Từ lâu, các quốc gia thành viên NATO đã đặt mục tiêu chi 2% GDP cho quốc phòng. Tuy nhiên, nhiều nước Châu Âu vẫn chưa đạt được tỷ lệ này hoặc chỉ mới tăng nhẹ. Trong khi đó, Hoa Kỳ luôn cho rằng họ “cõng” quá nhiều gánh nặng tài chính và quân sự cho NATO, đồng thời yêu cầu các đồng minh NATO phải chia sẻ trách nhiệm an ninh. Trước và ngay cả sau khi nhậm chức, ông Trump tuyên bố các nước đồng minh NATO phải tăng gấp đôi (lên 4% hoặc thậm chí 5%) chi tiêu quốc phòng. Quan điểm này phản ánh cách tiếp cận “nước Mỹ trên hết” (America First) và thiên hướng muốn “thu hồi chi phí” an ninh mà Hoa Kỳ đang chi cho Châu Âu.
Cuộc xung đột Nga-Ukraine khiến Châu Âu nhận thức rõ hơn về nguy cơ an ninh và khoảng trống phòng thủ của mình. Mặc dù vậy, Châu Âu lại ở thế lưỡng nan: họ nhận ra vai trò then chốt của Mỹ và NATO, nhưng cũng muốn có quyền tự chủ chiến lược (strategic autonomy) về quốc phòng.
Bản chất và hệ lụy của yêu cầu tăng chi tiêu quân sự lên 5%?
Thứ nhất, áp lực chính trị và kinh tế “chia sẻ gánh nặng”: Hoa Kỳ muốn giảm bớt gánh nặng về tài chính cũng như nhân lực mà họ đang phải gánh cho NATO. Thực tế, chính quyền Mỹ thường mô tả NATO như một “dịch vụ bảo vệ” mà Châu Âu được hưởng lợi, và do đó họ phải “trả phí”.
Thứ hai, tạo ưu thế cho ngành công nghiệp quốc phòng Hoa Kỳ: Việc Châu Âu phải đổ thêm tiền vào vũ khí có thể thúc đẩy doanh số cho các tập đoàn quân sự của Mỹ (Lockheed Martin, Boeing, Raytheon, v.v.). Ở chiều ngược lại, công nghiệp quốc phòng của Châu Âu nhiều năm qua tương đối rời rạc. Họ lo ngại nếu chi tiêu lớn nhưng phần mua sắm chủ yếu vẫn đến từ các hãng Mỹ, họ sẽ không đạt được lợi ích phát triển nội tại.
Thứ ba, giữ đòn bẩy ảnh hưởng an ninh – chính trị lên Châu Âu: Hoa Kỳ mong muốn củng cố vai trò lãnh đạo của mình trong NATO, tiếp tục định hình chính sách an ninh – đối ngoại của Châu Âu. Trong khi đó, Châu Âu có xu hướng coi “sức mạnh mềm” và phát triển kinh tế – xã hội là nền tảng, còn việc đầu tư quân sự ồ ạt không thực sự được lòng công chúng.
Thứ tư, gánh nặng ngân sách và tăng nguy cơ bất ổn kinh tế: Mức chi 5% GDP là con số rất cao, nhất là khi các nền kinh tế Châu Âu vẫn đang phục hồi chậm sau khủng hoảng kinh tế, chịu tác động từ lạm phát và giá năng lượng. Việc đột ngột điều chỉnh ngân sách theo hướng tăng mạnh quốc phòng có thể làm giảm chi tiêu công cho phúc lợi xã hội, y tế, giáo dục – những lĩnh vực vốn rất được người dân Châu Âu quan tâm.
Thứ năm, khó khăn trong việc gia tăng đồng bộ nội lực quốc phòng: Nếu các nước Châu Âu tăng chi tiêu nhưng phần lớn lại nhập khẩu vũ khí, thiết bị từ Mỹ thì lợi ích kinh tế nội khối có thể không đáng kể. Ngành công nghiệp quốc phòng Châu Âu muốn tận dụng cơ hội tăng ngân sách để “bứt phá”, nhưng điều này đòi hỏi sự thống nhất và phối hợp, thay vì mỗi nước mua sắm nhỏ lẻ, chắp vá.
Thứ sáu, Áp lực chính trị và dư luận nội bộ: Tại nhiều nước Châu Âu, công chúng không ủng hộ việc tăng chi tiêu quân sự quá cao, nhất là khi nhiều vấn đề xã hội, lạm phát, thất nghiệp vẫn chưa được giải quyết triệt để. Điều này có thể làm dấy lên bất mãn xã hội, dẫn đến chia rẽ nội bộ chính phủ hoặc căng thẳng trong các liên minh cầm quyền.
Sự khác biệt về nhận thức mối đe dọa (đặc biệt là với Nga) từng tồn tại trước xung đột Nga-Ukraine, và nay vẫn tiếp diễn. Châu Âu có “cửa ngõ” giáp Nga, buộc phải tìm cách chung sống hoặc ít nhất duy trì kênh đối thoại ở mức độ nào đó. Hoa Kỳ thường muốn áp dụng cách tiếp cận cứng rắn hơn, coi Nga là mối đe dọa chủ yếu, đồng thời ép Châu Âu phải làm tương tự.
Trước rủi ro về an ninh, Châu Âu càng phải dựa vào cam kết NATO và sự hỗ trợ từ Mỹ, đặc biệt là năng lực răn đe hạt nhân. Sự lệ thuộc này mâu thuẫn với mong muốn “tự chủ chiến lược” của một số phe phái trong EU, khiến họ rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan. Không phải tất cả các nước Châu Âu đều thống nhất cách ứng phó với yêu cầu từ Mỹ. Một số nước (ví dụ Ba Lan, Baltic) coi Mỹ là “chìa khóa” an ninh để đối phó Nga, sẵn sàng tăng mạnh ngân sách quốc phòng. Ngược lại, một số nước Tây Âu (Pháp, Đức, Ý, Tây Ban Nha…) có thể do dự hơn, do sức ép kinh tế – xã hội nội bộ, cũng như tham vọng xây dựng năng lực quốc phòng tự chủ.
Thứ bảy, tăng khả năng leo thang căng thẳng: Việc Châu Âu tăng mạnh chi tiêu quân sự có thể khiến Nga coi đây là dấu hiệu chuẩn bị đối đầu lâu dài. Trong bối cảnh lòng tin giữa Nga và EU gần như xuống mức cực thấp, bất kỳ động thái tăng cường binh lực nào cũng dễ dẫn đến hiểu lầm và phản ứng dây chuyền. Rủi ro sai lầm trong phán đoán chiến lược từ hai phía tăng lên, làm gia tăng nguy cơ bất ổn cho cả khu vực.
Thứ tám, khó khăn cho các nỗ lực hòa hoãn hay đàm phán ngoại giao: Nếu EU đầu tư ồ ạt vào quân sự, một số kênh đối thoại hoặc nỗ lực khôi phục quan hệ Nga – Châu Âu sau xung đột Ukraine có thể bị kìm hãm. Niềm tin chiến lược giữa hai bên vốn đã mong manh; tăng cường vũ trang sẽ càng cản trở bất kỳ nỗ lực nào muốn “xuống thang” trong tương lai.
Thứ chín, áp lực xây dựng “quốc phòng chung Châu Âu”: Ý tưởng Liên minh Phòng thủ Châu Âu (European Defence Union) hoặc tăng cường hợp tác quân sự EU được nhắc đến nhiều năm qua, nhưng triển khai còn rất chậm do thiếu thống nhất và ngân sách. Bị ép tăng chi tiêu lên 5% nhưng không gia tăng được tiếng nói độc lập trong NATO có thể khiến nỗ lực tự chủ chiến lược của EU càng khó khăn hơn.
Thứ mười, nguy cơ Châu Âu trở thành “sân sau” chịu ảnh hưởng Mỹ – Nga: Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị, Châu Âu đứng trước nguy cơ phải chọn “phe” hoặc phải chiều lòng Mỹ để duy trì an ninh.Việc này làm dấy lên lo ngại rằng EU không bao giờ có được chính sách đối ngoại riêng, mà luôn bị ràng buộc vào các quyết định của Washington.
Khả năng cao là Châu Âu sẽ không thể “nhảy vọt” lên 5% GDP như lời đòi hỏi quá cao của Trump, nhưng một con số trung gian có thể được đặt ra (ví dụ 2,5% – 3%). Đây vẫn sẽ là khoản tăng lớn so với mặt bằng hiện tại, đồng thời là “thỏa hiệp” nhằm tránh việc Mỹ đe dọa “rút khỏi NATO” (dù kịch bản đó khó xảy ra trên thực tế). Một số nước sẽ nhân cơ hội này để tăng cường sức mạnh quân sự (Ba Lan, Baltic), một số nước sẽ tìm cách thuyết phục công chúng, phân bổ dần dần tăng chi tiêu (Đức, Pháp…), một số nước kinh tế yếu có thể “bất đắc dĩ” tham gia, nhưng rất khó đáp ứng đúng tiến độ. Mâu thuẫn lợi ích có thể dẫn đến chia rẽ sâu sắc hơn về định hướng an ninh chung trong EU.
Dù Châu Âu muốn tự chủ, họ vẫn cần ô bảo trợ hạt nhân và khả năng can thiệp toàn cầu của Mỹ, đặc biệt trong bối cảnh xung đột Nga – Ukraine còn diễn biến phức tạp. Hoa Kỳ, với lợi thế quân sự – công nghệ – tình báo, dự kiến tiếp tục duy trì vị thế đầu tàu trong NATO, gia tăng ảnh hưởng lên chính sách an ninh – đối ngoại của Châu Âu.
Tựu trung, đòi hỏi tăng chi tiêu quân sự lên 5% là biểu hiện cụ thể của một loạt chia rẽ và xung đột lợi ích giữa Hoa Kỳ và Châu Âu. Dù có thể không đạt đến con số 5%, Châu Âu nhiều khả năng sẽ phải nâng mức chi tiêu lên cao hơn cam kết 2%, qua đó tiếp tục củng cố vai trò của Mỹ trong kiến trúc an ninh Châu Âu, đồng thời khiến tham vọng “quyền tự chủ chiến lược” của EU càng thêm gian nan.