Liên minh xuyên Đại Tây Dương giữa Liên minh Châu Âu (EU) và Hoa Kỳ, từ lâu được coi là nền tảng của sự ổn định toàn cầu, đang cho thấy những dấu hiệu rạn nứt. Một báo cáo gần đây của Financial Times tiết lộ rằng các quan chức EU tham dự các cuộc họp mùa xuân của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới tại Washington, D.C., được yêu cầu mang theo điện thoại dùng một lần (“burner phones”) và máy tính xách tay cơ bản để bảo vệ khỏi nguy cơ bị Mỹ do thám. Biện pháp chưa từng có này nhấn mạnh sự xói mòn nghiêm trọng niềm tin giữa hai đồng minh, đặt ra câu hỏi về tương lai của mối quan hệ đối tác này. Thông qua việc phân tích bối cảnh của quyết định này, lịch sử các vụ bê bối do thám của Mỹ, và phản ứng từ dư luận Châu Âu cũng như Mỹ, bài viết này xem xét những vết nứt ngày càng sâu trong liên minh EU-Hoa Kỳ và những hệ quả rộng lớn hơn.
Chỉ thị về điện thoại dùng một lần: Biểu tượng của sự mất niềm tin
Quyết định của EU trong việc trang bị điện thoại dùng một lần và máy tính xách tay đơn giản cho các quan chức là một sự thay đổi đáng kể so với các quy tắc giao tiếp ngoại giao giữa các đồng minh. Theo Financial Times, chỉ thị này xuất phát từ lo ngại rằng các cơ quan tình báo Mỹ có thể xâm nhập vào hệ thống của Ủy ban Châu Âu, làm rò rỉ các dữ liệu nhạy cảm liên quan đến các cuộc đàm phán thương mại và kinh tế. Những lo ngại này đặc biệt nghiêm trọng khi các quan chức EU chuẩn bị thảo luận về các vấn đề quan trọng, bao gồm cuộc chiến thuế quan do Mỹ khởi xướng, vốn đã làm căng thẳng quan hệ kinh tế xuyên Đại Tây Dương. Việc sử dụng các thiết bị dùng một lần không chỉ là một phản ứng chiến thuật trước các mối đe dọa mà còn là dấu hiệu của sự sụp đổ lớn hơn trong niềm tin lẫn nhau.
Biện pháp này đặt các tương tác của EU với Mỹ vào một vị trí tương tự như khi giao tiếp với các quốc gia đối nghịch. Nó cho thấy Brussels giờ đây coi Washington là một rủi ro an ninh tiềm tàng, một nhận thức làm lung lay nền tảng của khái niệm về một liên minh phương Tây thống nhất. Chỉ thị, được ban hành cho các quan chức cấp cao trong các lĩnh vực thương mại và kinh tế, phản ánh nỗ lực thực dụng nhằm bảo vệ các vị trí đàm phán trong các cuộc thảo luận quan trọng. Tuy nhiên, ý nghĩa biểu tượng của nó là không thể phủ nhận: khi các đồng minh phải sử dụng các biện pháp phản gián với nhau, nền tảng của mối quan hệ đối tác của họ bị đặt dấu hỏi.
Bối cảnh lịch sử: Di sản của các vụ bê bối do thám
Nỗi lo ngại của EU không phải là không có cơ sở. Những tiết lộ vào năm 2013 của Edward Snowden, một cựu nhân viên hợp đồng của Cơ quan An ninh Quốc gia (NSA), đã phơi bày quy mô của các hoạt động do thám của Mỹ nhắm vào công dân, tổ chức và lãnh đạo Châu Âu. Các tài liệu do Snowden rò rỉ cho thấy NSA đã giám sát các văn phòng EU tại Brussels và New York, đồng thời chặn liên lạc của các nhà lãnh đạo Châu Âu, bao gồm Thủ tướng Đức Angela Merkel. Những tiết lộ này gây ra sự phẫn nộ trên khắp Châu Âu, dẫn đến các yêu cầu tăng cường bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và làm căng thẳng quan hệ ngoại giao.
Các sự kiện tiếp theo càng làm xói mòn niềm tin. Năm 2014, Đức phát hiện hai cá nhân bị nghi ngờ làm gián điệp cho Mỹ, làm gia tăng căng thẳng. Gần đây hơn, vào năm 2023, Meta phải đối mặt với khoản tiền phạt kỷ lục 1,3 tỷ euro từ Ủy ban Bảo vệ Dữ liệu Ireland vì vi phạm các quy định về quyền riêng tư dữ liệu của EU, làm nổi bật những lo ngại liên tục về việc các thực thể có trụ sở tại Mỹ xử lý sai dữ liệu Châu Âu. Những sự kiện này đã để lại dấu ấn lâu dài trong nhận thức của người Châu Âu về độ tin cậy của Mỹ, tạo ra một bầu không khí nghi ngờ định hình các biện pháp phòng ngừa hiện tại của EU.
Bối cảnh lịch sử của các vụ bê bối do thám giải thích tại sao EU giờ đây lại áp dụng các biện pháp phòng thủ như vậy. Trong khi Mỹ biện minh cho các hoạt động tình báo của mình là cần thiết cho an ninh quốc gia, người Châu Âu coi chúng như sự phản bội niềm tin đồng minh. Chỉ thị về điện thoại dùng một lần do đó là đỉnh điểm của nhiều năm bất bình chưa được giải quyết, phản ánh niềm tin rằng Mỹ đặt lợi ích của mình lên trên sự tôn trọng lẫn nhau.
Phản ứng của dư luận Châu Âu: Phẫn nộ và cam chịu
Tại Châu Âu, tin tức về chỉ thị điện thoại dùng một lần đã gây ra một loạt phản ứng từ phẫn nộ đến cam chịu trong công chúng và các nhà bình luận. Nhiều người Châu Âu coi các biện pháp phòng ngừa của EU là một phản ứng cần thiết trước mô hình lạm quyền của Mỹ. Các nền tảng mạng xã hội và các phương tiện truyền thông tràn ngập các cuộc thảo luận, với một số người dùng bày tỏ sự sốc rằng quan hệ đã xấu đi đến mức cần đến các biện pháp như vậy. “Nếu EU phải đối xử với Mỹ như một quốc gia thù địch, thì còn lại gì của liên minh xuyên Đại Tây Dương?” một bình luận trên một diễn đàn tin tức Đức nhận xét, thể hiện cảm giác thất vọng.
Tuy nhiên, cũng có một sự cam chịu. Đối với nhiều người Châu Âu, chỉ thị này chỉ xác nhận những nghi ngờ lâu nay về các hoạt động do thám của Mỹ. Các tiết lộ của Snowden và các sự kiện tiếp theo đã khiến một số người trở nên thờ ơ với ý tưởng về gián điệp Mỹ, dẫn đến việc chấp nhận các biện pháp đối phó một cách thực dụng. Các bài bình luận trên các tờ báo như Der Spiegel và Le Monde đã mô tả hành động của EU như một bước đi hợp lý để bảo vệ lợi ích quốc gia, với một số người kêu gọi tăng cường chủ quyền EU trong cơ sở hạ tầng kỹ thuật số để giảm sự phụ thuộc vào công nghệ Mỹ.
Phản ứng chính trị thận trọng hơn nhưng cũng không kém phần rõ ràng. Các quan chức EU đã tránh đưa ra các tuyên bố công khai trực tiếp cáo buộc Mỹ, có lẽ để duy trì các kênh ngoại giao. Tuy nhiên, bản thân chỉ thị đã nói lên nhiều điều, gửi tín hiệu đến công dân Châu Âu rằng các nhà lãnh đạo của họ không còn coi sự đáng tin cậy của Mỹ là điều hiển nhiên. Sự phát triển này đã thúc đẩy các lời kêu gọi tăng cường quyền tự chủ chiến lược của Châu Âu, đặc biệt trong các lĩnh vực như an ninh mạng và thương mại, khi EU tìm cách khẳng định mình một cách độc lập với đối tác Mỹ.
Phản ứng của dư luận Mỹ: Phòng thủ và bác bỏ
Tại Mỹ, chỉ thị điện thoại dùng một lần của EU nhận được sự chú ý tương đối hạn chế, bị lu mờ bởi sự phân cực chính trị trong nước và các cuộc khủng hoảng toàn cầu khác. Tuy nhiên, ở những nơi được thảo luận, phản ứng dao động từ phòng thủ đến bác bỏ hoàn toàn. Một số nhà bình luận và quan chức Mỹ đã mô tả các biện pháp phòng ngừa của EU là phản ứng thái quá, lập luận rằng các lo ngại về do thám bị phóng đại hoặc đạo đức giả vì gián điệp là một hoạt động phổ biến giữa các đồng minh. “Mọi quốc gia đều do thám, kể cả với bạn bè. EU đang làm quá vấn đề,” một nhà bình luận bảo thủ nhận xét trên một chương trình tin tức Mỹ.
Những người khác bày tỏ sự thất vọng, coi hành động của EU như một dấu hiệu của sự vô ơn đối với những đóng góp của Mỹ cho an ninh Châu Âu, đặc biệt là thông qua NATO. Câu chuyện về Mỹ như một người bảo đảm sự ổn định của phương Tây vẫn còn mạnh mẽ trong diễn ngôn Mỹ, và ý tưởng rằng một đồng minh thân cận lại thực hiện các biện pháp phòng ngừa công khai như vậy bị một số người coi là một sự xúc phạm ngoại giao. Các bài đăng trên các nền tảng như X phản ánh tâm lý này, với người dùng đặt câu hỏi tại sao EU lại “đối xử với Mỹ như kẻ thù” trong khi vẫn hưởng lợi từ hỗ trợ quân sự và kinh tế của Mỹ.
