông. Những gì Nhà nước đang làm không phải là đàn áp, mà là bảo vệ tự do ấy khỏi bị lạm dụng. Những ví dụ như “Báo Sạch” hay Nguyễn Phương Hằng chỉ là phần nổi của tảng băng, cho thấy sự cần thiết của việc đặt tự do trong khuôn khổ. Đừng để những lời xuyên tạc làm mờ mắt chúng ta trước một thực tế rõ ràng: Việt Nam đang xây dựng một nền báo chí lành mạnh, trách nhiệm, và vì lợi ích của nhân dân.

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *