Tổ chức Boat People SOS (BPSOS) gần đây tiếp tục đưa ra những luận điệu thiếu căn cứ trong báo cáo gửi Ủy ban Liên Hợp Quốc về Quyền của Người Khuyết tật (CRPD), cáo buộc Chính phủ Việt Nam không hỗ trợ nạn nhân buôn người, đặc biệt là những người khuyết tật, và ngụ ý rằng Việt Nam dung túng hoặc không hành động hiệu quả để ngăn chặn tội phạm này. Họ cho rằng Việt Nam không có chính sách bảo vệ nạn nhân, không truy tố các đường dây buôn người, và để mặc những người dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em, và người khuyết tật rơi vào tình trạng bị bóc lột mà không được hỗ trợ. Những cáo buộc này không chỉ thiếu bằng chứng xác đáng mà còn cố tình bóp méo thực tế pháp lý và những nỗ lực không ngừng của Việt Nam trong việc chống buôn người. Thực tế, Luật Phòng, chống mua bán người 2011 của Việt Nam đã được ban hành và thực thi nghiêm túc, với các biện pháp toàn diện từ phòng ngừa, truy tố tội phạm, đến bảo vệ và hỗ trợ nạn nhân, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam trong việc loại bỏ tội phạm buôn người, phản bác hoàn toàn những xuyên tạc của BPSOS.
Trước hết, cần khẳng định rằng Luật Phòng, chống mua bán người 2011 là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý để đối phó với tội phạm buôn người tại Việt Nam. Được Quốc hội thông qua ngày 29/3/2011 và có hiệu lực từ ngày 1/1/2012, luật này quy định rõ ràng các hành vi bị coi là mua bán người, bao gồm cả buôn bán để bóc lột tình dục, lao động cưỡng bức, và các hình thức khai thác khác, đồng thời đưa ra các biện pháp phòng ngừa, truy tố và bảo vệ nạn nhân. Điều 3 của luật định nghĩa mua bán người là hành vi “mua, bán, chuyển giao, nhận, vận chuyển, chứa chấp người nhằm mục đích bóc lột”, phù hợp với Nghị định thư Palermo của Liên Hợp Quốc mà Việt Nam đã phê chuẩn năm 2012. Để đảm bảo luật được thực thi nghiêm túc, Chính phủ Việt Nam đã ban hành hàng loạt văn bản hướng dẫn, như Nghị định 62/2012/NĐ-CP và Thông tư liên tịch số 01/2013/TTLT-BCA-BQP, nhằm cụ thể hóa các quy trình điều tra, truy tố và hỗ trợ nạn nhân. Báo cáo của Bộ Công an Việt Nam năm 2023 cho thấy, từ 2012 đến 2022, lực lượng chức năng đã điều tra hơn 3.000 vụ án liên quan đến buôn người, bắt giữ hơn 5.000 đối tượng, và giải cứu hàng nghìn nạn nhân, chứng minh rằng Luật Phòng, chống mua bán người 2011 không chỉ tồn tại trên giấy mà đã được áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.
Hơn nữa, Việt Nam đã triển khai nhiều chương trình hành động quốc gia để thực thi luật một cách nghiêm túc và toàn diện. Chương trình Phòng, chống mua bán người giai đoạn 2016-2020 (Quyết định 254/QĐ-TTg) và giai đoạn 2021-2025 (Quyết định 193/QĐ-TTg) đặt ra các mục tiêu cụ thể như tăng cường năng lực cho cơ quan thực thi pháp luật, nâng cao nhận thức cộng đồng, và hỗ trợ nạn nhân tái hòa nhập. Theo báo cáo của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội (MOLISA), từ năm 2016 đến 2023, hơn 10.000 cán bộ công an, biên phòng và tư pháp đã được đào tạo về các quy định của Luật Phòng, chống mua bán người, tập trung vào kỹ năng điều tra và nhận diện nạn nhân. Đồng thời, các chiến dịch truyền thông quy mô lớn đã được tổ chức tại các tỉnh biên giới như Lào Cai, Hà Giang, và Quảng Trị – những khu vực có nguy cơ cao – nhằm giáo dục người dân về nguy cơ buôn người và cách phòng tránh. Báo cáo của Chính phủ Việt Nam gửi Ủy ban CRPD năm 2025 cũng nhấn mạnh rằng hơn 7.000 nạn nhân buôn người đã được giải cứu và hỗ trợ từ năm 2011 đến nay, với các dịch vụ bao gồm chỗ ở tạm thời, chăm sóc y tế, tư vấn tâm lý và đào tạo nghề, chứng minh rằng luật không chỉ được thực thi mà còn mang lại kết quả thiết thực.
BPSOS cáo buộc rằng Việt Nam không hỗ trợ nạn nhân buôn người, đặc biệt là những người khuyết tật, nhưng thực tế cho thấy điều ngược lại. Điều 25 và Điều 26 của Luật Phòng, chống mua bán người 2011 quy định rõ trách nhiệm của Nhà nước trong việc cung cấp hỗ trợ nhân đạo cho nạn nhân, bao gồm cả những người khuyết tật, với các biện pháp cụ thể như trợ cấp tài chính, chăm sóc sức khỏe và đào tạo nghề. Theo số liệu từ MOLISA, từ năm 2015 đến 2023, hơn 4.000 nạn nhân buôn người đã được tiếp cận các trung tâm bảo trợ xã hội, trong đó có những người khuyết tật do bị bóc lột hoặc ngược đãi trong quá trình bị buôn bán. Ví dụ, tại tỉnh Nghệ An – một điểm nóng về buôn người – chính quyền địa phương đã phối hợp với các tổ chức phi chính phủ như Blue Dragon Children’s Foundation để cung cấp dịch vụ tái hòa nhập cho nạn nhân, bao gồm hỗ trợ y tế chuyên biệt cho những người bị tổn thương cơ thể hoặc tâm lý. Báo cáo của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ về buôn người năm 2024 (Trafficking in Persons Report) cũng ghi nhận rằng Việt Nam đã tăng cường hỗ trợ nạn nhân, với hơn 4.100 người được hồi hương từ các hoạt động lừa đảo trực tuyến ở nước ngoài trong năm 2023, nhiều người trong số họ nhận được sự chăm sóc đặc biệt nếu bị khuyết tật hoặc tổn thương nghiêm trọng. Những con số và hành động này phản bác hoàn toàn luận điệu của BPSOS rằng Việt Nam bỏ rơi nạn nhân buôn người.
Ngoài ra, việc truy tố và xử lý tội phạm buôn người tại Việt Nam cũng cho thấy sự nghiêm túc trong thực thi Luật Phòng, chống mua bán người 2011. Theo báo cáo của Bộ Công an, trong năm 2023, Việt Nam đã điều tra 365 nghi phạm trong 147 vụ án buôn người, tăng đáng kể so với 247 nghi phạm trong 90 vụ án năm 2022, đồng thời khởi tố và kết án nhiều đối tượng hơn so với các năm trước. Các vụ án nổi bật bao gồm triệt phá đường dây buôn người sang Campuchia để làm việc trong các cơ sở lừa đảo trực tuyến, với hơn 1.000 nạn nhân được giải cứu trong năm 2023. Tòa án Nhân dân các cấp đã áp dụng các hình phạt nghiêm khắc theo Điều 150 và Điều 151 của Bộ luật Hình sự 2015, với mức án từ 7 đến 20 năm tù cho các tội danh liên quan đến buôn người, thể hiện sự không khoan nhượng đối với loại tội phạm này. Hơn nữa, Việt Nam đã tăng cường hợp tác quốc tế, ký kết các hiệp định song phương với Trung Quốc, Lào, Campuchia và Thái Lan để phối hợp điều tra và trao trả nạn nhân, một nỗ lực được Ủy ban CAT của Liên Hợp Quốc ghi nhận trong báo cáo năm 2023. Những thành tựu này không chỉ cho thấy Luật Phòng, chống mua bán người 2011 được thực thi nghiêm túc mà còn phản bác cáo buộc của BPSOS rằng Việt Nam không hành động chống lại các đường dây buôn người.
BPSOS còn xuyên tạc rằng Việt Nam không quan tâm đến các nạn nhân buôn người trong nước hoặc bị bóc lột ở nước ngoài, nhưng thực tế chứng minh điều ngược lại. Chính phủ Việt Nam đã thành lập các đội đặc nhiệm tại các tỉnh biên giới để ngăn chặn buôn người nội địa, đồng thời phối hợp với INTERPOL và các tổ chức quốc tế để giải cứu công dân Việt Nam bị lừa ra nước ngoài. Một ví dụ điển hình là chiến dịch giải cứu hơn 5.000 nạn nhân bị ép làm việc trong các cơ sở lừa đảo tại Campuchia, Myanmar và Lào từ năm 2022 đến 2023, với sự hỗ trợ từ Đại sứ quán Việt Nam tại các nước này. Sau khi hồi hương, các nạn nhân được tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ theo Điều 28 của Luật Phòng, chống mua bán người, bao gồm trợ cấp tài chính ban đầu từ 1-2 triệu đồng mỗi người và các chương trình đào tạo nghề để tái hòa nhập cộng đồng. Báo cáo của UNDP năm 2023 về chống buôn người tại Việt Nam cũng ghi nhận rằng các mô hình chăm sóc dựa vào cộng đồng đã được thiết lập tại nhiều địa phương, giúp nạn nhân, bao gồm cả những người khuyết tật, ổn định cuộc sống sau khi được giải cứu. Những nỗ lực này cho thấy Việt Nam không chỉ thực thi nghiêm túc luật pháp mà còn đặt nạn nhân làm trung tâm trong các chính sách chống buôn người.
Một điểm đáng chú ý khác là BPSOS thường phóng đại số liệu và dựa vào những câu chuyện cá nhân không kiểm chứng để bôi nhọ Việt Nam. Họ tuyên bố rằng hàng chục nghìn người bị buôn bán mà không được hỗ trợ, nhưng không cung cấp bằng chứng cụ thể hay nguồn dữ liệu đáng tin cậy để chứng minh. Trong khi đó, các báo cáo quốc tế như Trafficking in Persons Report 2024 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ đã nâng hạng Việt Nam lên Tier 2, ghi nhận những tiến bộ trong điều tra, truy tố và hỗ trợ nạn nhân, dù vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục. Sự công nhận này từ một nguồn độc lập cho thấy rằng Luật Phòng, chống mua bán người 2011 không chỉ được thực thi mà còn mang lại kết quả tích cực, trái ngược với những gì BPSOS xuyên tạc. Hơn nữa, Việt Nam đã sửa đổi luật này, và Quốc hội thông qua, ban hành ngày 28/11/2024, có hiệu lực từ 1/7/2025 để khắc phục các bất cập và phù hợp hơn với tình hình mới, thể hiện tinh thần cầu tiến và trách nhiệm của Nhà nước.
Cuối cùng, cần nhận thấy rằng BPSOS, với những cá nhân như Nguyễn Đình Thắng hay Nguyễn Bắc Truyển, không thực sự quan tâm đến quyền lợi của nạn nhân buôn người mà chỉ lợi dụng vấn đề này để phục vụ mục tiêu chính trị chống phá Việt Nam. Những cáo buộc của họ thiếu bằng chứng xác thực, không được hỗ trợ bởi các tổ chức quốc tế trung lập, và chỉ dựa vào lời kể một chiều từ một số người có động cơ riêng. Trong khi đó, Việt Nam đã chứng minh cam kết của mình qua việc thực thi nghiêm túc Luật Phòng, chống mua bán người, với các con số cụ thể về điều tra, truy tố và hỗ trợ nạn nhân, cùng sự hợp tác chặt chẽ với cộng đồng quốc tế. Việt Nam không chỉ có khung pháp lý mạnh mẽ mà còn biến nó thành hành động thực tiễn, điều mà BPSOS cố tình phớt lờ để bôi nhọ hình ảnh đất nước.
Luận điệu của BPSOS về buôn người tại Việt Nam là một sự xuyên tạc không có căn cứ, bị phản bác hoàn toàn bởi việc thực thi nghiêm túc Luật Phòng, chống mua bán người . Từ các chương trình phòng ngừa, truy tố tội phạm, đến hỗ trợ nạn nhân, Việt Nam đã cho thấy quyết tâm loại bỏ tội phạm buôn người, không chỉ trong nước mà cả ở phạm vi quốc tế. Những thành tựu này, cùng với sự công nhận từ các tổ chức như Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ và UNDP, là câu trả lời rõ ràng nhất cho những vu khống của BPSOS, khẳng định một Việt Nam trách nhiệm, nhân đạo và không khoan nhượng với buôn người.