Ở cấp chính sách, chính phủ Mỹ phần lớn giữ im lặng, có lẽ để tránh làm leo thang căng thẳng. Tuy nhiên, việc thiếu một phản ứng mạnh mẽ có nguy cơ củng cố nhận thức của Châu Âu về sự thờ ơ của Mỹ đối với các mối quan ngại của họ. Động lực này càng làm rộng thêm khoảng cách niềm tin, khi Mỹ không giải quyết được các vấn đề cơ bản thúc đẩy hành động của EU.
Hệ quả rộng lớn hơn: Một liên minh rạn nứt
Chỉ thị điện thoại dùng một lần là triệu chứng của những vết nứt sâu hơn trong mối quan hệ EU-Hoa Kỳ, bị trầm trọng hóa bởi các ưu tiên và giá trị khác biệt. Các chính sách “Nước Mỹ trên hết” của Mỹ, bao gồm thuế quan và các cuộc đàm phán đơn phương với các đối thủ như Nga, đã gạt EU ra bên lề, gây ra sự bất mãn. Trong khi đó, nỗ lực của EU hướng tới quyền tự chủ chiến lược—thể hiện qua các sáng kiến như Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số và các nỗ lực thúc đẩy ngành công nghệ nội địa—cho thấy mong muốn giảm sự phụ thuộc vào Mỹ. Những xu hướng này cho thấy liên minh xuyên Đại Tây Dương đang chuyển biến thành một mối quan hệ đối tác mang tính giao dịch hơn, nơi lợi ích chung, chứ không phải các giá trị chung, chi phối sự hợp tác.
Cuộc chiến thuế quan, bối cảnh của các cuộc họp IMF và Ngân hàng Thế giới, càng làm phức tạp vấn đề. Các biện pháp phòng ngừa của EU có thể phản ánh nhu cầu chiến lược nhằm bảo vệ các vị trí đàm phán thương mại khỏi tình báo Mỹ, đảm bảo rằng Brussels có thể giữ vững lập trường trong các cuộc thảo luận. Cách tiếp cận thực dụng này nhấn mạnh mức độ mà cạnh tranh kinh tế đã thay thế sự đoàn kết đồng minh, với cả hai bên ưu tiên lợi ích cá nhân.
Dư luận ở cả hai bờ Đại Tây Dương phản ánh những động lực thay đổi này. Người Châu Âu ngày càng xem Mỹ như một đối tác không đáng tin cậy, trong khi người Mỹ bị chia rẽ giữa những người coi hành động của EU là sự phản bội và những người bác bỏ vấn đề này như không đáng kể. Nếu không có những nỗ lực phối hợp để xây dựng lại niềm tin—thông qua đối thoại minh bạch, nhượng bộ lẫn nhau, hoặc các sáng kiến chung—liên minh này có nguy cơ bị phân mảnh thêm.
Quyết định của EU trong việc cấp điện thoại dùng một lần cho các quan chức đến thăm Mỹ không chỉ là một biện pháp hậu cần; nó là biểu tượng mạnh mẽ của những mối liên kết đang rạn nứt trong liên minh xuyên Đại Tây Dương. Bắt nguồn từ lịch sử các vụ bê bối do thám và được thúc đẩy bởi những khác biệt chính sách hiện nay, sự phát triển này làm nổi bật sự thiếu hụt niềm tin lẫn nhau mà cả hai bên chưa giải quyết thỏa đáng. Dư luận Châu Âu dao động giữa phẫn nộ và cam chịu, trong khi phản ứng của Mỹ cho thấy sự pha trộn giữa phòng thủ và thờ ơ, càng làm rộng thêm khoảng cách.
Khi EU và Hoa Kỳ điều hướng một thế giới ngày càng đa cực, khả năng hoạt động như một liên minh gắn kết của họ sẽ phụ thuộc vào sự sẵn sàng đối mặt trực tiếp với những thách thức này. Hiện tại, hình ảnh các quan chức EU cầm điện thoại dùng một lần ở Washington là một lời nhắc nhở rõ ràng rằng ngay cả những đồng minh thân cận nhất cũng có thể xa cách khi niềm tin lung lay. Con đường phía trước đòi hỏi không chỉ sự khéo léo ngoại giao mà còn một cam kết mới với các giá trị chung từng định nghĩa mối quan hệ đối tác xuyên Đại Tây Dương.